① 你在那裡 越南語怎麼說
em dang o dau ? 東興越南語翻譯旅遊為解答 。
② 你在哪裡 用越南字怎麼寫
em o dau a
③ 你在哪裡用越南話怎麼寫
em ở đâu
④ 你在哪裡我好想你。越南語怎麼寫
Bạn đang ở đâu? Tôi nhớ bạn.
⑤ I love you 越南歌曲 求歌詞
Ngày xưa anh với em
Gặp nhau trong giấc mơ
Dường như trong em
Phút giây đầu tiên
Như đã yêu anh từ lâu
Rồi khi tay nắm tay
Cùng nhau đi trong cuộc đời
Từng vòng quay đôi ta đến bên hạnh phúc
Nơi ấy chỉ riêng anh và em
Chiếc xe đạp ngày nào em vẫn chờ từng ngày
Đến bên anh cùng anh đi tìm hạnh phúc
Những kỷ niệm ngày nào trên chiếc xe cùng chàng
Ấm áp bên anh người ơi
Và chiếc xe đạp nơi ấy luôn mang em trao đến anh
Và chiếc xe đạp nơi ấy đôi ta luôn luôn có nhau
Em vẽ lên chiếc xe đạp nè, vẽ trái tim tụi mình nè
Từng vòng quay khắc tên hai chúng ta
Và chiếc xe đạp nơi ấy đưa em bay trong giấc mơ
Và chiếc xe đạp nơi ấy đưa đôi ta luôn có nhau
Em vẽ lên thêm bao hoa hồng, vẽ lên thêm bao cầu vồng
Sẽ mãi mãi bên em và anh, không bao giờ phai
Em àh, từng vòng quay của xe đạp đã đưa chúng ta đền gần với nhau hơn rồi đó. Và đó sẽ là những vòng quay tình yêu đó nha. Và những vòng quay ấy sẽ quay mãi, quay mãi không bao giờ ngừng lại phải không anh? Uhm, và đó sẽ là những vòng quay tình yêu chứng nhân cho anh và em đó.
嘈雜的夜, 冬天夜晚我在想念你, 因為沒有你冬天夜我感到單獨, 綿綿的雨, 你這樣思念是為了誰, 噢, 雨下落啼聲, 在沈默。 你在哪裡, 誰你不要忘記. 許多個寂寞孤單的夜, 沒有你。 願我們能夠永遠在一起, 如此下落的雨, 停止它的悲傷。 愛就象鳥翼, 與風一起漂移, 對渴望的你, 對愛永遠。 孤單夜裡, 你是否知曉? 我獨自的期盼, 雨仍在下,雲彩仍然浮動, 我的熱衷和等待。 突然, 因為你的笑, 草和樹感受喜歡而緊貼, 輕輕地唱起歌, 最美好的記憶, 某天, 你將回來歸來, 帶著那充滿熱切的愛, 那首在我的心中烙印了的歌, 永不消失。
http://www.vn163.cn/music/showdj.asp?dj_id=891
⑥ 我媽媽在忙越南語怎麼寫
我媽媽在忙越南語:
Mẹ tôi đang bận.
⑦ 大家知道松隆子唱得 夢的點滴吧,,誰給我用中文發音把歌曲給編出來,聽不懂請百度越南版錯錯錯的中文歌
夢的點滴
音譯歌詞
阿姨喲你莫過伊喲你莫阿呀果.
阿啦達你蛋阿阿達一達數啦噶.
挖達西諾數別的屋噶餓的有果.
可一你 哦幾的於果.
但阿一挖噶恩噶米.
一媽果西淡撒住哪一.
挖噶了古里噶了西.
一多阿一哦么多沒路.
一過住摸咯喲路里.
啊付的路那米大噶撒吶的.
色吶噶挖撒諾無大里.
哈啦蠻路 喲里色屋.
過落後西你但但喲一滋滋給路.
啊啦達多挖大西噶沒路里啊路.
有比撒給一啊一哦 卡恩起大啦.
果果落或多給的有古.
哦K那那米咯喲米.
哭卡一屋米米大一你.
偶踢亂但亂噶散喲喲移.
啊拉大摸住住米答應.
啊彌撒淡路大地你.
挖大西你那待 有哭絡.
果哦你處一大果果落.
那一熄滅多噶西給.
米多落啊莫拉一多熄滅噶多恩.
哦落路了挖一大恩落了修我噶.
擔落一拉蛋啊姨模一處沒大啦.
摸多幾屋裡哪一路.
次大一大一摸摸多.
卡一啦一摸摸一屋.
摸那一摸噶摸一西拉單摸一.
可落多一噶數的的.
可落西噶媽你噶噶.
恩媽了噶克多數了挖.
啊噶一啊拉比拉嗎一摸處給古.
啊諾一啊諾啊沒諾西這古大幾
. 啊拉大摸啊一西大有沒諾啊噶西.
啊撒黑你克有的有哭.
阿姨喲你莫過伊喲你莫阿呀果.
阿啦達你蛋阿阿達一達數啦噶.
挖達西諾數別的屋噶餓的有果.
可大你 哦幾的有果.
次大一大一摸摸多.
卡一啦哦一模.
摸那一摸噶摸西拉給摸一.
可落多一噶數的的.
可落數噶媽你噶噶.
恩媽了噶數了哇.
次大一大一摸摸多.
卡一啦哦一模.
摸那一摸噶摸西拉的摸一.