㈠ 越南語生日祝福語
生日快樂 Chúc mừng sinh nhật
祝你生日快樂,天天開心 Sinh nhật vui vẻ , hạnh phúc mỗi ngày
能否採納一下,親!
㈡ 越南平安夜祝福語越南語怎麼寫
平安夜快樂用越南話說,可以是:Chúc mừng giáng sinh。
其實這越南也可以說英語的平安夜快樂:Happy Christmas Eve。
或者你可以教他們說中文的平安夜快樂,教他們說中文更能拉近你們的關系,增加你們的互動。
(2)越南都有什麼祝福語擴展閱讀:
12月24日是西方聖誕節前夜的平安夜,在越南最大城市胡志明市和越南首都河內的節日的氣氛十分濃烈,在胡志明市和河內市的各大商場都布置聖誕裝飾。
聖誕節前夜平安夜對於年輕人來說是不眠之夜,越南年輕人這一天都通宵達旦的出街玩耍。
胡志明市成千上萬的人們湧向第一郡,在西貢聖母院,胡志明市丹定教堂等地周邊慶祝平安夜迎接聖誕節。
到深夜胡志明市平安夜這一天出來玩樂的年輕人越多,尤其是阮惠步行街可以說是人山人海。許多卡通人物如孫悟空,蜘蛛俠也出現在大街上,使行人特別是孩子們興奮不已。
㈢ 祝福新婚的祝福語話越南語怎麼寫
「An khang thịnh
vượng」
安康隆盛
「Sức
khỏe dồi
dào」
身體健康
「Sống
lâu trăm
tuổi」
長壽百歲
「Vạn
sự như
ý」
萬事如意
對一般年青人該祝賀事業有成、工作順利,如:
「Công
việc thuận
lợi」
工作順利
「Tình
yên suôn
sẻ, may
mắn」 愛情順利
「Sự
nghiệp thành
công」
事業有成
對一般的成人要祝賀事業有成、工作順利,情感順利,合家平安,如 :
「Làm
ăn phát tài/
phát
đạt」
生意發財
「Phát
tài phát
lộc」
發財發祿
「Năm
mới phát
tài」
新年發財
「Gia
đình bình an
hạnh
phúc」
家庭平安、幸福
「Gia
đình khỏe
mạnh」
家裡人身體健康
其中「Chúc
mừng năm
mới」(
新年快樂)是春節之際,所有越南人都說的祝福語。得到別人的祝福語之後,你要禮貌地感謝,然後再給他祝賀新年。
㈣ 祝福新婚的祝福語話越南語怎麼寫
賀新婚:
天作之合.天緣巧合.白頭偕老.如鼓琴瑟.相親相愛.相敬如賓.
花開並蒂.花好月圓.心心相印.鴻案相庄.琴瑟和鳴.瓜瓞延綿.
永結同心.永浴愛河.夫唱婦隨.情投意合.美滿家庭.美滿良緣.
百年琴瑟.百年好合.百年偕老.蠶斯衍慶.宜室宜家.鶯鳳和鳴.
佳偶天成.福祿鴛鴦.郎才女貌.同德同心.珠聯壁合.鳳凰於飛.
美滿家園.琴瑟合鳴.相敬如賓.如鼓琴瑟.
- Mừng tân hôn:-
thiên tác chi hợp .thiên yên xảo hợp .bạch đầu giai lão .như cổ cầm sắt .tương thân tương ái .tương kính như tân .
hoa khai tịnh đế .hoa hảo nguyệt viên .tâm tâm tương ấn .hồng án tương trang .cầm sắt hoà minh .qua điệt yên miên .
vĩnh kết đồng tâm .vĩnh dục ái hà .phu xướng phụ tuỳ .tình đầu ý hợp .mỹ mãn gia đình .mỹ mãn lương yên .
bá niên cầm sắt .bá niên hảo hợp .bá niên giai lão .tàm tư diễn khánh .nghi thất nghi gia .oanh phượng hoà minh .
giai ngẫu thiên thành .phúc lộc uyên ương .lang tài nữ mạo .đồng đức đồng tâm .châu liên bích hợp .phượng hoàng ư phi .
mỹ mãn gia viên .cầm sắt hợp minh .tương kính như tân .như cổ cầm sắt .
㈤ 越南語婦女節快樂怎麼說還有一般說什麼祝福語
祝福:chúc ngày phụ nữ Việt Nam vui vẻ !