A. 越南語你在干嗎怎麼說
Anhđang làm gìthế ?
以上就是越南語你在干嗎的翻譯,翻譯來自有道詞典。
B. 越南語翻譯 你會說英語嗎嗯會說不不會說我會說越南語我不會說越南語我會說漢語我不會說英語你做什麼工作
越南話翻譯:Bạn có nói tiếng Anh không bạn ah sẽ không nói rằng tôi sẽ nói rằng tôi sẽ
không nói tiếng Việt Tiếng Việt Trung Quốc tôi sẽ nói rằng tôi không thể nói
tiếng Anh thường làm gì
英語翻譯:Do you speak English? Um, speak not say I would say Vietnamese I will not speak Vietnamese I would say Chinese, I can't speak English what kind of work do you do
C. 越南語你在干嗎怎麼說
amh越南語沒有這個發音的吧,應該是anh,但是要是"你在做什麼"的話也應該是 "anh dang lam gi"
D. 越南話說在幹嘛怎麼說
Dang lam gi
E. 老婆 你在幹嘛呢。用越南語怎麼說
1、要表現情感溫和一點的是:「em oi , em dang lam gi day ?」
2、要表現情感強烈一點的用 「 may 」 , may 是一個可含正、反兩層意思。
"may dang lam gi day ?"
正義:表示夫妻兩人感情很好,很恩愛、親密;「親愛的老婆,你在幹嘛呢?「
反義:表兩夫妻在吵架雙方火葯味很濃,」你這傢伙/女人,你在幹嘛?」
F. 用越南語說在做什麼呢怎麼說啊
在做什麼呢:Anh đang làm gì vậy?
我在吃飯:Tôi đang ăn.
你是做什麼的:Cô đang làm gì vậy?
(6)你在越南做什麼英文擴展閱讀
越南語基本語法
1、人:công nhân, nông đân, chiến sĩ, học sinh , cán bộ
2、事物、bàn ghế, giấy bút, sách báo, gia đình, tư tưởng,công ơn, lý luận, văn hóa
3、表示地點和時間:Bắ kKinh,Qủang Châu,huyện Hợp Phố, ngày, tháng , năm , hôm nay, buổi sáng , năm nay
表示復數旬詞一般在它前面加數詞。những, các , mọi , nhiều , lắm.等
mọi điều, những người, các đồng chí, nhiều khách, lắm người, lắm việc, lắm chuyện
兩個名詞重迭,有「每一」的意思。
người người thi đua, ngành ngành thi đua, ngày ngày thi đua
G. 越南英文怎麼讀
越南的英文:Vietnam
Vietnam
讀音:英[ˌviːetˈnɑːm; ˌviːetˈnæm]美[ˌviːetˈnɑːm]
n. 越南(東南亞國家)
短語:
Battlefield Vietnam戰地風雲越南 ; 越南戰場 ; 戰地風雲 ; 戰地越南
VIETNAM EXPO越南國際貿易展覽會 ; 國際貿易博覽會 ; 國際貿易展覽會
Vietnam Black越南黑 ; 越南
VIETNAM BLUE藍色 ; 越南
Dustoff Vietnam越南大救援
Vietnam airline越南航空 ; 越南航空總公司 ; 越南航空公司
Vietnam Coffee越南咖啡 ; 越南式咖啡
例句:
Heencouragedmetobag thesafetyofmypresentcourse,jointhe marines, and go to
Vietnam,whereat leastI』dreallylearnsomething.
他鼓勵我走出當前尋求安全庇護的路線,加入海軍陸戰隊開赴越南,至少我在那裡真的可以學到點東西。
(7)你在越南做什麼英文擴展閱讀:
1、Vietnamese
英[ˌvjetnəˈmiːz; viˌetnəˈmiːz]美[ˌvjetnəˈmiːz,viˌetnəˈmiːz]
n. 越南人;越南語
adj. 越南的;越南人的
短語
Vietnamese cuisine越南菜
Vietnamese students越南學生 ; 越南留學生
Vietnamese catfish越南鯰魚
vietnamese cinnamon越南肉桂
Vietnamese refugee越南難民
Vietnamese culture越南文化
例句:
And afterthose, it』s theVietnameserestaurant?
過去這幾家,就是那家越南餐館了嗎?