㈠ 越南語在線翻譯:晚安怎麼寫
越南語晚安可以翻譯成chúc ngủ ngon或者 tốt đêm。
以下句子都是寫晚安的句子:
1、Mỗi lời chúc ngủ ngon, cũng là em thích anh.每一句晚安,都是我喜歡你。
2、Một ngày nào đó, chúng ta không cần phải nói lời tạm biệt, chỉ cần lời chúc ngủ ngon. 每天一句問候,一句愛你,一句晚安,這就是我全部的貪婪。
3、Mỗi tối trước khi đi ngủ nghe anh nói chúc ngủ ngon đi, là thuộc về tôi, cách đơn giản nhất và hạnh phúc lâu dài.每晚睡前聽你說晚安,是屬於我的,最簡單而持久的幸福。
(1)怎麼用越南語單片語合成一句話擴展閱讀:
史上,越南共出現過三種文書系統,包括:
1、漢文
漢文(越:Hán Văn/漢文)是越南封建時代官方的主要採用的文書系統,貴族、知識分子也多使用漢文寫作。漢文(文言文)也是古代東亞諸國的共通文書系統,在中國、韓國、日本也同樣被使用。然而,它完全由漢字組成,與越南本民族的越南語差異較大,在書面上與越南人的口語上難以達到統一。
2、漢喃文
隨著希望書面表達本民族語言的意識的提升,喃字最晚在13世紀被發明。喃字的出現,完成了越南語書面文同口語的統一,表記越南語的漢喃文也因此出現。漢喃文的出現,加快了越南國語文學的發展,很多優秀的文章也多為漢喃文,如,15世紀的阮廌,他的很多漢喃詩歌至今仍被人們欣賞。越南文學在18世紀迎來了一個高峰,涌現了阮攸的漢喃文著作《金雲翹傳》以及胡春香的漢喃詩等。
3、國語字文
19世紀下半葉以來,法國殖民者開始禁止阮朝官方文書漢文(文言文)的使用,並廢除了1915年以及1918年至1919年的科舉考試。漢字、漢文地位的降低,也導致了與漢字關系緊密的喃字的地位下降(DeFrancis 1977:179)。在20世紀上半葉,喃字和漢喃文逐漸沒落,而法國殖民者推行的拼音化文字國語字和國語字文開始標准化並在越南通行。
㈡ 我想你用越南語怎麼說
tôi nhớ bạn
女對男說就是:em nhớ anh
男對女說就是: anh nhớ em
㈢ 請幫我翻譯成越南語,求助!!!本人不會越南語,求助如下常用語句,
1, đã giảm đến bên cạnh tôi ngủ.
2, thời gian sau khi ăn tối, uống thuốc đúng giờ.
3, để tạo điều kiện tối đa về phòng?
4, tôi đang chờ đợi bạn ở phía sau.
5, một vài phút để đến, một vài phút tới.
6, tôi đang chờ đợi cho bạn, nhanh lên để
7, không tốt cho bệnh của bạn, không phải ở khắp mọi nơi,
㈣ 我想你 請原諒我 用越南語怎麼說啊
Tôi nhớ bạn 還不如不說,因為Tôi有自大的那種感覺,有點像「老子想你」那種口氣。用tớ nhớ bạn 好些。
在越南的「你、我、他」要看兩者之間是個啥關系,不同關系就要用不同的稱謂,否則鬧笑話或者給人的感覺是不禮貌
下面就(我想你)舉例子
tớ nhớ bạn---朋友之間
bố nớ con --父親想子女用
mẹ nhớ con--母親想子女用
chị nhớ em---姐姐想弟妹用
cháu nhó bà--孫子想奶奶用,外婆也可
em nhớ anh --弟妹想哥哥用(當然愛情中女想男肯定要用這句啦)
anh nhớ em --哥哥想弟妹(當然啦在愛情中不會用很吃虧的)
請原諒我--xin em tha lỗi cho anh (男求女原諒,情人適用)
請原諒我--xin anh tha lỗi cho em (女求男原諒,情人適用)
㈤ 加油你是最棒的用越南語怎麼說
翻譯: Cố lên, Bạn là tốt nhất!
㈥ 用越南語說在做什麼呢怎麼說啊
在做什麼呢:Anh đang làm gì vậy?
我在吃飯:Tôi đang ăn.
你是做什麼的:Cô đang làm gì vậy?
(6)怎麼用越南語單片語合成一句話擴展閱讀
越南語基本語法
1、人:công nhân, nông đân, chiến sĩ, học sinh , cán bộ
2、事物、bàn ghế, giấy bút, sách báo, gia đình, tư tưởng,công ơn, lý luận, văn hóa
3、表示地點和時間:Bắ kKinh,Qủang Châu,huyện Hợp Phố, ngày, tháng , năm , hôm nay, buổi sáng , năm nay
表示復數旬詞一般在它前面加數詞。những, các , mọi , nhiều , lắm.等
mọi điều, những người, các đồng chí, nhiều khách, lắm người, lắm việc, lắm chuyện
兩個名詞重迭,有「每一」的意思。
người người thi đua, ngành ngành thi đua, ngày ngày thi đua
㈦ 越南語幫忙翻譯成中文
Xin loi me ...vi con Ma me fai chieu nhieu cuc kho ...vi con Ma me fai chiu nhieu Tuoi Nhoc ...nhin me gja hiu quanh Cung con tho .long dau nhu cat .va luc nay da den luc fai tra Hieu cho me Gia dc song sung tux hon xua de me k pun rau va lo Lang Nua...
譯文:對不起媽媽...因為我媽媽你受了很多苦...因為我媽媽你受到歲月的洗刷...看到媽媽就感覺我們同在一起,心痛如刀割。此刻到了要報孝媽媽的時候了,要讓媽媽日子過得好,不再讓媽媽傷心與擔心...
越南語(Tiếng Việt),越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。
現在的越南語使用拉丁字母書寫,叫做國語字(Chu Quoc Ngu)。它是由17世紀到越南的法國傳教士亞歷山大·羅德(法語:Alexandre de Rhodes),(1591年-1660年)根據先前傳教士的拼寫原則整合而成。在19世紀法國佔領越南時期,這種書寫體系流行起來,並於20世紀全面開始使用。
中國廣西防城縣沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
一些語言學者則認為越南語是一種孤立語言,由於越南語的語系歸屬問題備受爭議,姑且暫時認為它算是屬於漢藏語系、壯侗語系、南亞語系此三種語系所融合而成的混合語。