A. 越南话翻译帮下忙
一个人叫“天好” 因该是吧,两个在网上聊天,按顺序翻译是
- 老师一会学习完就睡觉吧
- 学生先睡了
- 拜拜
- 妹妹在家吗
- 喂
- 为什么叫我妹妹了( 因为一开始叫她老师)
- 嘻嘻
- 不能这么叫吗
- 为什么放假不出去呢
- 没有
-为什么呢
-我忙一下
-等一下聊天吧
-你还在吗??
大概的意思是这样,因为每个语言补一样,所以只能这么翻译,呵呵
co giao co thuc khong 是 老师还没睡吧??
da. me. 就是妈妈叫的时候孩子礼貌的回答,并不是骂人的
相信我,因为我是越南人,呵呵
B. 请帮我翻译成越南语,急求助:::几句话,
1. Hộ khẩu
2. Chứng minh thư nhân dân
3. Đến nơi đăng kí kết hôn để xin: Giấy chứng minh độc thân
4. Cầm (giấy chứng minh độc thân) đến: cục quản lý hôn nhân nước ngoài tại Đại sứ quán công chứng
5. Hộ chiếu
完毕 !!!
C. 越南语怎么说啊
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
D. 翻译成越南话
Bạn được không? Trở lại Việt Nam chưa? Tôi có một bài kiểm tra thời gian này, đang bận rộn để có thông tin. Không cung cấp cho bạn các thông tin, tôi ah xin lỗi, tôi đoán phải đợi cho đến tháng Giêng đến số lượng bài thi.
希望对你有帮助!
E. 越南话翻译~在线等~!
再吃一点
F. 粽子朝鲜韩国越南都怎说
网上找来来的韩语粽子:
粽子 zòng zi
[명사] 종자. 주악. 각서. [찹쌀에 대추 따위를 넣어 댓잎이나 갈잎에 싸서 쪄 먹는 단옷날 음식의 한 가지] =[角jué黍] [[방언] 粽粑] →[筒tǒng粽]
越南语俺来告诉你:粽子=Bánh Chưng或者Bánh Tét前者为方形后者为圆柱形,均为越南人过春节喜欢包来吃的下面提链接给您看看:
http://blog.360.yahoo.com/blog-70_S3nM9bqnh6VYtSIsDkXSNxQ--?cq=1&p=496
G. 越南话翻译下
呵呵, 让我这个越南语高手来帮你吧:
1,亲爱的,你发给我的相片我这儿无法收到,真郁闷阿!
2,tin nhắn anh gửi cho em phần sau bị mất, nên em không nhận được, chán thật. Em gởi tin nhắn màu anh đã nhận đựoc chưa?
H. 越南糯米的特征
越南大米口感好,越南产地地区昼夜温差大,更适合大米的生长。越南大米除口感好外,米的胶质率也高,米粒外观好看,呈半透明,色泽清白有光泽,精纹粒少、垩白度低,营养丰富,蛋白质含量较高。
我公司主要从事大米加工和贸易,主营各类越南、巴基斯坦、泰国及柬埔寨大米,在越南也设有大米工厂,
具有大米出口配额以及许可证,正规出口。可供应白米,糯米,
香米,珍珠米以及速煮米等不同品种和质量的大米。
I. 越南话怎么翻译
越南话的翻译是tiếng Việt Nam
J. 求翻译越南语
这个是酒的名字和广告、配方、电话。
祖传酒
采用糯米、油菜花蒸馏制成。
经营许可证号:179
专利商标注册号:4-2004-13520
容量 0.75升 酒精度:30 特制
为避免购买到仿冒产品,敬请客户到正确地址购买
电话 :0210820762