❶ 越南語可愛怎麼說
Dễ thương
❷ 幫忙把中文翻譯越南語
Tớ là người phương bắc,quê tớ có mưa tuyết ,có biết tuyết không ?đẹp lắm! nướcViệt Nam của các bạn nhất định không có .Trung Quốc có rất nhiều phong cảnh đẹp,muốn đưa bạn đi ngắm lắm,nhưng thật là đáng tiếc bởi trở ngại về ngôn ngữ chúng ta không thông .Bạn thật đáng yêu, thật là vui lòng được làm quen với bạn.Tới kỳ đại hội Ô-lym-pic 2008 tại Bắc Kinh huan nghênh bạn tới . mong bạn tin tưởng tớ ,tình nghĩa bạn bè mãi mãi không nhạt phai.
也許是這樣的吧,還望高手們指正。
❸ 跪求【我愛你】用越南語怎麼讀
男生對女生說我愛你是 「安 U M」 (後面兩個是英文字母的讀音)
你很可愛 M 熱(發短音)dáng U (M和U也是英文字母的讀音)
❹ 越南語 MUM MiM. 是什麼意思
好像是:"褲液消 mũm mĩn " 是描述一個可愛,好看的小孩胡知子的詞。 中文是充盈,豐埋悄滿的意思
❺ 可愛用越南語怎麼寫
đẹp
❻ 你長得真可愛用越南語怎麼說
em rat de(對女孩子說或對自己小的人說)
❼ thân mến 越南語 親愛的 用中文怎麼說
thân mến ,中文譯為:親愛的,可愛的~
一般情侶或愛人之間親密的叫「親愛的」,可以翻譯為:女的叫男的 Anh ơi ,男的叫女的 Em ơi。
這樣就可以了~