導航:首頁 > 越南資訊 > 越南到隆安多少公里

越南到隆安多少公里

發布時間:2024-09-15 21:16:28

A. 請問你們知道越南是否有德河市

現在沒有了,可能是並入胡志明市了。

B. 廣西省叢左市大興縣離越南有多少路

大新縣是中國廣西一個邊境縣,到越南就是幾十公里,也是廣西壯族自治區崇左市的轄縣。
大新縣位於廣西西南部,北緯22°29′~23°05′、東經106°39′~107°29′之間,東北鄰隆安縣,正北與天等縣接壤,西北同靖西市相近,西南靠龍州縣,正西與越南民主共和國毗連,國界線長40餘公里。

C. 越南隆安省和縣屬於南部還是北部

1. 隆安省和縣位於越南的湄公河三角洲地區,北部與柬埔寨接壤,西南部與同塔省相連,南部毗鄰前江省,東部與胡志明市相鄰。從地理位置上來看,它們屬於越南的北部地區。

D. 高分懸賞!!請問越南隆安俱樂部是在越南的哪座城市

胡志明市附近,根據下面這篇報道得知
今天中午,山東魯能一行抵達胡志明市,越南方面在機場外隆重接待了客隊,並給每個隊員教練獻上了花環,這樣的友好氛圍讓球員覺得頗為新鮮。由於亞冠對等接待問題,越南隆安俱樂部所在地沒有合適的五星級酒店安排給山東魯能,因此魯能一行下榻在了胡志明市,球隊每次前往球場大概需要1個小時左右。

E. 廣西邊界什麼地方到越南邊界最近

越南生活肖費怎麼樣

F. 越南全部省份和直轄市的名稱有誰知道

越南有5個直轄市: 胡志明市、河內市、海防市、峴港市、芹苴市。

中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄遼省 Tỉnh Bạc Liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北寧市 957,700 804平方公里
巴地頭頓省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里
檳椥省 Tỉnh Bến Tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里
平陽省 Tỉnh Bình Dương 土龍木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 東帥市 708,100 6,856平方公里
平順省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得樂省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得農省 Tỉnh Đăk Nông 嘉義市 363,000 6,514平方公里
奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海陽省 Tỉnh Hải Dương 海陽市 1,670,800 1,648平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河東市 2,432,000 2,192平方公里
河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
後江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
興安省 Tỉnh Hưng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里
慶和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
萊州省 Tỉnh Lai Châu 萊州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
義安省 Tỉnh Nghệ An 榮市 2,913,600 16,487平方公里
寧平省 Tỉnh Ninh Bình 寧平市 891,800 1,382平方公里
寧順省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越馳市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
廣平省 Tỉnh Quảng Bình 同會市 812,600 8,025平方公里
廣南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里
廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍市 1,029,900 5,899平方公里
廣治省 Tỉnh Quảng Trị 東霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山羅省 Tỉnh Sơn La 山羅市 922,200 14,055平方公里
西寧省 Tỉnh Tây Ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天順化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 順化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶榮省 Tỉnh Trà Vinh 茶榮市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

越南,全稱越南社會主義共和國,位於中南半島東部,北與中國接壤,西與寮國、柬埔寨交界,東面和南面臨南海。

閱讀全文

與越南到隆安多少公里相關的資料

熱點內容
懷特島是英國哪裡 瀏覽:818
中國艦艇都從哪裡下水 瀏覽:312
印度哨兵島面積是多少 瀏覽:766
伊朗和伊拉克為什麼開戰 瀏覽:318
義大利對荷蘭什麼時候開始 瀏覽:319
印尼沙爹烤肉串怎麼做 瀏覽:265
中國股市暴跌叫什麼 瀏覽:675
伊朗為什麼能控制波斯灣 瀏覽:667
印度翡翠密度多少 瀏覽:40
明天中國有哪些比賽 瀏覽:167
伊朗貨物清關為什麼這么難 瀏覽:163
越南黑win香煙譯中文叫什麼 瀏覽:363
印尼為什麼是羽球王國 瀏覽:552
加班義大利語怎麼說 瀏覽:585
老婆辛苦了越南語怎麼說 瀏覽:93
伊朗為什麼不能造原子彈 瀏覽:364
越南哪裡的夜市好玩 瀏覽:134
英國男性有多少 瀏覽:43
中國龍在哪裡下載 瀏覽:295
中國facebook如何注冊 瀏覽:972