❶ ||越南語-幫我把這些詞翻譯成越南語~!!謝了
進倉庫的時間:Thời gian vào trong nhà kho
提貸人簽名:Chữ ký của các khoản tín dụng cho người dân
車牌:Giấy phép plate
進倉數:Để nhập kho hàng số
什麼貸:Điều gì cho vay
編號:Số
貸主:Tín dụng và debits
❷ 越南語商貿詞彙
越南語商貿詞彙大全
導語:商業貿易是指專門從事商品收購、調運、儲存和銷售等經濟活動的部門。下面是我收集整理的有關商業貿易的越南語,歡迎參考!
白票 hóa đơn trắng
百貨公司 công ty bách hóa
保付支票、保兌支票 séc bảo chi,séc xác nhận
保險單 chứng nhận bảo hiểm
保修 bảo hành
報價 báo giá
備用信用證 thư tín dụng dự phòng
背對背信用證 thư tín dụng giáp lưng
背書、批單 ký hậu hối phiếu
本國製造 trong nước sản xuất
本票、期票 lệnh phiếu
邊境交貨 giao hang biên giới
邊境貿易 mậu dịch biên giới
補償貿易 mậu dịch bù trừ
不兌現支票 séc bị từ chối thanh toán
不積累循環信用證 thư tín dụng tuần hoàn không tích lũy
不可撤銷、可轉讓和可分割的'信用證 thư tín dụng có thể chuyển nhượng và phân chia không thể hủy nhang
不可撤銷的無追索權信用證 thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi
不可撤銷信用證 thư tín dụng không thể hủy ngang
倉庫交貨 giao hàng tại kho
艙單 bản kê khai hàng hóa trên tàu
長期定單 đơn đặt hàng dài hạn
暢銷貨 hàng bán chạy
承兌、接受 chấp nhận hối phiếu
承兌信用證 thư tín dụng nhận nhanh toán
遲填日期支票 séc đề lùi ngày về sau
出超 xuất siêu
出發港 cảng xuất phát
出口額 mức xuất khẩu
出口方式 phương thức xuất khẩu
出口管制 quản chế xuất khẩu
出口國 nước xuất khẩu
出口檢驗 kiểm nghiệm xuất khẩu
出口貿易 thương mại xuất khẩu
出口商 nhà xuất khẩu
出口商品目錄 danh mục hàng xuất khẩu
出口稅 thuế xuất khẩu
出口限額制度 chế độ hạn chế mức xuất khẩu
出口許可證 giấy phép xuất khẩu
出口總值 tổng giá trị xuất khẩu
處理品 hàng thanh lý
船籍港 cảng đăng ký tàu thuyền
船上交貨 giao hàng trên tàu
次品 hàng kém chất lượng
代理人 người đại lý
代理商 nhà đại lý
到岸價格 giá CIF(đến cảng)
到達港 cảng đến
電匯 chuyển tiền điện
定單 đơn đặt hàng
定貨 đặt hàng
定價 định giá
定期交貨 giao hàng định kỳ
定期信用證 thư tín dụng định kỳ
對開信用證 thư tín dụng đối khai
多邊結算 kết toán đa phương
多邊貿易 mậu dịch đa phương
發貨單 hóa đơn bốc hàng ;
❸ ||越南語-幫我把這些詞翻譯成越南語~!!謝了
Thời
gian
vào
kho:
Ký
tên
của
người
phân
phối:
Số
biển
xe:
Số
lương
hàng
vao
kho:
Tên
hàng:
Mã
số
Nhà
chủ
hàng
你是不是把「貨」字寫錯成「貸」了呀!?以上的「貸」字我都把它讓做「貨物」來翻譯了。根據你提供的中文的內容判斷。