A. 越南人日常生活中为追求潮流常用的英语单词
你好,很高兴为你解答
1. I see. 我明白了.
2. I quit! 我不干了!
3. Let go! 放手!
4. Me too. 我也是.
5. My god! 天哪!
6. No way! 不行!
7. Come on. 来吧(赶快)
8. Hold on. 等一等.
9. I agree. 我同意.
10. Not bad. 还不错.
11. Not yet. 还没.
12. See you. 再见.
13. Shut up! 闭嘴!
14. So long. 再见.
15. Why not? 好呀! (为什么不呢?)
16. Allow me. 让我来.
17. Be quiet! 安静点!
18. Cheer up! 振作起来!
19. Good job! 做得好!
20. Have fun! 玩得开心!
21. How much? 多少钱?
22. I'm full. 我饱了.
23. I'm home. 我回来了.
24. I'm lost. 我迷路了.
25. My treat. 我请客.
26. So do I. 我也一样.
27. This way. 这边请.
28. After you. 您先.
29. Bless you! 祝福你!
30. Follow me. 跟我来.
31. Forget it! 休想! (算了!)
32. Good luck! 祝好运!
33. I decline! 我拒绝!
34. I promise. 我保证.
35. Of course! 当然了!
36. Slow down! 慢点!
37. Take care! 保重!
38. They hurt. (伤口)疼.
39. Try again. 再试试.
40. Watch out! 当心.
41. What's up? 有什么事吗?
42. Be careful! 注意!
43. Bottoms up! 干杯(见底)!
44. Don't move! 不许动!
45. Guess what? 猜猜看?
46. I doubt it 我怀疑.
47. I think so. 我也这么想.
48. I'm single. 我是单身贵族.
49. Keep it up! 坚持下去!
50. Let me see.让我想想.
51. Never mind.不要紧.
52. No problem! 没问题!
53. That's all! 就这样!
54. Time is up. 时间快到了.
55. What's new? 有什么新鲜事吗?
56. Count me on 算上我.
57. Don't worry. 别担心.
58. Feel better? 好点了吗?
59. I love you! 我爱你!
60. I'm his fan. 我是他的影迷.
61. Is it yours? 这是你的吗?
62. That's neat. 这很好.
63. Are you sure? 你肯定吗?
64. Do l have to 非做不可吗?
65. He is my age. 他和我同岁.
66. Here you are. 给你.
67. No one knows . 没有人知道.
68. Take it easy. 别紧张.
69. What a pity! 太遗憾了!
70. Any thing else? 还要别的吗?
71. To be careful! 一定要小心!
72. Do me a favor? 帮个忙,好吗?
73. Help yourself. 别客气.
74. I'm on a diet. 我在节食.
75. Keep in Touch. 保持联络.
76. Time is money. 时间就是金钱.
77. Who's calling? 是哪一位?
78. You did right. 你做得对.
79. You set me up! 你出卖我!
80. Can I help you? 我能帮你吗?
81. Enjoy yourself! 祝你玩得开心!
82. Excuse me,Sir. 先生,对不起.
83. Give me a hand! 帮帮我!
84. How's it going? 怎么样?
85. I have no idea. 我没有头绪.
86. I just made it! 我做到了!
87. I'll see to it 我会留意的.
88. I'm in a hurry! 我在赶时间!
89. It's her field. 这是她的本行.
90. It's up to you. 由你决定.
91. Just wonderful! 简直太棒了!
92. What about you? 你呢?
93. You owe me one.你欠我一个人情.
94. You're welcome. 不客气.
95. Any day will do. 哪一天都行夕
96. Are you kidding? 你在开玩笑吧!
97. Congratulations! 祝贺你!
98. T can't help it. 我情不自禁.
99. I don't mean it. 我不是故意的.
100. I'll fix you Up. 我会帮你打点的
101. It sounds great!. 听起来很不错.
102. It's a fine day. 今天是个好天.
103. So far,So good. 目前还不错.
104. What time is it? 几点了?
105. You can make it! 你能做到!
106. Control yourself! 克制一下!
107. He came by train. 他乘火车来.
108. He is ill in bed. 他卧病在床.
109. He lacks courage. 他缺乏勇气.
110. How's everything? 一切还好吧?
111. I have no choice. 我别无选择.
112. I like ice-cream. 我喜欢吃冰淇淋.
113. I love this game. 我钟爱这项运动.
114. I'll try my best. 我尽力而为.
115. I'm On your side. 我全力支持你.
116. Long time no see! 好久不见!
117. No pain,no gain. 不劳无获.
118. Well,it depends 噢,这得看情况.
119. We're all for it. 我们全都同意.
120. What a good deal! 真便宜!
B. 请问越南语的“你好”“谢谢”“再见”怎么说
你好越南的写法:Xin chào中文发音近似于:洗澡谢谢越南的写法:C�5�7m �0�1n中文发音近似于:感恩再见越南的写法:T�5�5m bi�6�3t中文发音近似于:答辩
C. 别客气越南语怎么写
ng khach khi .广西东兴市越南语翻译考察旅游为你解答。
D. 你 越南语怎么说
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
E. 越南语的“你好,谢谢和再见”怎么说
1、你好,XIN CHÀO,谐音“新早”
2、谢谢, cam on,谐音“感恩”
3、再见,tam biet,谐音“担别”
拓展资料:
越南语相对于其他语言来说,对我们中国人是非常好学的.越南语的实质其实就象我们的汉语拼音再加上声调,但它们没有汉字,相比之下,我们的汉语既可以用拼音写,又可以写汉字,说中文博大精深,一点不假。因为越南语的材料很少,建议不要在网上买什么 "越南语教程"的书,最好的就是报个班学。
F. 越南语怎么说啊
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
G. 一般的越南问候语怎么说
楼上两位回答都很专业,如果你是学越南语的,跟着学就好了。
如果你是初学,或者只是好奇问问。你就念xin chao 得了。如何发音?如果你是北方人念“新脚”,如果是南方人念“新找”。
H. 不用谢翻译成越南语怎么说
ko co gi
你不是买越南媳妇的吧~~
I. 欢迎光临越南语音
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
J. 越南话不用客气怎么说!
ng khach sao nhe,
khong sao dau .
ko co gi dau .
这几个都可以。