❶ 求翻译越南语
Nho con trai cua me nhiu lam .cau xin cho con lam oc giay to som som .de con ve voi con cua con .con xa con cua con .toi nghiep con cua con lam .nho hk the nao noi nen loi .
螃蟹的儿子葡萄有很多悲伤,儿子请求有姿势。
❷ 中国话翻译越南话
中国话翻译越南话
Bản dịch tiếng Trung và tiếng Việt
❸ 越南话翻译~在线等~!
再吃一点
❹ 越南语valetin buon nhat ca cua cuoi doi中文的意思
valetin buồn nhất cả của cuối đời 这辈子最后一次最难过的情人节
❺ 越南语怎么说啊
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
❻ 翻译成越南话
Bạn được không? Trở lại Việt Nam chưa? Tôi có một bài kiểm tra thời gian này, đang bận rộn để có thông tin. Không cung cấp cho bạn các thông tin, tôi ah xin lỗi, tôi đoán phải đợi cho đến tháng Giêng đến số lượng bài thi.
希望对你有帮助!
❼ 越南话翻译下
呵呵, 让我这个越南语高手来帮你吧:
1,亲爱的,你发给我的相片我这儿无法收到,真郁闷阿!
2,tin nhắn anh gửi cho em phần sau bị mất, nên em không nhận được, chán thật. Em gởi tin nhắn màu anh đã nhận đựoc chưa?
❽ 急越南话翻译
越南语不懂
用软件翻的希望对你有帮助
醇考试听完言论头,头加美字母i的投资回报率这样,头viec儒米钛,和合,由于truoc nhaWed 3月11日美国东部时间上午06点二十〇
呃,和合。让马米或干净,和2年半的时间诺阮氏完成特设ö roi.ma头一天饶天tieu ,或者是受无知泰但同时镍读取数据CA台湾岛
这个特别的或正在放缓,但ö迅速胡志明市泰,但每次试验后完成或在我国?可诺街南完成?
❾ 越语求翻译,积分拿走
谢谢你。今天是越南新年。大家都出门行大运,除旧迎新。我也是哦。越南的新年大概跟中国的差不多吧,都很快乐、融洽。遗憾的是我不会你的语言,于是只好用越语写信给你了。如果可以的话我们上YAHOO聊天吧。先这样子吧,祝你万事如意,生活幸福。
----------------------------------------------------------------------------
Bạn đang làm gì giáo viên chị em, năm mới của chúng tôi, tôi muốn cho bạn một năm mới hạnh phúc
这是一句完整的话吧?还是分成几句?
Bạn đang làm gì? 你在干嘛?
giáo viên 老师
chị em 姐妹、姐弟
năm mới của chúng tôi. 我们的新年。
tôi muốn cho bạn một năm mới hạnh phúc. 我愿带给你一个幸福的新年。
❿ 由越南语言翻译成中文
1你睡觉没,你和孩子好吗,你放进这我想孩子。(因为不清楚语境所以翻译未必很准)
2这个我就不一句句翻译了,只是把意思告诉你。大概意思是要你到某人(ba giao 女老师 或者交婆)那里索要几个(thag ut 小叔,或者小叔的姐姐, chi suu cung dc 超姐的也可以)电话号码,然后用刚才的电话告诉她。