導航:首頁 > 越南資訊 > 越南下轄多少個省

越南下轄多少個省

發布時間:2025-02-16 17:10:49

1. 越南各個省份的名稱是什麼

越南共有59個省和5個直轄市。

5個直轄市概況:

1、河內市 (人口) 2154900 (面積)921平方公里

2、海防市 (人口) 1711100 (面積)1,503平方公里

3、胡志明市 (人口)5378100 (面積)2,095平方公里

4、峴港(人口) 715000 (面積)1,256平方公里

5、 芹苴市(人口) 1112000 (面積)1,390平方公里

59個省概況:

河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里

河西省 Tỉnh Hà Tây 河東市 2,432,000 2,192平方公里

平福省 Tỉnh Bình Phước 東帥市 708,100 6,856平方公里

平順省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里

安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里

北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北寧市 957,700 804平方公里

海陽省 Tỉnh Hải Dương 海陽市 1,670,800 1,648平方公里

河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里

和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里

金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里

高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里

後江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里

巴地頭頓省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里

奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里

同奈省 Tỉnh Đồng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里

檳椥省 Tỉnh Bến Tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里

嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里

北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里

林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里

諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里

薄遼省 Tỉnh Bạc Liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里

得樂省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里

河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里

平定省 Tỉnh Bình Định 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里

平陽省 Tỉnh Bình Dương 土龍木市 768,100 2,696平方公里

北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里

得農省 Tỉnh Đăk Nông 嘉義市 363,000 6,514平方公里

同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里

隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里

南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里

義安省 Tỉnh Nghệ An 榮市 2,913,600 16,487平方公里

興安省 Tỉnh Hưng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里

慶和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里

建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里

昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里

廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍市 1,029,900 5,899平方公里

萊州省 Tỉnh Lai Châu 萊州市 227,600 7,365平方公里

老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里

寧平省 Tỉnh Ninh Bình 寧平市 891,800 1,382平方公里

寧順省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里

前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里

茶榮省 Tỉnh Trà Vinh 茶榮市 989,000 2,226平方公里

宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里

富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越馳市 1,288,400 3,519平方公里

富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里

廣平省 Tỉnh Quảng Bình 同會市 812,600 8,025平方公里

廣南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里

廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里

廣治省 Tỉnh Quảng Trị 東霞市 588,600 4,746平方公里

朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里

山羅省 Tỉnh Sơn La 山羅市 922,200 14,055平方公里

西寧省 Tỉnh Tây Ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里

太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里

太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里

清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里

承天順化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 順化市 1,078,900 5,009平方公里

永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里

安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里

越南,全稱越南社會主義共和國,位於中南半島東部,北與中國接壤,西與寮國、柬埔寨交

界,東面和南面臨南海。

2. 越南全部省份和直轄市的名稱有誰知道

越南的5個直轄市包括胡志明市、河內市、海防市、峴港市和芹苴市。
越南共有58個省和5個直轄市,以下是按字母順序排列的省份名稱:
1. An Giang (安江省)
2. Bắc Giang (北江省)
3. Bắc Kạn (北干省)
4. Bạc Liêu (薄遼省)
5. Bắc Ninh (北寧省)
6. Bà Rịa - Vũng Tàu (巴地頭頓省)
7. Bến Tre (本治省)
8. Bình Định (平定省)
9. Bình Dương (平陽省)
10. Bình Phước (平福省)
11. Bình Thuận (平順省)
12. Cà Mau (金甌省)
13. Cao Bằng (高平省)
14. Đắk Lắk (得樂省)
15. Đắk Nông (得農省)
16. Điện Biên (奠邊省)
17. Đồng Nai (同奈省)
18. Đồng Tháp (同塔省)
19. Gia Lai (嘉萊省)
20. Hà Giang (河江省)
21. Hải Dương (海陽省)
22. Hà Nam (河南省)
23. Hà Tây (河西省)
24. Hà Tĩnh (河靜省)
25. Hòa Bình (和平省)
26. Hậu Giang (後江省)
27. Hưng Yên (興安省)
28. Khánh Hòa (慶和省)
29. Kiên Giang (建江省)
30. Kon Tum (昆嵩省)
31. Lai Châu (萊州省)
32. Lâm Đồng (林同省)
33. Lạng Sơn (諒山省)
34. Lào Cai (老街省)
35. Long An (隆安省)
36. Nam Định (南定省)
37. Nghệ An (義安省)
38. Ninh Bình (寧平省)
39. Ninh Thuận (寧順省)
40. Phú Thọ (富壽省)
41. Phú Yên (富安省)
42. Quảng Bình (廣平省)
43. Quảng Nam (廣慎叢南省)
44. Quảng Ngãi (廣義省)
45. Quảng Ninh (廣寧省)
46. Quảng Trị (廣治省)
47. Sóc Trăng (朔庄省)
48. Sơn La (山羅省)
49. Tây Ninh (西寧省)
50. Thái Bình (太平省)
51. Thái Nguyên (太原省)
52. Thanh Hóa (清化省)
53. Thừa Thiên – Huế (順化省)
54. Tiền Giang (前江省)
55. Trà Vinh (茶榮省)
56. Tuyên Quang (宣光省)
57. Vĩnh Long (永隆省)
58. Vĩnh Phúc (永富省)
59. Yên Bái (安沛省)
越南全稱為越南社會主義共和國,位於中南半島東部,北部與中國接壤,西部與寮國、柬埔寨交界,東部和南部面臨南海。

閱讀全文

與越南下轄多少個省相關的資料

熱點內容
伊朗什麼時有拐點 瀏覽:448
印尼有些什麼節假日 瀏覽:281
世界特種部隊為什麼沒有中國 瀏覽:386
義大利卓麗星座一號怎麼樣 瀏覽:678
在義大利買房哪個城市好 瀏覽:616
印尼航班免簽超過怎麼辦 瀏覽:594
去越南看病要帶什麼證件 瀏覽:205
印度為什麼出現戰爭 瀏覽:690
義大利天文專業考什麼 瀏覽:8
那不勒斯義大利面有什麼不同 瀏覽:762
寄快遞到義大利地址怎麼寫 瀏覽:866
朝鮮族什麼時候來中國 瀏覽:892
中國超市一姐身價多少億 瀏覽:504
正版英國衛褲是什麼標志 瀏覽:908
伊朗用什麼武器把美國偵察機打下來 瀏覽:617
印尼蘋果12手機什麼時候上市 瀏覽:337
北京到印尼巴哈馬多少錢 瀏覽:525
伊朗的米怎麼煮 瀏覽:894
義大利二月份是什麼季節 瀏覽:369
印度使用的法國什麼炮 瀏覽:620