導航:首頁 > 越南資訊 > 身體健康好點了嗎越南語怎麼說

身體健康好點了嗎越南語怎麼說

發布時間:2024-10-25 20:08:26

⑴ 越南語Chuc anh manh khoe ,Van su tot dep!是什麼意思

Chúc anh mạnh khoẻ,Vạn sự tốt đẹp.

大意就是「祝你(身體)健康,萬事如意」

⑵ 會越南語的朋友,請幫我翻譯越南語成中文,謝謝.

祝你和家人身體健康,幸福快樂,事業飛黃騰達!

我是學越南語的,呵呵!

⑶ 越南語怎麼說啊

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhã 請慢走
Mời dùng 請慢用
Cè chuyện gå không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
Đừng khách sáo 不客氣!
Không sao ! 沒關系!
Cảm phiền anh nha 麻煩你了
Nhờ anh nha 拜託你了
Hoan nghänh 歡迎光臨!
Cho qua 借過
Xin giúp giúm 請幫幫忙
Cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
Xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特難)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
簡單用語
今天 Hom nay (紅耐)
昨天 Hom qua 紅爪
明天 Ngay mai 艾)賣
上星期 Tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 Sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 Chieu mai 九賣
下個月 Thang sau 湯燒
明年 Nam sau (楠)燒
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
謝謝 Cam on (甘)恩
我們 Chung toi 中朵一
請 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再見 Hen gap lai (賢業來)
對不起 Xin loi 新羅一
餐廳或食館 Nha hang 迎巷
洗手間(廁所) Nha ve sinh 雅野信

⑷ 祝福新婚的祝福語話越南語怎麼寫

「An khang thịnh
vượng」
安康隆盛

「Sức
khỏe dồi
dào」
身體健康

「Sống
lâu trăm
tuổi」
長壽百歲

「Vạn
sự như
ý」
萬事如意

對一般年青人該祝賀事業有成、工作順利,如:

「Công
việc thuận
lợi」
工作順利

「Tình
yên suôn
sẻ, may
mắn」 愛情順利

「Sự
nghiệp thành
công」
事業有成

對一般的成人要祝賀事業有成、工作順利,情感順利,合家平安,如 :

「Làm
ăn phát tài/
phát
đạt」
生意發財

「Phát
tài phát
lộc」
發財發祿

「Năm
mới phát
tài」
新年發財

「Gia
đình bình an
hạnh
phúc」
家庭平安、幸福

「Gia
đình khỏe
mạnh」
家裡人身體健康

其中「Chúc
mừng năm
mới」(
新年快樂)是春節之際,所有越南人都說的祝福語。得到別人的祝福語之後,你要禮貌地感謝,然後再給他祝賀新年。

⑸ 越南語日常生活詞彙

越南語日常生活詞彙

導語:越南語引入龐大的漢字詞彙,其發音類似古漢語中古音,下面是我收集整理的越南語日常生活詞彙,希望對你有幫助!

(語氣詞)啊 ạ

吃 ăn

健康sức khỏe

吃晚餐 ăn tối

朋友,同學,你bạn

碗bát

被,挨bị

正常,平常binh thường

謝謝cảm ơn

上午,早上sáng

玩chơi

連;所有cả

好;再見chào

流感cảm cúm

老爺爺;老奶奶cụ

姐;你chị

還未;尚未chưa

老師;姑姑;阿姨cô

一點;一會兒chút

……嗎?có…không?

最近dạo này

工作công việc

久;長久lâu

……的(表所屬)của

已經;了 đã

去;乘坐 đi

哪裡 đâu

那;那個;那裡 đó

都;皆 đều

遇見gặp

條 điều

家庭gia đình

同志 đồng chí

保持;維護giữ gìn

得;能夠 được

不錯;較好khá

什麼gì

不không

今天hôm nay

當……時;……的`時候khi

很rất

聯系liên lạc

每一;所有的mội

聽nghe

超市siêu thị

記得nhớ

米粉phở

過qua

很lắm

到外面ra ngoại

怎樣ra sao

所有tất cả

健康;身體sức khỏe

怎樣thếnào

跑步tập chạy

算了;罷了thôi

則;就thì

好;不錯tốt lành

遺憾;可惜tiếc

喝uống

回;回家về

仍;還vẫn

高興vui

事;事情việc

請允許xn phép

這個cái này

條;支cây

筆bút

那麼thế

也cũng

那;那個;那邊 đó

個;件;台chiếc

衣服 áo

房子;樓房nhà

圖書館thư viện

彩門cổng chào

那;那邊;那個kia

汽車ô-tô

球bóng

請;請求xin

摩托車xe máy

介紹giới thiệu

朋友bạn

向;對với

哪國人người nước nào

中國Trung Quốc

韓國Hàn Quốc

英國;英國的Anh

允許cho phép

好友;密友bạn thân

先生;男子ông

在哪兒工作làm ở đâu

總經理giám đốc

讓;以便 để

昨晚tôi qua

久;長lâu

才mới

休息nghỉ

賓館khách sạn

東方phương Đông

將;將要sẽ

自己tự

多謝 cám ơn nhiều

年năm

這;今nay

那邊 đằng kia

沒關系;不用謝không cógì

相見gặp nhau

想;認為nghĩ

公司công ty

多少bao nhiêu

現在bây giờ

歲;歲數tuổi

想起來nhớ

相信tin

了rồi

高興vui vẻ

能;得到 được

又;再lại

也許;可能cólẽ

當然tất nhiên

餐bữa

飯cơm

一起;共同cùng

業務員;工作人員chuyên viên

最近;近來dạo này

對 đúng

健康;好khỏe

謝謝cảm ơn

還;仍vẫn ;

⑹ 翻譯越南語啦

1.có lên 加油

2.sao như thế ? 怎麼會這樣~!?

3.sức khỏe mạnh mẽ ! 健康強壯!

cuốc sóng vui ! hành phục !生活愉快!幸福!

4.người yêu của you 你的愛人(you是英文,不是越南語)

閱讀全文

與身體健康好點了嗎越南語怎麼說相關的資料

熱點內容
中國珠寶員工服務如何寫 瀏覽:434
在英國交流的學多久英語怎麼說 瀏覽:523
杭州義大利簽證在哪裡 瀏覽:139
印度單日新增確診多少例 瀏覽:360
印尼醫學怎麼樣 瀏覽:652
英國短毛貓該怎麼照顧 瀏覽:518
義大利餛飩餡怎麼做 瀏覽:691
英國宮房產每平米多少錢 瀏覽:136
中國有哪些重要的高速 瀏覽:764
中國破了哪些記錄 瀏覽:969
中國有哪些良種牛 瀏覽:740
2017ib學校中國有哪些 瀏覽:120
印尼男人喜歡什麼禮物 瀏覽:407
伊朗為什麼打敗伊拉克 瀏覽:874
伊朗人的中秋節吃什麼 瀏覽:914
義大利歌劇誕生之初美在哪裡 瀏覽:33
越南平陽有哪些特產 瀏覽:560
中國海事綜合怎麼修改密碼 瀏覽:245
坐越南火車多少錢 瀏覽:275
博肖在義大利的哪個地區 瀏覽:500