導航:首頁 > 越南資訊 > 越南語您好怎麼寫

越南語您好怎麼寫

發布時間:2024-12-02 01:49:18

❶ 一般的越南問候語怎麼說

樓上兩位回答都很專業,如果你是學越南語的,跟著學就好了。
如果你是初學,或者只是好奇問問。你就念xin chao 得了。如何發音?如果你是北方人念「新腳」,如果是南方人念「新找」。

❷ 越南語你好怎麼說

越南語中「你好」的方式有以下幾種:

1、Xin chào.你好。(這是最正式的,常用語國際會面場合。)

2、Em chào anh ạ.你好。(這是最常見的。)

3、Chào em.你好。(此處綠色色文本缺舉可以用別的人稱代詞來代替,如:chị、bác、chú、cô、ông、bà....)

你好,拼音[nǐ hǎo] 打招呼的敬語,作為一般對話的開場滲答白、常用語。這也是個最基本的中文詞語。主要用於打招呼請教別人問題前的時候,或者單純表示禮貌的時候等。

(2)越南語您好怎麼寫擴展閱讀:

其他國家語言的「你好」

1、英語 Hello,Hi

2、法語 bonjour! 白天好 bonsoir! 晚上好

3、德語 Guten Tag!

4、義大利語 Ciao

5、日語 こんにちは

6、西班牙語 Hola

7、荷蘭語 hoi 叢扮慧或者 hallo

8、世界語 Saluton

參考資料來源:網路-越南語

❸ 誰知道越南語日常用語,句子,急急急急急急急急急!

一、什麼是越南語?
越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
二、越南語的發音。
現代越南語的發音以河內腔(北方方言)為標准。但是不少的海外越僑說的是西貢(南方方言)腔的越南語。海外的越南語媒體多數都用西貢腔廣播。河內腔跟西貢腔主要差別是在聲調和捲舌音上。
在河內腔中,後面3組的字母並沒有發音上的差別:TR=CH=/c/、D=R=GI=/z/、S=X=/s/。但是在西貢腔中,R, S, TR 需要捲舌,CH, GI, X 沒有捲舌。而且西貢腔將 D 念做半母音/j/。
越南語語音包括單母音11個,輔音25個, 構成162韻;輔音韻尾有-m、-n、-p、-t、-k等音。各音節之間界限分明。聲調起區別詞義的作用。標准語有平聲又叫橫聲 、玄聲、銳聲、問聲、跌聲、重聲 6個聲調,但在北中部和南部及南中部兩種方言中各有5個聲調。漢語粵方言地佬話十個聲調即陰平、陽平、陰上、陽上、陰去、陽去、上陰入、下陰入、上陽入、下陽入,和越南語的對應比較有規律:平聲-陰平,玄聲-陽平,問聲-陽上,銳舒聲(開音節銳聲)-陰去,跌聲-陰上,重舒聲(開音節重聲)-陽去、銳入聲(閉音節銳聲)-上陰入、下陰入,上陽入、重入聲(閉音節重聲)-下陽入。六聲又可分為平、仄兩類,平、玄兩聲為平,其餘四聲為仄,用於詩律。
三、越南語語法。
越南語是一種孤立語,動詞無變化,詞既沒有文法上的性別跟數的形式,也沒有文法上格的變化,形容詞也不需要跟被修飾的名詞保持文法上的性、數、格上的一致。它以不變的根詞的詞序和虛詞來表示語法關系。句子的主語在謂語之前,賓語和補語在動詞之後,名詞修飾語一般在名詞之後,但數詞、量詞修飾語在名詞之前。詞序或虛詞改變後,語義也隨之而變。越南語的文句機構是:主語-謂語-賓語(SVO)。
跟多數東南亞語言(泰語、寮國語、馬來語等)一樣,越南語也是形容詞後置的語言。所以「越南語」就不是「 Việt(越)Nam(南)Tiếng(語)」,而是「 Tiếng Việt Nam」。
不同的虛詞表達不同的意思。đã(已經)、đang(當, 正當, 正在)、sẽ(將要)是三個不同的虛詞,它們各有自己的涵義,添加在動詞的前面就表達出動詞進行的三種不同狀況:viết(寫)、đã viết(已經寫)、đang viết(正在寫)、 sẽ viết(將要寫)。
四、越南語常用語。
in chào. 您好。
Xin lỗi. 對不起。
Cám ơn. 謝謝。
Tạm biệt. 再見。
Hẹn gặp lại. 下次見。
Anh có khỏe không? 你好嗎?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高興見到你。
Anh tên là gì? 你叫什麼名字?
Đây là anh Peter. 這是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳達小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
Tôi còn độc thân. 我還是單身。
Tôi đã có gia đình. 我結婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有兩個孩子,一個男孩,一個女孩。
Dây là con trai tôi. 這是我的兒子。
Đây là chồng tôi. 這是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是遊客。
Tôi là người Anh. 我是英國人。
Tôi sống ở Luân Đôn. 我住在倫敦。
Tôi từ Chicago đến. 我來自芝加哥。
Tôi là người Paris. 我是巴黎人。
Quê của tôi ở Seoul. 我的家鄉在首爾。
Tôi không hiểu. 我不明白。
Tôi hiểu rồi. 我知道了。
Tôi không biết tiếng Việt. 我不懂越南語。
Tôi không nói được tiếng Việt. 我不會說越南語。
Xin nói chầm chậm. 請慢點說。
Vui lòng lặp lại. 請重復一遍。
Vui lòng nói bằng tiếng Anh. 請說英語。
"Table" tiếng Việt nói thế nào? 「Table」用越南語怎麼說?
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? 「Dĩ nhiên」是什麼意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好嗎?
Xin đợi 5 phút. 請等五分鍾。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天見。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我們要在哪裡見面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我們在這里見面好嗎?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 對不起,明天我沒空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,這個多少錢?
Làm ơn tính tiền. 勞駕,買單。
Cho tôi xem cái kia. 給我看一下那個。
Chị có cái nào lớn hơn không? 你有哪個大點的嗎?
Tôi thích cái màu xanh dương. 我喜歡藍色的那個。
Hơi đắt. 有點貴。
Đắt quá. 太貴了。
Xin đừng nói thách. 不要給太高的價錢。
Tôi chỉ xem thôi. 我只是看看。
Được, tôi mua. 好的我買。
Để tôi suy nghĩ. 讓我考慮一下。
Cho tôi đến khách sạn Rex. 帶我去雷克斯賓館。
Vui lòng dưng lại ở kia. 請停在那邊。
Vui lòng rế phải. 請右轉。
Đồn cảnh sát ở đâu ạ? 警察局在哪裡?
Đại sứ quán Nhật ở đâu? 日本大使館在哪裡?
Tổng lãnh sự Thái Lan ở đâu? 泰國領事館在哪裡?
Đường nào đến sân bay? 哪條路到機場。
Xin cho xem thực đơn. 請給我看一下菜單。
Cho tôi một tô phở bò. 給我一碗牛肉粉。
Cho tôi một tí ớt. 給我一點紅辣椒。
Tôi không thích ngọt. 我不喜歡甜的。
Cho tôi một ly cà phê. 給我一咖啡。
Vui lòng cho thêm một chai bia 333 nữa. 再來一瓶333啤酒。
Bây giờ là mấy giờ ạ? 現在幾點了?
Bảy giờ 30 phút. 七點半。
Hôm nay là thứ mấy? 今天星期幾?
Hôm nay là thứ ba. 今天星期二。
Cho tôi một vé đi Hà nội. 給我一張去河內的票。
Tôi muốn mua vé nằm. 我要買一張卧鋪票。
Tôi muốn mua vé khứ hồi. 我要買一張往返票。
Phòng vé máy bay ở đâu ạ? 航空售票處在那裡?
Bao nhiêu tiến một vé? 一張票多少錢?
Mấy giờ xe lửa chạy? 火車幾點啟程?
Mấy giờ máy bay đến? 飛機幾點到?
Hải quan ở đâu ạ? 海關在哪裡?
Nơi gửi hành lý ở đâu? 行李寄存處在哪裡?
Tôi muốn xinmột visa. 我要申請一份簽證。
Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu? 不好意思,公交站在哪裡?
Gần đây có bưu điện không? 附近有郵局嗎?
Gần đây có chỗ đổi tiền không? 這附近有換錢的地方嗎?
Tôi muốn đổi 100 đô la sang tiền Việt. 我要把100美元換成越南盾。
Đây là dịch vụ internet phải không? 這里可以上網嗎?
Tôi có thể đọc email ở dâu? 我在哪裡可以收郵件?
Một giờ internet bao nhiêu tiền? 上網一個小時多少錢?
Ở đâu có phòng trọ? 哪裡能租房?
Tôi muốn thuê một xe đạp. 我想租一輛自行車。
Một ngày bao nhiêu tiền? 多少錢一天?
Tôi muốn thuê một phòng đôi. 我想租一個雙人間。
Đây là hộ chiếu của tôi. 這是我的護照。
Hôm nay trời nóng quá. 今天熱死了。
Ngày mai trời mưa không? 明天下雨嗎?

❹ 越南話 「你好」用中文怎麼說

在越南語中有幾種「你好」的方法:

1、Xinchào。你好。(這是最正式的通用語言國際會議。)

2、Emchàoanhạ。你好。(這是最常見的。)

3、Chàoem。你好。

您好,拼音[nǐhǎo]打招呼,是一般性對話的開頭和常用語言。這也是最基本的中文單詞。它主要用於在別人之前或純粹禮貌時問好您的問候。

(4)越南語您好怎麼寫擴展閱讀:

其他國家語言的「你好」:

1、英語Hello,Hi

2、法語bonjour!白天好bonsoir!晚上好

3、德語GutenTag!

4、義大利語Ciao

5、日語こんにちは

❺ 瓚婂崡浜烘庝箞鎵撴嫑鍛礆紵

瓚婂崡浜虹殑鏃ュ父闂鍊欓氬父闈炲父綆鍗曚笖鐑鎯呫

甯歌佺殑闂鍊欒鍖呮嫭鈥淐h脿o buổi鈥濓紙鏃╀笂濂斤級銆佲淐h脿o trưa鈥濓紙涓鍗堝ソ錛夈佲淐h脿o tối鈥濓紙鏅氫笂濂斤級鍜屸淐h脿o ng脿i鈥濓紙鎮ㄥソ錛夈

鍦ㄨ秺鍗楋紝浜轟滑閫氬父浼氬湪鍚嶅瓧鍓嶅姞涓娾渘g脿i鈥濅竴璇嶆潵琛ㄧず灝婃暚銆

姝ゅ栵紝褰撹秺鍗椾漢鐩擱亣鏃訛紝浠栦滑涔熶細鐢ㄢÔng ng脿i鈥濇垨鈥淏脿 ng脿i鈥濇潵鎵撴嫑鍛礆紝榪欎簺璇嶉氬父鐢ㄤ簬瀵瑰勾闀挎垨鍦頒綅杈冮珮鐨勪漢鐨勫皧縐般



鍦ㄨ秺鍗楄涓錛屸淐謾m ơn鈥濓紙璋㈣阿錛夊拰鈥淓m ơi鈥濓紙鎮ㄥソ鍚楋紵錛変篃鏄甯哥敤鐨勮〃杈炬劅璋㈠拰鍏沖績鐨勭敤璇銆傚湪鍛婂埆鏃訛紝浠栦滑浼氳粹淭ạ閾鈥濓紝鎰忔濇槸鈥滃啀瑙佲濇垨鈥滃啀浼氣濄



鎬葷殑鏉ヨ達紝瓚婂崡浜虹殑闂鍊欐柟寮忕浉瀵圭畝鍗曚笖鐩存帴錛屼絾鍏朵腑鈒村惈鐨勭儹鎯呭拰灝婇噸鍊煎緱鎴戜滑瀛︿範銆

閱讀全文

與越南語您好怎麼寫相關的資料

熱點內容
伊朗死亡人數最多是多少 瀏覽:121
越南蘋果怎麼買 瀏覽:138
英國有多少軍銜 瀏覽:188
英國金融收入多少 瀏覽:740
英國本土有多少個城市 瀏覽:7
教父電影怎麼是義大利人土耳其人 瀏覽:607
英國短毛貓平均多少錢一隻 瀏覽:551
中國游樂園有哪些 瀏覽:801
英國女子多少歲開始衰老 瀏覽:835
義大利的彩票怎麼買 瀏覽:694
越南哪個牌子的燕窩好圖片 瀏覽:540
與越南緬甸通婚如何辦理 瀏覽:558
一般英國房子的租金是多少 瀏覽:526
義大利斜體可以用於什麼方面 瀏覽:296
同樣的印尼黑酸枝為什麼差別很大 瀏覽:295
重慶義大利奢侈品牌有哪些 瀏覽:657
越南人怎麼種水稻 瀏覽:300
中國與泰國的電影叫什麼 瀏覽:856
義大利雞蛋花怎麼做 瀏覽:719
英國fba需要多少天 瀏覽:308