1. 早啊,朋友越南語怎麼說
「早啊和運,朋友」
越南語咐爛是:「chào buổ喚簡梁i sáng, bạn hiền"
2. 越南語日常生活詞彙
越南語日常生活詞彙
導語:越南語引入龐大的漢字詞彙,其發音類似古漢語中古音,下面是我收集整理的越南語日常生活詞彙,希望對你有幫助!
(語氣詞)啊 ạ
吃 ăn
健康sức khỏe
吃晚餐 ăn tối
朋友,同學,你bạn
碗bát
被,挨bị
正常,平常binh thường
謝謝cảm ơn
上午,早上sáng
玩chơi
連;所有cả
好;再見chào
流感cảm cúm
老爺爺;老奶奶cụ
姐;你chị
還未;尚未chưa
老師;姑姑;阿姨cô
一點;一會兒chút
……嗎?có…không?
最近dạo này
工作công việc
久;長久lâu
……的(表所屬)của
已經;了 đã
去;乘坐 đi
哪裡 đâu
那;那個;那裡 đó
都;皆 đều
遇見gặp
條 điều
家庭gia đình
同志 đồng chí
保持;維護giữ gìn
得;能夠 được
不錯;較好khá
什麼gì
不không
今天hôm nay
當……時;……的`時候khi
很rất
聯系liên lạc
每一;所有的mội
聽nghe
超市siêu thị
記得nhớ
米粉phở
過qua
很lắm
到外面ra ngoại
怎樣ra sao
所有tất cả
健康;身體sức khỏe
怎樣thếnào
跑步tập chạy
算了;罷了thôi
則;就thì
好;不錯tốt lành
遺憾;可惜tiếc
喝uống
回;回家về
仍;還vẫn
高興vui
事;事情việc
請允許xn phép
這個cái này
條;支cây
筆bút
那麼thế
也cũng
那;那個;那邊 đó
個;件;台chiếc
衣服 áo
房子;樓房nhà
圖書館thư viện
彩門cổng chào
那;那邊;那個kia
汽車ô-tô
球bóng
請;請求xin
摩托車xe máy
介紹giới thiệu
朋友bạn
向;對với
哪國人người nước nào
中國Trung Quốc
韓國Hàn Quốc
英國;英國的Anh
允許cho phép
好友;密友bạn thân
先生;男子ông
在哪兒工作làm ở đâu
總經理giám đốc
讓;以便 để
昨晚tôi qua
久;長lâu
才mới
休息nghỉ
賓館khách sạn
東方phương Đông
將;將要sẽ
自己tự
多謝 cám ơn nhiều
年năm
這;今nay
那邊 đằng kia
沒關系;不用謝không cógì
相見gặp nhau
想;認為nghĩ
公司công ty
多少bao nhiêu
現在bây giờ
歲;歲數tuổi
想起來nhớ
相信tin
了rồi
高興vui vẻ
能;得到 được
又;再lại
也許;可能cólẽ
當然tất nhiên
餐bữa
飯cơm
一起;共同cùng
業務員;工作人員chuyên viên
最近;近來dạo này
對 đúng
健康;好khỏe
謝謝cảm ơn
還;仍vẫn ;
3. 越南語我們是好朋友怎麼說
Chúng ta là bạn.
發音類似於「中嘎拉潘」。
4. 哪位好心人幫忙把下面這些中國話翻譯成越南語
這是我翻譯的,95%以上應該全對
My friend.
My friend's name is Li Qiang. Ông là Quế Lâm người sống tại trung tâm thành phố Quế Lâm. Ông đã rất ấm cúng và hiếu khách, thường mời tôi đi đến Quế Lâm để chơi. Chúng tôi là sinh viên đại học, trường đại học, sống trong ký túc xá cùng. Chúng tôi vẫn là đội tuyển bóng rổ trường. Chúng tôi đang chơi với nhau, chơi trò chơi vi tính, uống rượu với nhau. Tôi là cửa bạn bè là rất tốt. Mùa đông này tôi sẽ đi tìm anh để chơi tại Quế Lâm. Quế Lâm phong cảnh dưới trời để xem những gì giống như trong các kết thúc.
5. 越南語你好怎麼說
越南語中「你好」的方式有以下幾種:
1、Xin chào.你好。(這是最正式的,常用語國際會面場合。)
2、Em chào anh ạ.你好。(這是最常見的。)
3、Chào em.你好。(此處綠色色文本缺舉可以用別的人稱代詞來代替,如:chị、bác、chú、cô、ông、bà....)
你好,拼音[nǐ hǎo] 打招呼的敬語,作為一般對話的開場滲答白、常用語。這也是個最基本的中文詞語。主要用於打招呼請教別人問題前的時候,或者單純表示禮貌的時候等。
(5)同學用越南語怎麼說擴展閱讀:
其他國家語言的「你好」
1、英語 Hello,Hi
2、法語 bonjour! 白天好 bonsoir! 晚上好
3、德語 Guten Tag!
4、義大利語 Ciao
5、日語 こんにちは
6、西班牙語 Hola
7、荷蘭語 hoi 叢扮慧或者 hallo
8、世界語 Saluton
參考資料來源:網路-越南語
6. 瓚婂崡璇浣犲ソ銆佽阿璋銆佸啀瑙佹庝箞璇達紵
棣栧厛錛1.浣犲ソ 瓚婂崡鏂囩殑鍐欐硶錛歑in ch脿o 涓鏂囨櫘閫氳瘽鍙戦煶榪戜技浜庯細鏂扮粸銆愭敞錛氳儭蹇楁槑甯傜殑鍙i煶銆 2錛氳阿璋 瓚婂崡鏂囩殑鍐欐硶錛欳??m ??n 涓鏂囨櫘閫氳瘽鍙戦煶榪戜技浜庯細鎰熶滑鎮┿愭敞錛氳儭蹇楁槑甯傜殑鍙i煶銆 3錛氬啀瑙 瓚婂崡鏂囩殑鍐欐硶錛歍??m bi??t 涓鏂囨櫘閫氳瘽鍙戦煶榪戜技浜庯細鎷呭埆銆愭敞錛氳儭蹇楁槑甯傜殑鍙i煶銆戞敞錛氳秺鍗楄涔熷垎澶氱嶅彛闊籌紝鍗楄秺錛堣儭蹇楁槑錛夊拰鍖楄秺錛堟渤鍐咃級鐨勫彂闊崇殑鍙i煶浼氭湁杈冨ぇ鐨勫樊寮傘
鎷撳睍璧勬枡:
瓚婂崡璇
瓚婂崡璇鏄瓚婂崡鐨勫畼鏂硅璦錛屽睘浜庡崡浜氳緋燴撹秺鑺掕鏃忊撹秺璇鏀錛屼笌楂樻夎鏄浜茬紭鍏崇郴錛屽巻鍙蹭笂鏇劇敤奼夊瓧鏍囪幫紝騫朵笖鋙嶅叆奼夎璇嶆眹錛1945騫村紑濮嬩嬌鐢ㄦ媺涓佸瓧姣嶏紝涓鍥戒笢鍏村競綰︽湁1涓囦含鏃忎嬌鐢ㄨ秺鍗楄銆備富瑕佸垎甯冧簬瓚婂崡娌挎搗騫沖師瓚婃棌錛堜篃縐頒含鏃忥級鑱氬眳鍦板尯銆備嬌鐢ㄤ漢鍙f湁5000澶氫竾銆備腑鍥藉箍瑗塊槻鍩庡幙娌挎搗浜鏃忚仛灞呭湴鍖虹害鏈1涓囦漢浣跨敤瓚婂崡璇銆
涓滃崡浜氬ぇ閮ㄥ垎鍥藉剁殑璇璦鍙楀嵃搴︽枃鍖栧獎鍝嶈緝澶,浣嗚秺鍗楄鍗翠笌鏈濋矞璇銆佹棩璇涓鏍瘋嚜鍙ゅ彈鍒版眽瀛楁枃鍖栫殑娣辮繙褰卞搷錛屾墍浠ュ睘浜庢眽鈃忚緋匯傚湪涓鍥借嚜鍏鍏冧竴涓栫邯鑷沖嶮涓栫邯鐨勭粺娌諱笅錛岃秺鍗楄寮曞叆搴炲ぇ鐨勬眽瀛楄瘝奼囷紝鍏跺彂闊籌紙奼夎秺闊籌級綾諱技鍙ゆ眽璇涓鍙ら煶錛屼絾鍏惰娉曟壙琚浜嗗ぇ閲忛珮媯夎鐨勭壒鑹詫紝鉶界劧涓庝腑鏂囦竴鏍峰苟鏃犳椂鎬佸強鍔ㄨ瘝鍙樺寲錛屼害鍚屼負澹拌皟璇璦錛屼絾鍏惰瘝搴忔伆鎮頒笌涓鏂囩浉鍙嶇疆錛屾儏鍐佃繎浼兼嘲璇銆
鐜頒唬瓚婂崡璇鐨勫彂闊充互娌沖唴鑵旓紙鍖楁柟鏂硅█錛変負鏍囧噯銆備絾鏄涓嶅皯鐨勬搗澶栬秺渚ㄨ寸殑鏄瑗胯礎錛堝崡鏂規柟璦錛夎厰鐨勮秺鍗楄銆傛搗澶栫殑瓚婂崡璇濯掍綋澶氭暟閮界敤瑗胯礎鑵斿箍鎾銆傛渤鍐呰厰璺熻タ璐¤厰涓昏佸樊鍒鏄鍦ㄥ0璋冨拰鍗瘋垖闊充笂銆
鍦ㄦ渤鍐呰厰涓錛屽悗闈3緇勭殑瀛楁瘝騫舵病鏈夊彂闊充笂鐨勫樊鍒錛歍R=CH=/c/銆丏=R=GI=/z/銆丼=X=/s/銆備絾鏄鍦ㄨタ璐¤厰涓錛孯, S, TR 闇瑕佸嵎鑸岋紝CH, GI, X 娌℃湁鍗瘋垖銆傝屼笖瑗胯礎鑵斿皢 D 蹇靛仛鍗婂厓闊/j/銆
鍙傝冭祫鏂欙細
瓚婂崡璇鐧懼害鐧劇
7. 瓚婂崡浜烘庝箞闂濂斤紵
瓚婂崡浜洪棶濂芥椂閫氬父浣跨敤浠ヤ笅鍑犵嶅父瑙佺殑闂鍊欒錛
1. Ch脿o bạn錛圕how ban錛夛細榪欐槸涓縐嶉氱敤鐨勯棶鍊欙紝緲昏瘧涓衡滀綘濂解濄傚畠鏄鍚戞湅鍙嬨佸悓瀛︺佸悓浜嬨佹櫘閫氫漢鍜岄檶鐢熶漢闂濂芥椂浣跨敤鐨勬渶甯歌佺殑褰㈠紡銆
2. Ch脿o anh錛圕how ang錛夛細榪欐槸涓縐嶅皧鏁鐨勯棶鍊欙紝鐩稿綋浜庢眽璇涓鐨勨滃厛鐢熲濓紝鐢ㄤ簬鐢鋒ф湅鍙嬫垨鍚岃緢銆
3. Ch脿o chị錛圕how chee錛夛細榪欐槸涓縐嶅皧鏁鐨勯棶鍊欙紝鐩稿綋浜庢眽璇涓鐨勨滃愬愨濓紝鐢ㄤ簬濂蟲ф湅鍙嬫垨鍚岃緢銆
4. Ch脿o cô錛圕how koh錛夛細榪欐槸涓縐嶅皧鏁鐨勯棶鍊欙紝鐩稿綋浜庢眽璇涓鐨勨滈樋濮ㄢ濓紝鐢ㄤ簬騫撮暱鐨勫コ鎬с
5. Ch脿o b謾c錛圕how bahk錛夛細榪欐槸涓縐嶅皧鏁鐨勯棶鍊欙紝鐩稿綋浜庢眽璇涓鐨勨滃彅鍙斺濇垨鈥滈樋浼鈥濓紝鐢ㄤ簬騫撮暱鐨勭敺鎬с
闇瑕佹敞鎰忕殑鏄錛岃秺鍗椾漢涔嬮棿鐨勭О鍛煎拰闂鍊欒繕鍙楀埌鍙屾柟鐨勭ぞ浼氬湴浣嶃佸勾榫勫拰鍏崇郴鐨勫獎鍝嶏紝鏈夋椂涔熶細浣跨敤鏇村叿浣撶殑縐板懠銆傚傛灉浣犻渶瑕佹洿綺劇『鍦伴棶鍊欒秺鍗椾漢錛屾渶濂芥牴鎹瀵規柟鐨勫叿浣撴儏鍐典嬌鐢ㄧ浉搴旂殑縐板懠銆傛葷殑鏉ヨ達紝浠ュ弸濂藉拰灝婇噸鐨勬佸害闂濂斤紝浣跨敤閫氱敤鐨勯棶鍊欒閫氬父鏄閫傚綋鐨勩
8. 請問越南語的「你好」「謝謝」「再見」怎麼說
你好越南的寫法:Xin chào中文發音近似於:洗澡謝謝越南的寫法:C�5�7m �0�1n中文發音近似於:感恩再見越南的寫法:T�5�5m bi�6�3t中文發音近似於:答辯
9. 越南話 「你好」用中文怎麼說
在越南語中有幾種「你好」的方法:
1、Xinchào。你好。(這是最正式的通用語言國際會議。)
2、Emchàoanhạ。你好。(這是最常見的。)
3、Chàoem。你好。
您好,拼音[nǐhǎo]打招呼,是一般性對話的開頭和常用語言。這也是最基本的中文單詞。它主要用於在別人之前或純粹禮貌時問好您的問候。
(9)同學用越南語怎麼說擴展閱讀:
其他國家語言的「你好」:
1、英語Hello,Hi
2、法語bonjour!白天好bonsoir!晚上好
3、德語GutenTag!
4、義大利語Ciao
5、日語こんにちは