1. 有没有人帮我翻译下面这段越南话啊,别人写的,看不懂......
xx,虽然我们认识不是很久,但是我觉得我们已经相识很久了!那天你说因为你,我觉得非常开心,不知道为什么,在我的心中,你带给我许多快乐,像太阳一样带给我热情。我们也有很多相像的地方,就像你喜欢看书,我也喜欢。如果你也喜欢我,我希望你。。。我不知道我怎么了,可能是因为我太喜欢你,甚至是爱上你了吧。只希望你可以在我身边让我看着你爱着你,你不是。。。。。。
有些太省略了,我也看不懂,反正大意是这男生看上你了,想追你。不过给你提个醒,越南男生蛮会说情话的。
2. 昨晚我看不懂你说的话 越南语翻译
Tối qua, tôi không hiểu anh nói gì
3. 我看不懂你们的越南语, 但是可以查出来。 越南语怎么写求答案
tôi không hiểu được Tiếng Việt của các bạn, nhưng trà lại có hiểu được ý nghĩa là sao
小东翻译
4. 看不懂这个越南语求翻译成中文
呵呵 我是问你是哪里的 怎么老是说谎话干什么
5. 越南语怎么说啊
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
6. 我看不懂越南语,也不会说,我们还有其他什么方法可以沟通 上面的这句话用越南语怎么说啊
翻译如下:
không hiểu tiếng Việt, minh cung không biet nói ,nhung chúng tôi con co cách khác de giao tiếp nhi?
7. 是不是看不懂,用越南语怎么写
có phải là đọc không hiểu không?
8. 看不懂越南语怎么说
khng hiu c.