① 瓚婂崡璇鎬庝箞璇達紵
ng脿yquốckh謾nhsungsướng銆
瓚婂崡浣跨敤鐨勫畼鏂圭櫨璇璦鏄瓚婂崡璇銆傝秺鍗楄鏄涓縐嶅0璋冭璦錛屽嵆鐢ㄥ0璋冩潵鍖哄埆璇嶅害涔夛紝璺熼珮媯夎銆佹嘲璇鍜屾眽璇鏈夊緢澶氱浉浼間箣澶勩備唬瓚婂崡璇闂閲囩敤鎷変竵鍖栨嫾闊蟲枃瀛楃瓟錛岃縐頒負鈥滃浗璇瀛椻濄
瓚婂崡鍥藉簡鏃ョ敱鏉ワ細浜屾垬鏃舵湡錛岃秺鍗椾漢緇忚繃鎶楁硶銆佹姉鏃ョ殑闀挎湡鑹拌嫤鏂椾簤錛1945騫寸浜屾′笘鐣屽ぇ鎴樼粨鏉熷墠鍚庯紝浜1945騫8鏈堚滃叓鏈堥潻鍛解濆彇寰楄儨鍒╋紝鏃ユ湰娉曡タ鏂琚閫愬嚭瓚婂崡錛岄槷鏈濇湯浠g殗甯濅繚澶у笣浜﹀e竷閫浣嶃
9鏈2鏃ワ紝鑳″織鏄庨嗗肩殑瓚婄洘錛堝嵆鍚庢潵鐨勮秺鍗楀叡浜у厷錛夊湪瓚婂崡鍖楁柟鐨勬渤鍐呭e竷鐙絝嬶紝鑳″織鏄庡彂琛ㄣ婄嫭絝嬪h█銆嬶紝瀹e竷瓚婂崡姘戜富鍏卞拰鍥芥垚絝嬶紙鍗斥滃寳瓚娾濓級銆
鎵╁睍璧勬枡錛
鍍忓ぇ澶氭暟涓滃崡浜氳璦錛堟嘲璇銆佽佹対璇銆侀┈鏉ヨ絳夛級涓鏍鳳紝瓚婂崡璇鏄涓縐嶅艦瀹硅瘝鍚庣疆璇璦銆傛墍浠ヨ秺鍗楄涓嶆槸鈥淰iT錛圴ietnam錛塏am錛圫outh錛夆濓紝鑰屾槸鈥淭ingViTNam鈥濓紱
鈥滀含鈥濈殑瀹樻柟璇璦搴旇ュ啓鎴愨滄e氳竟褰ngữ錛堝崟璇嶏級chinhthức錛堟e紡錛夛紝涓箃ộc錛堝浗瀹訛級浜鏃忥紙鍖椾含錛夆濄
涓嶅悓鐨勮櫄璇嶆湁涓嶅悓鐨勬剰鎬濄đ錛堝凡緇忥級錛đ鐩庯紙褰擄級錛宻ẽ錛堜細錛夋槸涓変釜涓嶅悓鐨勮櫄璇嶏紝姣忎釜閮芥湁鑷宸辯殑鎰忎箟錛屽啀鍔犱笂鍓嶉潰鐨勫姩璇嶆潵琛ㄨ揪鍑哄逛笁涓涓嶅悓鐨勬潯浠訛細viết錛堝啓錛夛紝đaviết錛堝啓浜嗭紱錛堜功闈㈢殑錛涗功闈㈢殑錛涘啓錛夛紝sẽviết錛堝啓錛夈
② 你電話多少用越南語什麼說
So dien thoai cua ban la bao nhieu?
③ 換電話號碼了記得告訴我.越南話怎麼說
Thay đổi số điện thoại của người gọi lại nói với tôi.
④ 越南語翻譯,幫個忙,急用,麻煩了!
A:你好Chào
B:你好Chào
A:你去自習嗎?Bạn có đi học trường?
B:是的,我去自習Có, tôi đã đi đến trường học
A:我也是Tôi cũng
B:我們一起吧Hãy cho chúng tôi
A:你有筆嗎?Bạn có một cây bút?
B:有,我有Có, tôi có
A:借我一支,好嗎Cho ta một, được không??
B:好的Good
A:謝謝!Cảm ơn bạn!
B:不用客氣 Bạn đang chào đón
⑤ 你的電話號碼是多少越南語怎麼說
洛空送野
⑥ 越南語怎麼說
你好: Bạn có khoẻ không
謝謝:褲嘩 Cảm ơn bạn
再見:Tạm biệt
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟 -高棉語族。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有5000多萬。中國廣西防城縣沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。 此純螞
東南亞大部分國家的語言受印度文化影響較大,但越南語卻與朝鮮語、日語一樣自古受到漢字文化的深遠影響,所以屬於漢藏語系。
在中國自公元一世紀至十世紀的統治下,越南語引入龐大的漢字詞彙,其發音(漢越音)類似古漢語中古音,但其語法承襲了大量高棉語的特色,雖然與中文一樣並無時態及動詞變化,亦同為聲調語言,但其詞序恰恰與中文相反置,情況近似泰語。
越南國語字是使用拉丁字母的。越南國語字書法是越南特有的一門藝術,近幾年來深受人們的喜愛。越南各地都有書法俱樂部,其中有不少書法家國語字都寫得很好,作品很有收藏價值。右圖為越南書法家的書法作品,越南國語字書法森埋的特點就是經常是在畫中題詞。
⑦ 求急!翻譯越南語:你什麼時候下班,打電話給我好嗎!我很想很想你。
普通人無論男女都可以這么說 Ban khi nao thi tan ca ?goi dien cho toi oc khong!toi nho ban qua。
如果是男女朋友或夫妻關系,男對女說Em khi nao thi tan ca ? goi dien cho anh oc khong!anh nho ban qua 。女對男說Anh khi nao thi tan ca ? goi dien cho em oc khong!em nho ban qua 。
khi nao 和 may gio ,bao gio都是什麼時候的意思,不過khi nao更常用.rat nho ban不如nho em qua 表達的感情強烈
⑧ 鎵撶數璇濈粰鎴 瓚婂崡璇緲昏瘧
gọi điện thoại cho anh nh茅.
鎵撶數璇濈粰鎴