導航:首頁 > 越南資訊 > 我想去買東西用越南語怎麼說

我想去買東西用越南語怎麼說

發布時間:2024-02-23 14:56:48

① 越南語翻譯高人請進

如果你會使用電腦的話, 你就可以找一份很好的工作, 工資也會很高. Nếu bạn biết sử dụng máy vi tính thì bạn có thể tìm được một việc làm tốt hơn, và lương cũng cao hơn nữa.
你不用擔心. 我會幫你的. Bạn không cần lo lắng. Tôi sẽ giúp bạn.
我以後會告訴你. Sao này tôi sẽ nói cho bạn biết.
這篇文章太長了./太短了 Bài văn này dày quá/ngắn quá.
我在煮開水. Tôi đang nấu nước.
我去買東西. Tôi đi mua đồ.
等你會說很多中國話的時候我就教你學電腦. Đợi khi bạn biết nói nhiều tiếng Trung Quốc tôi sẽ dậy cho bạn máy vi tính.
你欠別人多少錢? Bạn nợ người ta bao nhiêu tiền ?
你要寄多少錢回家? Bạn sẽ gửi bao nhiêu tiền về nhà?
你父母不打錢給你嗎? Bố mẹ bạn không gửi tiền cho bạn à ?
這是很行卡. Đây là thẻ ngân hàng.
用戶名 Tên tài khuản
密碼 mật mã/ mật khẩu
不用擔心 Đựng lo lắng.
你想要多少錢一個月? Bạn muốn lấy bao nhiêu tiền một tháng.
你可以得到700-900元(人民幣)的工資. Bạn có thể nhận được lương tháng là700-900 đồng (Nhân Dân Tệ).

② 請問,越南語怎麼說

你好:Xin chào
謝謝:Cảm ơn
再見:Hẹn gặp bạn sau

越南語常用口語表達

in chào. 您好。

Xin lỗi. 對不起。

Cám ơn. 謝謝。

Tạm biệt. 再見。

Hẹn gặp lại. 下次見。

Anh có khỏe không? 你好嗎?

Tôi khỏe. 我很好。

Tôi mệt. 我很累。

Rất vui được gặp anh. 很高興見到你。

Anh tên là gì? 你叫什麼名字?

Đây là anh Peter. 這是彼特先生。

Kia là chị Linda. 那是琳達小姐。

Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。如蘆

Tôi còn độc thân. 我還是單身。

Tôi đã có gia đình. 我結婚了。

Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有兩個孩子,一個男孩,一個女孩。

Dây là con trai tôi. 這是我的兒子。

Đây là chồng tôi. 這是我先生。

Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。

Tôi là khách lịch. 我是遊客。

"Dĩ nhiên" ngĩa gì? 「Dĩ nhiên」是什麼意思?

Anh đợi một chút nhé. 你等一下好嗎?

Xin đợi 5 phút. 請等五分鍾。

Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天見。

Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我們要在哪裡見面呢?

Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我們在這里見面好嗎?

Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 對不起,明天我沒空。

Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,這個多少錢?

Làm ơn tính tiền. 勞駕,買單。

(2)我想去買東西用越南語怎麼說擴展閱讀絕橡鎮

越南使用的官方語言是越南語。越南語並粗是一種聲調語言,即用聲調來區別詞義,跟高棉語、泰語和漢語有很多相似之處。代越南語採用拉丁化拼音文字,被稱為「國語字」。

③ 去買菜,越南語怎麼翻譯

đi mua sắm是購物的意思,買菜是đi chợ mua đồ ăn (mua rau )

④ 打折越南語怎麼說

giam gia比較常用,也就是漢語」減價「的意思。
減,在越南語里是」giam「。gia:價
發音的話:
giam:恣-阿-母
gia:恣-啊

⑤ 求常用越南語的中文直譯讀法

教大家一些簡單的越文內容,可以使您在越南的旅行當中派上足夠的用場:

關於數字:

1 (木)Mot 6 (掃)Sau

2 (害〕Hai 7 (百)Bay

3 (八)Ba 8 (當)Tam

4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin

5 (難)Nam 10 (美)Muoi

11 (美木)Muoi mot

20 (害美)Hai muoi

21 (害美木)Hai muoi mot

99 (斤美斤)Chin muoi chin

100 (木針)Mot tram

101(木針零木) Mot tram linh mot

230(害針八梅)Hai tram ba muoi

233 (害針八梅八)Hai tram ba muoi ba

4000(蒙研)Bon ngan

50,000(南梅研)Nam muoi ngan

600,000(少針研)Sau tram ngan

8,000,000(談酒)Tam trieu

10,000,000(梅酒)Muoi trieu

星期星期一 (特嗨)Thu hai

星期二(特巴)Thu ba

星期三 (特得)Thu tu

星期四 (特難)Thu nam

星期五 (特少)Thu sau

星期六 (特百)Thu bay

星期日 (竹玉)Chu nhat

簡單用語今天 Hom nay 紅耐

昨天 Hom qua 紅爪

明天 Ngay mai 艾)賣

上星期 Tuan truoc 頓(卒)

昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜

明天下午 Chieu mai 九賣

下個月 Thang sau 湯燒

明年 Nam sau (楠)燒

早上 Buoi sang (肥)桑

下午 Buoi chieu (肥)九

晚上 Buoi toi (肥)朵一

謝謝 Cam on (甘)恩

我們 Chung toi 中朵一

請 Xin moi 新

你好 Xin chao 新早

再見 Hen gap lai (賢業來)

對不起 Xin loi 新羅一

我想買 Toi muon mua 朵一蒙摸

多少錢 Bao nhieu tien 包扭點

我們想去 Chung toi muon di 中朵一蒙

在那裡 O dau 鵝撈

酒店或旅館 Khanh san 鼓散

餐廳或食館 Nha hang 迎巷

洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

瓶裝水 Nuoc khoang 怒礦

開水 Nuoc 怒碎

茶 Che (tra) 解查

咖啡 Ca phe 叫非

票 Ve 業

去機場 Di san bay 低生掰

熱 Nong 弄

冷 Lanh 南

你有嗎 Co …… khong 過空

我有 Toi co 溫過

好/壞 Tot / khong tot 度/空度

我(不)喜歡 Toi (khong) thich 朵一空梯

⑥ 越南語怎麼說

你好: Bạn có khoẻ không

謝謝:褲嘩 Cảm ơn bạn

再見:Tạm biệt

拓展資料:

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟 -高棉語族。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有5000多萬。中國廣西防城縣沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。 此純螞

東南亞大部分國家的語言受印度文化影響較大,但越南語卻與朝鮮語、日語一樣自古受到漢字文化的深遠影響,所以屬於漢藏語系。

在中國自公元一世紀至十世紀的統治下,越南語引入龐大的漢字詞彙,其發音(漢越音)類似古漢語中古音,但其語法承襲了大量高棉語的特色,雖然與中文一樣並無時態及動詞變化,亦同為聲調語言,但其詞序恰恰與中文相反置,情況近似泰語。

越南國語字是使用拉丁字母的。越南國語字書法是越南特有的一門藝術,近幾年來深受人們的喜愛。越南各地都有書法俱樂部,其中有不少書法家國語字都寫得很好,作品很有收藏價值。右圖為越南書法家的書法作品,越南國語字書法森埋的特點就是經常是在畫中題詞。

⑦ 誰知道越南語日常用語,句子,急急急急急急急急急!

一、什麼是越南語?
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
二、越南語的發音。
現代越南語的發音以河內腔(北方方言)為標准。但是不少的海外越僑說的是西貢(南方方言)腔的越南語。海外的越南語媒體多數都用西貢腔廣播。河內腔跟西貢腔主要差別是在聲調和捲舌音上。
在河內腔中,後面3組的字母並沒有發音上的差別:TR=CH=/c/、D=R=GI=/z/、S=X=/s/。但是在西貢腔中,R, S, TR 需要捲舌,CH, GI, X 沒有捲舌。而且西貢腔將 D 念做半母音/j/。
越南語語音包括單母音11個,輔音25個, 構成162韻;輔音韻尾有-m、-n、-p、-t、-k等音。各音節之間界限分明。聲調起區別詞義的作用。標准語有平聲又叫橫聲 、玄聲、銳聲、問聲、跌聲、重聲 6個聲調,但在北中部和南部及南中部兩種方言中各有5個聲調。漢語粵方言地佬話十個聲調即陰平、陽平、陰上、陽上、陰去、陽去、上陰入、下陰入、上陽入、下陽入,和越南語的對應比較有規律:平聲-陰平,玄聲-陽平,問聲-陽上,銳舒聲(開音節銳聲)-陰去,跌聲-陰上,重舒聲(開音節重聲)-陽去、銳入聲(閉音節銳聲)-上陰入、下陰入,上陽入、重入聲(閉音節重聲)-下陽入。六聲又可分為平、仄兩類,平、玄兩聲為平,其餘四聲為仄,用於詩律。
三、越南語語法。
越南語是一種孤立語,動詞無變化,詞既沒有文法上的性別跟數的形式,也沒有文法上格的變化,形容詞也不需要跟被修飾的名詞保持文法上的性、數、格上的一致。它以不變的根詞的詞序和虛詞來表示語法關系。句子的主語在謂語之前,賓語和補語在動詞之後,名詞修飾語一般在名詞之後,但數詞、量詞修飾語在名詞之前。詞序或虛詞改變後,語義也隨之而變。越南語的文句機構是:主語-謂語-賓語(SVO)。
跟多數東南亞語言(泰語、寮國語、馬來語等)一樣,越南語也是形容詞後置的語言。所以「越南語」就不是「 Việt(越)Nam(南)Tiếng(語)」,而是「 Tiếng Việt Nam」。
不同的虛詞表達不同的意思。đã(已經)、đang(當, 正當, 正在)、sẽ(將要)是三個不同的虛詞,它們各有自己的涵義,添加在動詞的前面就表達出動詞進行的三種不同狀況:viết(寫)、đã viết(已經寫)、đang viết(正在寫)、 sẽ viết(將要寫)。
四、越南語常用語。
in chào. 您好。
Xin lỗi. 對不起。
Cám ơn. 謝謝。
Tạm biệt. 再見。
Hẹn gặp lại. 下次見。
Anh có khỏe không? 你好嗎?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高興見到你。
Anh tên là gì? 你叫什麼名字?
Đây là anh Peter. 這是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳達小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
Tôi còn độc thân. 我還是單身。
Tôi đã có gia đình. 我結婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有兩個孩子,一個男孩,一個女孩。
Dây là con trai tôi. 這是我的兒子。
Đây là chồng tôi. 這是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是遊客。
Tôi là người Anh. 我是英國人。
Tôi sống ở Luân Đôn. 我住在倫敦。
Tôi từ Chicago đến. 我來自芝加哥。
Tôi là người Paris. 我是巴黎人。
Quê của tôi ở Seoul. 我的家鄉在首爾。
Tôi không hiểu. 我不明白。
Tôi hiểu rồi. 我知道了。
Tôi không biết tiếng Việt. 我不懂越南語。
Tôi không nói được tiếng Việt. 我不會說越南語。
Xin nói chầm chậm. 請慢點說。
Vui lòng lặp lại. 請重復一遍。
Vui lòng nói bằng tiếng Anh. 請說英語。
"Table" tiếng Việt nói thế nào? 「Table」用越南語怎麼說?
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? 「Dĩ nhiên」是什麼意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好嗎?
Xin đợi 5 phút. 請等五分鍾。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天見。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我們要在哪裡見面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我們在這里見面好嗎?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 對不起,明天我沒空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,這個多少錢?
Làm ơn tính tiền. 勞駕,買單。
Cho tôi xem cái kia. 給我看一下那個。
Chị có cái nào lớn hơn không? 你有哪個大點的嗎?
Tôi thích cái màu xanh dương. 我喜歡藍色的那個。
Hơi đắt. 有點貴。
Đắt quá. 太貴了。
Xin đừng nói thách. 不要給太高的價錢。
Tôi chỉ xem thôi. 我只是看看。
Được, tôi mua. 好的我買。
Để tôi suy nghĩ. 讓我考慮一下。
Cho tôi đến khách sạn Rex. 帶我去雷克斯賓館。
Vui lòng dưng lại ở kia. 請停在那邊。
Vui lòng rế phải. 請右轉。
Đồn cảnh sát ở đâu ạ? 警察局在哪裡?
Đại sứ quán Nhật ở đâu? 日本大使館在哪裡?
Tổng lãnh sự Thái Lan ở đâu? 泰國領事館在哪裡?
Đường nào đến sân bay? 哪條路到機場。
Xin cho xem thực đơn. 請給我看一下菜單。
Cho tôi một tô phở bò. 給我一碗牛肉粉。
Cho tôi một tí ớt. 給我一點紅辣椒。
Tôi không thích ngọt. 我不喜歡甜的。
Cho tôi một ly cà phê. 給我一咖啡。
Vui lòng cho thêm một chai bia 333 nữa. 再來一瓶333啤酒。
Bây giờ là mấy giờ ạ? 現在幾點了?
Bảy giờ 30 phút. 七點半。
Hôm nay là thứ mấy? 今天星期幾?
Hôm nay là thứ ba. 今天星期二。
Cho tôi một vé đi Hà nội. 給我一張去河內的票。
Tôi muốn mua vé nằm. 我要買一張卧鋪票。
Tôi muốn mua vé khứ hồi. 我要買一張往返票。
Phòng vé máy bay ở đâu ạ? 航空售票處在那裡?
Bao nhiêu tiến một vé? 一張票多少錢?
Mấy giờ xe lửa chạy? 火車幾點啟程?
Mấy giờ máy bay đến? 飛機幾點到?
Hải quan ở đâu ạ? 海關在哪裡?
Nơi gửi hành lý ở đâu? 行李寄存處在哪裡?
Tôi muốn xinmột visa. 我要申請一份簽證。
Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu? 不好意思,公交站在哪裡?
Gần đây có bưu điện không? 附近有郵局嗎?
Gần đây có chỗ đổi tiền không? 這附近有換錢的地方嗎?
Tôi muốn đổi 100 đô la sang tiền Việt. 我要把100美元換成越南盾。
Đây là dịch vụ internet phải không? 這里可以上網嗎?
Tôi có thể đọc email ở dâu? 我在哪裡可以收郵件?
Một giờ internet bao nhiêu tiền? 上網一個小時多少錢?
Ở đâu có phòng trọ? 哪裡能租房?
Tôi muốn thuê một xe đạp. 我想租一輛自行車。
Một ngày bao nhiêu tiền? 多少錢一天?
Tôi muốn thuê một phòng đôi. 我想租一個雙人間。
Đây là hộ chiếu của tôi. 這是我的護照。
Hôm nay trời nóng quá. 今天熱死了。
Ngày mai trời mưa không? 明天下雨嗎?

⑧ 越南語怎麼寫

chị hiền à, chuno bảo chị ra mcdj . chị gửi mẫu và hàng đổi cho nó giờ nó lúc nào chũng bắt em gọi cho chị, em cũng ngại lắm. nó bảo chị nói rõ ngày nào gửi hàng ra thì nói cho nó biết.
(越南語的原版就是這個樣子的了, 我的問題在於不知道mcdj是什麼地方,說實話越南這么大要是寄貨時寫這么個地址,我看那貨還不定就到什麼地方了呢。)
翻譯:賢姐,chuno 讓你去mcdj。 你把樣品寄給他吧,他什麼時候都催我打電話給你,我也很尷尬。他讓你說清楚寄貨的時間然後告訴他。
(就是這么個意思了,我就是不知道chuno 跟mcdj 是什麼人 哪裡)
也不給加分啊 你有點小氣呦

閱讀全文

與我想去買東西用越南語怎麼說相關的資料

熱點內容
中國電信牛卡怎麼辦理 瀏覽:728
越南稻田有什麼好玩的地方 瀏覽:758
在越南做口罩怎麼處理 瀏覽:7
英國盾杯是什麼意思 瀏覽:945
中國打電話到印尼怎麼打 瀏覽:239
印度的英語是什麼怎麼讀 瀏覽:846
手機怎麼打到越南海防 瀏覽:679
印度人是怎麼做建築 瀏覽:813
包裝的義大利面怎麼弄 瀏覽:962
中國對伊朗什麼態度 瀏覽:174
中國在伊朗有什麼港口 瀏覽:861
越南大學改革怎麼樣 瀏覽:934
中國特色的群眾文化是什麼 瀏覽:351
越南怎麼買便宜東西 瀏覽:123
中國怎麼垃圾 瀏覽:213
越南女孩出境結婚需要辦什麼手續 瀏覽:778
伊朗的大門為什麼有一個小門 瀏覽:82
巴厘島位於印尼什麼地方 瀏覽:198
去印度怎麼帶葯 瀏覽:586
英國什麼時候有日食 瀏覽:236