㈠ 阮氏小用越南語怎麼寫
Nguyễn Thì Tiểu Dụng
㈡ 阮氏黎竹越南文字怎麼表達
1.阮氏黎竹褲告兄
2.Nguyễn Thị友返 Lê Trúc阮
3.Nguyễn氏 Thị黎
4.胡襲Lê竹 Trúc
㈢ 越南名翻譯啊~~ 求助
Nguyễn Ngọc Đức 阮玉德
Huong Nguyen 阮香
Duc Hai Nguyen 阮德海
Thuy My Pham 范美水
朱曉丹 Chu Hiểu Đan (朱,越南文應該是 Chu,比如 朱德 越南文是 Chu Duc; 樓上翻成 Châu 是 周 的譯法,比如 Chou An Lai 是 周恩來)