❶ 求在越南語中從一年級到高中3年級准確的說法
你好,准確說法如下:
1、從小學一年級到高三總共十二年,越南語可以說成 lớp1(小學一年級)、lớp2、lớp3 一直到 lớp12(高三)
.
2、小學的傳統說法是: cấp 1 新說法是:tiểu học
初中的傳統說法是: cấp 2 新說法是:trung học cơ sở
高中的傳統說法是: cấp 3 新說法是:trung học phổ thông
「2」中的傳統說法比較越南化,新說法都是漢越詞。口語交流用傳統說法比較多,書面語用後面的說法較多。
註:cấp 1, cấp 2, cấp 3並不是指初中和高中的一到三年,而就是指小學、初中和高中。
❷ 請懂越語的的朋友幫我越南語翻譯下。
看你寫得挺深情的,哥就決定幫你一把,哥就是學越南語的,譯文如下:
Êm ơi,êm rời anh đã 3 tháng rồi,trong đầu của anh chỉ có bóng của êm,không thể quên êm được.Anh không biết chúng ta còn nói tốt khi buổi trưa ngày 7 tháng 11 anh gọi điện thoại cho êm,êm cũng cho phép một tuần anh có thể gọi điện thoại một lần cho êm,nhung mà vì sao êm không nói chuyện với anh nhé?Anh thật không biêt chỗ nào của anh khiến êm giận anh rồi.Xin êm bảo anh nhé,okie?Bố đã lấy được thẻ lái xe,biết lái ô-tô rồi,hôm ấy bố còn gọi điện thoại cho anh hỏi dạo này êm thế nào,nhung mà không thể liên lạc êm được,không biết êm dạo này thế nào thì không biết nói như thế với bố.Anh hy vọng êm có thể gọi điện thoại cho bố bảo bố đừng lái xe khi đã uống rượu,và bình thường thì uống ít rượu.Trời đã lạnh rồi,buổi sáng rất lạnh,êm phải nhớ mặc áo nhiều khi di học .Mỗi lần khi anh đi đến chỗ bán hoa quả ở vỉa hè thì anh nhớ đến khi êm ơ Trung Quốc,ở chỗ ấy có rất nhiều loại hoa quả êm thích ăn.Anh không biết êm ở nhà còn tốt không?Anh nhớ êm lắm.
追到越南妹子,記得請我喝酒。
❸ 中文翻譯越南語(急)
mua mửa cân cam.(這才是買一斤的正確表達,mot can 是一公斤)
cửa ra /cửa vào
tuân thủ vệ sinh chung (如果用giữ 是保持衛生的意思,不是遵守)
lớp học thể thao chúng ta học bài gì?
❹ 越南語翻譯中文
越南社會主義共和國,獨立自由困嘩幸腔尺賣福 Cong hoc xa hoi chu nghia Viet Nam, 越南一般公函、行政文件等都必須加上。
Me oi thôngCam cho cuan không Vei được tham me cuan oi day chuc gia dinh manh kue Ltb
媽媽伍逗請諒解,我不能回家看您,祝全家身體健康。
❺ lop啥意思
lop1 [lɔp] vt. 1. 砍掉(樹枝等): The gardener has lopped all the dead branches from the tree. 園丁已經將樹上的所有枯枝剪掉了。 2. 剪枝,修剪(樹木等): The tree has been lopped. 這棵樹已經修剪過了。 3. 砍去;截(肢體、部分軀體等) 4. 砍;刪除;割裂: I lopped off several pages of my report before submitting it to the meeting. 向會議提交報告前我刪去了其中的幾頁。 5. 斬;砍去(人頭、肢體等) vi. 1. 砍;刪(常與 at 連用) 2. 修剪樹枝 3. 截去部分軀體 n. 1. (截下的)小枝條,小樹枝 2. 砍去部分;刪除部分 變形: vt.loppedlopping lop2 [lɔp] vi. 1. (尤指動物的耳朵) 軟綿綿地下垂;耷拉 2. 懶洋洋地走動;慢吞吞地閑盪(常與 about, around 連用) 3. (小步而快速地)跳躍式地跑: A rabbit lopped through the garden. 一隻兔子跳躍著穿過花園。 vt. 使軟綿綿地下垂;(動物)垂下(耳朵) adj. 下垂的;垂下的 n. = lop-ear 變形: vi.loppedlopping lop3 [lɔp] n. 微波激盪的海面 vi. 微波激盪 變形: vi.loppedloping lop [lɔp] v. 1. cut off from a whole 2. cultivate, tend, and cut back the growth of 以上來源於: WordNet