導航:首頁 > 越南資訊 > 越南越南語怎麼翻譯

越南越南語怎麼翻譯

發布時間:2024-12-17 21:56:39

㈠ 華為手機自帶語音越南語翻譯軟體在哪裡

華為手機自帶語音越南語翻譯軟體操作::
1、使用桌面上的錄音轉文字助手能實時語音翻譯。
2、操作方法:打開工具,選擇菜單中的工具,再點擊裡面的語音翻譯可完成翻譯。

㈡ 幫幫忙越南語翻譯中文

em (我、小妹小弟)can需要 ah( 你 、大哥、老公)da( 出 、到、去,da其實是ra 這個r和d發音基本一樣,輕重音而已所以往往用錯)ha 河 khau口 don 接、等待 em我

㈢ 越南文言文

1. 越語的越南語

越南語(Tiếng Việt/漢:語越),簡稱「越語」,越南的官方語言。

屬南亞語系孟-高棉語族。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。

使用人口有5000多萬。中國廣西防城縣沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。

語,楚語正式進入吳越地區,當由楚滅越開始。《漢書·地理志》稱「本吳粵(越)與楚接比,數相並兼,故民俗略同」。

經楚人幾十年的統治,形成當地發展漢語的條件,楚語在吳語尤其南部吳語的形成中應起過重要作用。今老湘語與吳語有許多共同之處,似非偶然。

原始吳語的形成,以古越語為底層語言,漢語上接受了楚語的影響,故歷來有吳人「音楚」之說,《樂府詩集·郊廟歌辭》就說:「梁陳盡吳楚之音,周齊雜胡戎之伎。」這一方言發展痕跡,同樣也「倒流」於今江西波陽一帶,《大清一統志》就記饒州府「語有吳楚之音」 。

東南亞大部分國家的語言受印度文化影響較大,但越南語卻與朝鮮語、日語一樣自古受到漢字文化的深遠影響。在中國自公元一世紀至十世紀的統治下,越南語引入龐大的漢字詞彙,其發音(漢越音)類似古漢語中古音,但其語法承襲了大量高棉語的特色,雖然與漢語一樣並無時態及動詞變化,亦同為聲調語言,但其詞序恰恰與漢語相反置,情況近似泰語。

越南語的語系歸屬尚未確定。現在被廣泛接受的觀點是屬南亞語系的孟-高棉語族,如施密特根據越南語與孟語跟高棉語有大量同源的基本詞彙,且語法結構基本相同來判定,部份中國學者從越南語的底層入手,發現越南語和佤族語言同源來判定等。

另一些語言學者則認為越南語是一種孤立語言,由於越南語的語系歸屬問題備受爭議,姑且暫時認為它算是屬於漢藏語系、壯侗語系、南亞語系此三種語系所融合而成的混合語。19世紀下半葉以來,法國殖民者開始了一系列的去中國化運動,禁止阮朝官方文書漢文(文言文)的使用,並廢除了1915年以及1918年至1919年的科舉考試。

漢字、漢文地位的降低,也導致了與漢字關系緊密的喃字的地位下降。在20世紀上半葉,喃字和漢喃文逐漸沒落,而法國殖民者推行的拼音化文字國語字和國語字文開始標准化並在越南通行。

早期的時候,越南人並沒有為自己的語言發明適合的書寫系統。大約從東漢開始,漢字(越南人稱之為「儒字」)開始有系統和大規模的傳入越南。

到了越南陳朝以後,漢字已經成為越南 *** 以及民間的主要文字,此時大量的漢字著作開始出現,最著名的就是15世紀編撰的《大越史記全書》。值得注意的是,這些以漢字寫成的文章基本上並不按照越南語的文法規則書寫,也不採用越南語的詞彙,而是純粹的用古漢語的文法寫成。

故此,這些漢字著作是漢文著作,而與當時的越南語口語有很大差異。由於越南口語與漢語不同,文言文無法准確紀錄越南本民族語言(與古代朝鮮、越南一樣,書面使用文言文,但民間的口語是本民族語言),漢字在越南逐漸傳播開後,一些人開始嘗試以漢字越南拉丁字書法作為基礎,以創造新的文字來紀錄越南本民族語言,這些字就是喃字(越:Chu Nom)。

大約在8世紀的時候喃字開始出現,13世紀的時候,越南文人開始用喃字進行文學創作。此間最著名的文學作品莫過於阮攸(Nguyen Du)19世紀寫成的《金雲翹傳》(Truyen Kieu)。

越南上層社會由於有很濃厚的「尊漢」思想,一直很排斥這種文字,國家教育機關也沒有將它作為正式文字看待,也沒有對它進行整理規范的工作。盡管此間的胡朝(1400年-1407年)或者是西山阮朝富春朝廷(1788年-1802年)政權之統治者曾經重視喃字,並且將其提升到國家文書用字的地位。

現在的越南語使用拉丁字母書寫,叫做國語字(Chu Quoc Ngu)。它是由17世紀到越南的法國傳教士亞歷山大·羅德(法語:Alexandre de Rhodes),(1591年-1660年)根據先前傳教士的拼寫原則整合而成。

在19世紀法國佔領越南時期,這種書寫體系流行起來,並於20世紀全面開始使用。越南國語字是使用拉丁字母的。

越南國語字書法是越南特有的一門藝術,近幾年來深受人們的喜愛。越南各地都有書法俱樂部,其中有不少書法家國語字都寫得很好,作品很有收藏價值。

右圖為越南書法家的書法作品,越南國語字書法的特點就是經常是在畫中題詞。需要說明的是在二十世紀之前,越南的正式文字始終是漢字,書法也是漢字書法。

漢文(越:Hán Văn/漢文)是越南封建時代官方的主要採用的文書系統,貴族、知識分子也多使用漢文寫作。漢文(文言文)也是古代東亞諸國的共通文書系統,在中國、韓國、日本也同樣被使用。

然而,它完全由漢字組成,與越南本民族的越南語差異較大,在書面上與越南人的口語上難以達到統一。隨著希望書面表達本民族語言的意識的提升,喃字最晚在13世紀被發明。

喃字的出現,完成了越南語書面文同口語的統一,表記越南語的漢喃文也因此出現。漢喃文的出現,加快了越南國語文學的發展,很多優秀的文章也多也漢喃文,如,15世紀的阮廌,他的很多漢喃詩歌至今仍被人們欣賞。

越南文學在18世紀迎來了一個高峰,涌現了阮攸的漢喃文著作《金雲翹傳》以及胡春香的漢喃詩等。由於是用漢喃文寫。

2. 越南人說哪種語言

越南語

越南的官方語言。屬南亞語系孟 -高棉語族。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有5000多萬。中國廣西防城縣沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。越南古典文書多用古漢語文言文寫成、字典里的單詞有70%以上為漢字詞(漢越詞,"từ Hán Việt"),近代以前多使用漢字以及本民族發明的文字喃字,正式文書一般由完全使用漢字的文言文作成、普通文書一般使用漢字和喃字混合使用的越南文作成。在13世紀喃字發明之前,越南人一般說越南語的口語,但由於缺乏本民族文字,所以書面上多採用文言文(與古代日本和朝鮮很相似,官方文書多用文言文,而民間的口語仍是本民族語言)。喃字發明以後,越南語從此口語和書寫達到一致。1919年越南科舉廢止、1945年阮朝滅亡以及越南民主共和國的成立促使漢字和喃字的使用逐漸減少。取而代之的是17世紀基督教會傳教士發明的、法國殖民地化政策極力普及的使用羅馬字表記的「國語字(Chữ Quốc Ngữ,國語)」。殖民地時期國語字被法國殖民者稱之為的「法國人的贈物」的「文明化」的象徴,獨立運動推進以後、民族主義者認為漢字和喃字具有不便性和非效率性,國語字成為了獨立後的越南語的正式表記法。一般越南國民都毫無疑義地把國語字作為正式標記法。

10世紀以後,出現了越南古代文字——字喃。它是一種方塊字,部分借用漢字,部分使用漢字中會意、形聲、假借的方法構成。13世紀以後,出現用字喃寫的詩歌,大量作品流傳至今。阮攸(1765~1820)的《金雲翹傳》是字喃詩歌的代表作。17世紀,歐洲傳教士制定了拉丁化的越語拼音方案,用於佈道。1649~1651年間A.de羅德在羅馬出版的《越葡拉丁詞典》 和用拉丁化越南文寫的《八天講道法》 被認為是越南語拉丁化拼音的開端。拉丁化的越南文已成為越南人民獲取文化知識的工具。

3. 越南語「你好漂亮」怎麼說

中文譯音是em xinh đẹp quá。

越南的官方語言。屬南亞語系孟 -高棉語族。

主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有5000多萬。

中國廣西防城縣沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。越南古典文書多用古漢語文言文寫成、字典里的單詞有70%以上為漢越詞(越:t? Hán Vi?t/詞漢越),近代以前多使用漢字以及本民族發明的文字喃字,正式文書一般由完全使用漢字的文言文作成、普通文書一般使用漢字和喃字混合使用的越南文作成。

越南語語音包括單母音11個,輔音25個, 構成162韻;輔音韻尾有-m、-n、-嬜、-p、-t、-k等音。各音節之間界限分明。

聲調起區別詞義的作用。標准語有平聲、銳聲、玄聲、問聲、跌聲、重聲 6個聲調。

4. 哥們,看來你是越南文高手啊,幫我把這個翻譯成越南文唄

按照你的意思翻譯越南文, 翻譯不是很好, 但越南人看了會明白. 但你必須要有心理准備: 許多越南新娘時常跑掉的!祝你好運!

"Tôi biết, bạn chắc chắn biết cô gái đã sử dụng số điện thoại này, cô ấy là vợ của tôi, bây giờ bà đã trở về Việt Nam, xin hỏi cô ấy gọi điện thoại cho tôi, tôi nhớ cô ấy rất nhiều, tôi không thể sống mà không có cô ấy," Cảm ơn bạn.

5. 越南文字的形成

越南古典文書多用古漢語文言文寫成、字典里的單詞有70%以上為漢字詞(漢越詞,"t?? Hán Vi??t"),近代以前多使用漢字以及本民族發明的文字喃字,正式文書一般由完全使用漢字的文言文作成、普通文書一般使用漢字和喃字混合使用的越南文作成。

在13世紀喃字發明之前,越南人一般說越南語的口語,但由於缺乏本民族文字,所以書面上多採用文言文(與古代日本和朝鮮很相似,官方文書多用文言文,而民間的口語仍是本民族語言)。喃字發明以後,越南語從此口語和書寫達到一致。

1919年越南科舉廢止、1945年阮朝滅亡以及越南民主共和國的成立促使漢字和喃字的使用逐漸減少。取而代之的是17世紀基督教會傳教士發明的、法國殖民地化政策極力普及的使用羅馬字表記的「國語字(Ch?? Qu??c Ng??,國語)」。

殖民地時期國語字被法國殖民者稱之為的「法國人的贈物」的「文明化」的象徴,獨立運動推進以後、民族主義者認為漢字和喃字具有不便性和非效率性,國語字成為了獨立後的越南語的正式表記法。一般越南國民都毫無疑義地把國語字作為正式標記法。

10世紀以後,出現了越南古代文字──字喃。它是一種方塊字,部分借用漢字,部分使用漢字中會意、形聲、假借的方法構成。

例如"??"(M懲t tri,太陽);「?陵」( M懲t tr╤ng,月亮)。13世紀以後,出現用字喃寫的詩歌,大量作品流傳至今。

阮攸(1765~1820)的《金雲翹傳》是字喃詩歌的代表作。17世紀,歐洲傳教士制定了拉丁化的越語拼音方案,用於佈道。

1649~1651年間A.de羅德在羅馬出版的《越葡拉丁詞典》 和用拉丁化越南文寫的 《八天講道法》 被認為是越南語拉丁化拼音的開端。拉丁化的越南文已成為越南人民獲取文化知識的工具。

6. 越南語的語言標記

越南古典文書多用古漢語文言文寫成、字典里的單詞有70%以上為漢越詞(越:từ Hán Việt /詞漢越),近代以前多使用漢字以及本民族發明的文字喃字,正式文書一般由完全使用漢字的文言文作成、普通文書一般使用漢字和喃字混合使用的越南文作成。1919年越南科舉廢止、1945年阮朝滅亡以及越南民主共和國的成立促使漢字和喃字的使用逐漸減少。

取而代之的是17世紀基督教會傳教士發明的、法國殖民地化政策極力普及的使用羅馬字母表記的「國語字」(越:Chữ Quốc Ngữ /??國語)。殖民地時期國語字被法國殖民者稱之為的「法國人的禮物」的「文明化」的象徵,獨立運動推進以後、民族主義者認為漢字和喃字具有不便性和非效率性,國語字成為了獨立後的越南語的正式表記法,一般越南國民都毫無異議地把國語字作為正式標記法。

㈣ 「越南語」三個字用越南語怎麼翻譯

「越南語」= Tiếng Việt
如果是越南人的話不用寫聲調也可以看懂。但最好還是有聲調 :)

㈤ 如何翻譯越南語成中文

電腦上面可以使用網路翻譯來進行翻譯。

操作方法:

1、首先,在電腦上面打開網路瀏覽器,並在搜索欄裡面輸入網路翻譯,點擊進入。

㈥ 越南語翻譯

1. Beihai Cục Du lịch thành phố

Điện thoại :0086-779-3032101 http:www.bhly.gov.cn

2. Phía Bắc biển là hơn 2000 năm trước đây của Trung Quốc đường tơ lụa trên biển cổng nguồn gốc,

Những quê hương của Trung Quốc của Thiên niên kỷ南珠.

Sở hữu những bãi biển đẹp nhất và hải đảo,

Có nhiều nhất trong sạch không khí,

Trung Quốc miền Nam là nổi tiếng nhất thành phố lịch ven biển

Nhất của Trung Quốc cho phù hợp với con người habitation của thành phố.

3. Tốt nhất trên thế giới Bãi biển - Bãi biển Bạc Beihai

Beihai Silver Beach đã có một "căn hộ các bãi biển dài, cát trắng, nước, nhiệt độ trên net, mềm sóng, không có sharks," các đặc tính của

Đặt mặt trời, không khí, các bãi biển, nước biển, trong một,

Mà không có mùa hè nóng, lạnh, không có mùa đông lạnh, là mùa hè, lịch, vui chơi giải trí nghỉ mát.

4. Beihai Du lịch

Beihai thành phố lịch phong phú về nguồn lực, với Beihai Silver Beach Resort và ngày lễ quốc gia

Weizhou,星島湖hai cấp tỉnh lịch, nghỉ mát,

Crown Rừng quốc gia đầu tiên Park Ridge, Yamaguchi quốc gia bảo tồn thiên nhiên của mangrove,

Dugong (Little Mermaid) Quốc Nature Reserve, Thanh Long trắng Pearl trang web của thành phố

Quốc-4A cảnh nơi lớp học - các thế giới dưới biển và cửa sổ

Quốc gia nông nghiệp, lịch biểu các trang web - các lĩnh vực lịch sinh thái công viên,

Hepu Hàn mộ khuyết tật và bảo vệ các khu vực Tòa án, đông dốc của các tòa nhà cổ xưa như kiosks

Một số lượng lớn các quốc gia, tỉnh nổi tiếng về lĩnh vực lịch (spots),

Đặt "biển, bãi biển, hải đảo, hồ, rừng," là một trong những

Cảnh quan tự nhiên, văn hóa và phong cảnh của cả hai.

5. Biển Bắc giao thông

Bắc biển hàng không, Đường sắt, đường bộ hoàn chỉnh mạng lưới

Để phía Bắc Biển để cho phép Tiếng Trung Quốc và khách nước ngoài đi lịch nhiều hơn một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Beihai Hồng Kông và 98 quốc gia trên thế giới và khu vực có một cổng thương mại 216.

Quảng Tây Beihai Sân bay là một trong ba sân bay lớn.

Với Trung Quốc, Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu, Thâm Quyến và các thành phố khác có giữa các chuyến bay.

6. Beihai Phi trường / lộ / Bắc cảng biển / Wenchang Tower / cổ Mộ nhóm / phố Bắc

星島湖/ núi lửa landforms / núi lửa các trang web / phân phối trên đảo cảnh / mangrove hệ sinh thái

. Trung Quốc và một trong những hòn đảo đẹp nhất - Weizhou

Weizhou Trung Quốc là quốc gia của địa chất công viên,

Bay khu vực phía bắc là một phần của hòn đảo lớn nhất, 20,2 biển Beihai dặm xa thành phố,

Một tổng diện tích 26,88 km vuông (bao gồm cả việc thiết lập Đảo Chủ Nhật).

Duy nhất núi lửa đảo, biển, cảnh quan, khí hậu ôn hòa, không khí trong lành,

Đồ mặt trời, cát, yên tĩnh, môi trường, nhiều corals,

Giàu tài nguyên biển và đánh bắt cá trong gia đình giàu phong cách,

Tham quan, lịch, lịch mạo hiểm và vui chơi giải trí bình chọn đầu tiên.

8. Phía Bắc biển cho thế kỷ của thành phố cũ

Bộ nhớ trong lịch sử phát triển đô thị của Bắc Biển cho thế kỷ Street,

Lingnan dài dòng thẳng tại Trung Quốc,

Đường phố và vườn nguyên vẹn.

Các quán cà phê, quầy bar, cửa hàng thủ công

Du lịch, vui chơi giải trí yêu thích của khách truy cập vào địa điểm.

9.星島湖

Đáp bán kính 600 km vuông phía Nam星島湖,

Quần đảo của 1026,

Truyền hình Trung ương Trung Quốc là TV series "Water Margin"

Al-địa điểm quay phim.

Hồ nước, rất đẹp.

Du lịch, vui chơi giải trí yêu thích của khách truy cập vào địa điểm.

㈦ 歡迎到越南 中文翻譯成越南語

書面語:Hoan nghênh các bạn đến Việt Nam
口頭語:Chao mừng các bạn đến Việt Nam

㈧ 你是不是越南人越南翻譯怎麼說

Bạn không phải là người Việt Nam? 上面那些是越南字

㈨ 越南語翻譯成中文

越南Vietnam
越南語,越南人Vietnamese

閱讀全文

與越南越南語怎麼翻譯相關的資料

熱點內容
100000印尼幣換多少美金 瀏覽:393
中國今年兩會什麼時間開 瀏覽:330
英國地鐵卡丟了怎麼辦 瀏覽:562
英國現在疫情狀況如何 瀏覽:232
印尼屬於什麼族類 瀏覽:757
義大利偉哥有哪些品牌 瀏覽:412
印度有多少人被撤離 瀏覽:595
伊朗女人的服飾叫什麼 瀏覽:342
中國漢語m拼音有多少字 瀏覽:319
中國一個省管多少市縣最合理 瀏覽:923
去越南旅遊怎麼走方便 瀏覽:82
英國債務多少億 瀏覽:556
印度和中國哪個油最缺 瀏覽:689
義大利天氣什麼時候去號 瀏覽:78
義大利出什麼事 瀏覽:320
中國smi是干什麼的 瀏覽:462
印度的倒車技術怎麼樣 瀏覽:878
特朗普為什麼叫停打擊伊朗 瀏覽:991
印尼為什麼不能出口鋁土 瀏覽:14
伊拉克跟伊朗哪個國家發展快 瀏覽:967