1. 中國國際廣播電台的越南語廣播怎麼收聽
http://vietnamese.cri.cn/
這個台可以學到不少政治術語,一般新聞頭條還能找到對應的中文版,是不錯的學習園地。當然,裡面的播音員是中國人,想要練聽力還是建議去找幾個純正的外台。
2. 瓚婂崡璇鍙浠ュ簲鐢ㄥ湪鐢熸椿鐨勫摢浜涢嗗煙錛
瓚婂崡璇鏄瓚婂崡鐨勫畼鏂硅璦錛屼篃鏄瓚婂崡浜烘皯鏃ュ父鐢熸椿涓鐨勪富瑕佷氦嫻佸伐鍏楓傚畠鍦ㄨ稿氶嗗煙閮芥湁騫挎硾鐨勫簲鐢錛屼互涓嬫槸涓浜涗富瑕佺殑搴旂敤棰嗗煙錛
1. 鏁欒偛錛氳秺鍗楄鏄瓚婂崡鎵鏈夊叕絝嬪拰縐佺珛瀛︽牎鐨勬暀瀛﹁璦錛屼粠灝忓﹀埌澶у︼紝鎵鏈夌殑璇劇▼閮芥槸鐢ㄨ秺鍗楄鏁欐巿鐨勩傛ゅ栵紝瓚婂崡璇涔熸槸瓚婂崡瀛︾敓鍙傚姞鍚勭嶈冭瘯錛屽傞珮鑰冦佹墭紱忋侀泤鎬濈瓑鐨勬爣鍑嗚璦銆
2. 鍟嗕笟錛氬湪瓚婂崡錛屾棤璁烘槸澶у瀷浼佷笟榪樻槸灝忓瀷鍟嗗簵錛岄兘闇瑕佷嬌鐢ㄨ秺鍗楄榪涜屾棩甯哥殑鍟嗕笟浜ゆ祦銆傛ゅ栵紝瓚婂崡璇涔熸槸瓚婂崡浼佷笟涓庡栧浗浼佷笟榪涜屽晢鍔¤皥鍒ゅ拰絳捐㈠悎鍚岀殑鏍囧噯璇璦銆
3. 濯掍綋鍜屽ū涔愶細瓚婂崡鐨勭數褰便佺數瑙嗗墽銆侀煶涔愩佹柊闂葷瓑閮芥槸鐢ㄨ秺鍗楄鍒朵綔鐨勩傛ゅ栵紝瓚婂崡鐨勫箍鎾鍜岀數瑙嗚妭鐩涔熶富瑕佷嬌鐢ㄨ秺鍗楄榪涜屾挱鏀俱
4. 鏃呮父錛氳秺鍗楁槸涓涓鐑闂ㄧ殑鏃呮父鐩鐨勫湴錛屾瘡騫撮兘鏈夊ぇ閲忕殑澶栧浗娓稿㈡潵瓚婂崡鏃呮父銆傚洜姝わ紝鎺屾彙瓚婂崡璇瀵逛簬澶栧浗娓稿㈡潵璇存槸闈炲父閲嶈佺殑錛屽畠鍙浠ュ府鍔╂父瀹㈡洿濂藉湴浜嗚В瓚婂崡鐨勬枃鍖栧拰鍘嗗彶錛屼篃鍙浠ュ府鍔╀粬浠鍦ㄦ棶琛屼腑瑙e喅鍚勭嶉棶棰樸
5. 鏀垮簻鍜屽叕鍏辨湇鍔★細瓚婂崡鐨勬斂搴滈儴闂ㄥ拰鍏鍏辨湇鍔℃満鏋勯兘浣跨敤瓚婂崡璇榪涜屽伐浣溿傛棤璁烘槸鍔炵悊韜浠借瘉銆佹姢鐓х瓑璇佷歡錛岃繕鏄鐢寵峰悇縐嶅叕鍏辨湇鍔★紝閮介渶瑕佷嬌鐢ㄨ秺鍗楄銆
6. 紺句氦錛氬湪瓚婂崡錛屼漢浠鍦ㄦ棩甯哥敓媧諱腑涔熷箍娉涗嬌鐢ㄨ秺鍗楄榪涜屼氦嫻併傛棤璁烘槸涓庡朵漢銆佹湅鍙嬭亰澶╋紝榪樻槸鍦ㄧぞ浜ゅ獟浣撲笂鍙戝笘錛岄兘闇瑕佷嬌鐢ㄨ秺鍗楄銆
鎬葷殑鏉ヨ達紝瓚婂崡璇鍦ㄧ敓媧葷殑鍚勪釜棰嗗煙閮芥湁騫挎硾鐨勫簲鐢錛屾帉鎻¤秺鍗楄瀵逛簬鍦ㄨ秺鍗楃敓媧誨拰宸ヤ綔鐨勪漢鏉ヨ存槸闈炲父閲嶈佺殑銆
3. 越南語日常用語
越南語日常用語
導語:日常用語翻譯成越南語是怎樣的?下面是我整理的'越南語日常用語,歡迎參考!
天氣thời tiết
可能có lẽ
天氣好trời tốt
雪tuyết
涼快mát
雨天trời mưa
暴風bão
預報dự báo
漁民ngư dân
打漁đánh cá
風gió
變化thay đổi
霧sương mù
連續liên tục
有時lúc
陣雨mưa rào
電視台đài
低氣壓áp thấp
登陸đổ bộ
暴風雨dông
好像dương như
冷lạnh
規律quy luật
茂盛xanh tốt
海岸bờ
溫度nhiệt độ
聽說nghe nói
度độ
東南đông nam
降hạ
晴天trời nắng
可能khả năng
時事;新聞thời sự
注意đề ý
出海ra khơi
雲mây
級cấp
能見度tầm nhìn
看清楚xem kỹ
陰râm
不一定chưa chắc
受chịu
外海ngoài khơi
灣vịnh
傳銷bán hàng đa cấp
春運vận tải mùa tết Nguyên Đán
三峽移民di dân Tam Hiệp
農民工nông dân làm thuê tại thành phố
下崗工人công nhân thất nghiệp
打卡機máy quẹt thẻ
最低工資mức lương tối thiểu
住房公積金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ
福利房nhà ở an sinh
集資房nhà ở góp vốn người mua
二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay
奢侈品xa xỉ phẩm
3G手機máy di động 3G
剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế
網民cư dân mạng
微博tiểu blog/blog mini
人肉搜索truy tìm
奧運村làng Olympic
奧運五環旗lá cờ năm vòng tròn
傳遞火炬chạy rước đuốc
點燃聖火châm đuốc
吉祥物linh vật
鳥巢(北京國家體育館)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)
水立方(北京國家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)
中國結nơ đỏ Trung Quốc
工人công nhân
職員;幹部viên chức
總tổng
面積diện tích
平方米mét vuông
專門chuyên
生產sản xuất
種;種類loại
機器máy móc
設備thiết bị
服務phục vụ
為;給cho
行業ngành
電điện
想muốn
了解tìm hiểu
詳細kỹ
功能;作用công dụng
技術參數thông số kỹ thuật
告訴bảo
給;送給;寄gửi
秘書thư ký
所有;全部tất cả
彩頁說明書catalog
其中;裡面trong đó
全部;完全;完整đầy đủ
現在bây giờ
圖片;相片ảnh
請mời
參觀tham quan
親眼tận mắt
看nhìn
生產線dây chuyền sản xuất
好的;同意nhất trí ;
4. 越南人用什麼軟體聊天
5. 越南語詞彙
越南語實用詞彙
導語:越南語是越族的母語,是越南社會主義共和國的官方語言。下面是我收集整理的越南語實用詞彙,希望對你有幫助!
điện đàm với…和…電談 theo lời hẹn 應邀,應約 nguyên thủ元首
chuyến thăm n.訪問 mới đây adv.最近 cách nhìn nhận n,看法
giữ mối liên hệ chặt chẽ với 和…保持密切聯系 vấn đề hạt nhân 核問題
hội đàm 6 bên Bắc Kinh vong 2 第二輪北京六方會談 bán đảo Triều Tiên 朝鮮半島
một lần nữa khẳng định v.重申 lập trường của phía Mỹ 美方立場 tỏ ý v.表示,透露
tái thiết 重建 chấp nhận v.接受 tán thưởng v.贊賞 tuân thủ v.遵守
chính sách một nước Trung Quốc 一個中國政策
3 bản thông cáo chung Trung-Mỹ 中美3個聯合公報 nhà đường cục Đài Loan 台灣當局 hòng thay đổi địa vị Đài Loan 企圖改變台灣地位 phối hợp với…v.和…配合,協調
Thứ Trưởng副部長 thay mặt v.代表 tổng vốn n.總金額
khoản tín dụng ưu đãi優惠信貸 dự án 工程項目 thông tin 通信
tin hiệu信號 đường sắt鐵路
đầu mối頭緒:khu đàu mối đường sắt 鐵路樞紐 viện trợ không hoàn lại無償援助
công trình 工程 đưa …lên (với) 使…達到 Tin có liên quan đến … 有關…的新聞
sẵn sang v.隨時准備 nhẫn nại→sự nhẫn nại 耐力
dựa vào… prep&v.憑借,依靠 ủng hộ v.擁護,支持 nền根基
bản thân自己,本身 theo đà prep.隨著 thời hạn cuối cùng最後時限
nhịp độ速度 tài chính財政 thành tích king doanh經營業績
xí nghiệp phi tài chính非經融機構 mức độ幅度 công ty niêm yết cổ phiếu上市公司
đánh nhanh thắng nhanh速戰速決 nhân tố suy xét考慮的`因素
ấn định v.制定:ấn định kế hoạch tác chính v.作戰 ngày rằm n.每月的初十五
thể thao leo núi 登山運動 khởi bước v. 起步 ngoài…ra除…之外
liên quan mật thiết với…和…息息相關 nhận loại/loài người人類
thu hút 吸引 người tiên dùng消費者 sách lựợc 策略 chiếm thị佔領市場
đô thị 都市 kỳ tích奇跡 hiếm thấy 罕見
viết nên một trang huy hoàng寫下輝煌的一頁 văn minh của nhận loại 人類文明
về mặt… 在..方面 phồn vinh繁榮 phồn hoa繁華
kể từ…đến nay 自從…(時候)至今 công cuộc xây dựng建設事業
phong toả v.封鎖 cải cách mở cửa 改革開放 không ngừng tiến lên 不斷前進
bất đồng n.分歧 bị đẩy lùi v.推遲 dự định adv.原本,原定 vừa qua不久前
hội nghị hẹp小范圍會議 nước thành viên成員國 kế hoạch hành động行動計劃
đè ra v.提出 mong muốn n/v.願望 y trì hoa bình 維護和平 ;
6. 越南語學一年能達到什麼級別
級別我就不知道,我自學的,以前我一個朋友(是他啟發我去學越南語的)學兩個月,每天和他的越南鄰居學習聊天加上自己自學和多找越南朋友聊天練習,還經常經常聽越南流行歌,看越南語新聞鞏固舊詞認識新詞,他就是這么學回來的。他的學習就主要是現學現賣。所以兩個月就會說很多很多了,幾乎一般交流是沒問題的。
我前段時間每天學一課越南語,反復反復聽和跟讀和自己想情景來說,用越南語來寫日記和記錄,遇到不會的詞或者要用到但不會的詞就立即查詞典就會了,很容易記憶,看詞典的過程中也會看到幾個附近的相關詞彙,中文是很熟悉很有用的語句或表達,然後就立即把那越南表達給記住了,可以立即用到日記和談話中,這樣增強了記憶。也要同時努力的去找他和中文的共同點,其實很多發音很相似,尤其是和粵語,所以我當時學得很快,3個星期就能和我一個在台灣工作的越南朋友用越南語聊天了,雖然還是有很多不會,但是很多已經能及時用上了,進步特別快。
不過近段時間沒空所以斷了幾個星期沒學習了,忘了許多,要是你學我真建議你千萬別停下來。連續學下去我想1年的話你肯定沒問題的。