導航:首頁 > 越南資訊 > 越南語ni怎麼造句

越南語ni怎麼造句

發布時間:2024-03-29 01:52:37

Ⅰ 越南話你好怎麼說語音

問題一:越南話「你好」,怎麼說?發語音過來 年齡差不多: Xin chào ( 新找: Xīn zhǎo )
年齡差不多:Chào b?n
一般也可以這樣說:
男對女說:Chào em
女對男說: Chào anh
比自己大的人:
自己對女說: Chào ch?
自己對男說: Chào anh
對長輩說(跟父母相差不多的年齡):
比父親小的男士: Chào chú
比父親大的男士: Chào bác
比父親小或大的女士: Chào c?
比母親小或大的女士: Chào dì
對女士老人說: Cháu chào bà (?)
對男士老人說: Cháu chào ?ng (?)

問題二:越南話,你好怎麼說 你好Xin chào=中文發音:新早
吃飯了沒
?n c?m ch?a=中文發音:安哥們遮(哥們是同一個字的發音所以要連續快一點念)

問題三:越南話你好 怎麼說語音朗讀 越南語:你好,讀:星早

問題四:越南語你好怎麼說知道請語音以我 這個有誰會知道←_←。
越南語(Ti?ng Vi?t),越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
中文名:越南語
外文名:Vietnamese language
越文名:Ti?ng Vi?t
語系:南亞語系
別稱:京語
古代文字:喃字(漢字型孳乳文字)
現代文字:國語字(拉丁字母)

問題五:越南話 「你好」用中文怎麼說 越南語的「你好」用越語是:xin chao!(沒螞型宴有打字軟體沒法標明聲調)
用中文的相近音念為:「新早」(後面為平舌音)。

問題六:越南話你好怎麼說 你好,越南語可說為:xin chào,准確音譯:新覺。滿意速速採納,謝謝合作!

問題七:越南語的「悶銀你好,謝謝和再見」怎麼說? 你好:Xin攻chào
謝謝:C??m ??n
再見:H??n g??p b??n sau

問題八:越南語,你好。怎麼說? Xin chào ( 可記為新朝)
這是越南人最簡單的你好的形式,對於什麼對長輩晚輩租鍵說的啊,對上級下屬說的,我就不知道了!
希望能幫到你!

Ⅱ 越南語高手請進

我拿電腦去修。:Tôi đưa máy tính đi sự sửa chữa.
你准備好了嗎?:Bạn sẵn sàng phải không?
你可以用Skype和我們聯系。:Bạn có thể sử dụng Mỹ tiếp xúc Skype.
我幫你申請一個郵箱。:Tôi giúp đỡ bạn để có một địa chỉ thư điện tử.
你敢肯定嗎?:Là bạn chắc chắn.
你可以用這個字造句。:Bạn có thể sử dụng từ này để làm một câu.(造單個句子) / Bạn có thể sử dụng từ này để làm những câu.(造多個句子)
我的錢快要用完了。:Tôi được chạy ra khỏi tiền (của) Tôi.
我正為這事擔心呢。:Tôi là sự lo âu với thứ này.
那裡出車禍了。/發生交通事故了。:ở đó có một tai nạn./Có việc có một tai nạn vận tải xảy ra.
這樣不太好:Đó là không phải lợi ích.

Ⅲ 請問越南話你多大了怎麼寫

如果你是問比你大一點的男生 是anh sinh bao nhieu ,如果你問的是比你小的男生或女生em sinh bao nhieu ,如果你問的是比你大一點的姐姐,chi sinh bao nhieu

Ⅳ 誰能教我學幾句越南語

1.你好:Xin Chào(xīn zhāo)
2.打擾一下:Xin lỗi(xīn no yī~)
3.謝謝你:Cám ơn(gang mū ong)
4.再見:Tạm biệt(dang mū biū)
5.下次再見:Hẹn gặp lại(han gang bū lāi)
6.我累了:Anh có khoè không(an góu huan hōng)
7.很高興見到你:Rắ vui được gặp anh(juo te wei you guo e an~)
8.你叫什麼名字:Anh tên là gì(ān dēn lá zēi)
9.我是一名遊客:Tôi là khách lịch(i lā hai ce rū li)
10.我不明白:Tôi không hiểu (ī hōng yóu)
11.我知道了:Tôi hiểu rồi(ī hyóu rui)
12.我不懂越南文:Tôi không biết tiếng Việt(i hōng miān te bing biān)
13.請慢點說:Xin nói chậm chạp(xīn nai jiong jiong)
14.請重復一遍:Vui lòng lặp lại(wei láng ang bu lài)
15.請講英語:Vui lòng nói bằng tiếng anh(wei lang lang bíng ān)

從下面第16條開始無讀音:
16.我愛你:Anh yêu em
17.我是中國人:Tôi là một người Trung hoa
18.你能說漢語嗎:Bạn Có thể nói tiếng Trung hoa
19.為什麼:Tại sao
20.男孩:cậu bé
21.女孩:cô gái
22.我不知道任何越南語詞句:Tôi không biết bất kỳ từ Việt nam nào
23.不:Không có
24.是:Đúng
25.噢:ồ

Ⅳ 你 越南語怎麼說

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

Ⅵ 越南語的「你好,謝謝和再見」怎麼說

1、你好,XIN CHÀO,諧音「新早」

2、謝謝, cam on,諧音「感恩」

3、再見,tam biet,諧音「擔別」

拓展資料:
越南語相對於其他語言來說,對我們中國人是非常好學的.越南語的實質其實就象我們的漢語拼音再加上聲調,但它們沒有漢字,相比之下,我們的漢語既可以用拼音寫,又可以寫漢字,說中文博大精深,一點不假。因為越南語的材料很少,建議不要在網上買什麼 "越南語教程"的書,最好的就是報個班學。

閱讀全文

與越南語ni怎麼造句相關的資料

熱點內容
伊朗前面是什麼海 瀏覽:295
印尼臘肉怎麼做 瀏覽:633
英國現在兵力多少 瀏覽:644
瑜伽是古印度什麼派別 瀏覽:695
紅蔥頭中國哪裡產 瀏覽:983
印尼巴士模擬器人怎麼下車 瀏覽:500
英國郵編ec4n6jp是什麼區 瀏覽:650
越南有什麼好企業嗎 瀏覽:138
英國克利夫頓學院留學有什麼條件 瀏覽:164
印尼用電量是中國多少錢 瀏覽:752
越南高速費用多少 瀏覽:510
義大利人想你怎麼說 瀏覽:434
義大利著名的冰激凌有哪些品牌 瀏覽:938
葡萄牙與伊朗哪個隊強 瀏覽:236
自媒體去印度用什麼器材 瀏覽:361
越南2018年有多少人口 瀏覽:4
一美金是多少印度尼盾 瀏覽:310
中國有多少保險人員 瀏覽:373
義大利丸子在哪裡 瀏覽:137
義大利存款證明怎麼說 瀏覽:161