① 一段越南语翻译,下面这段
哎! 上段有许多越南字被弄乱码了.
* "Sang viêt nam h**n m**t thang r**i"
-> 应该纠正为:"sang Việt Nam hơn một tháng rồi" 其中 "Việt Nam" 是国家名称(越南), "hơn một tháng" 表示 "已经一个多月了".那么, 这句话的意思大概是: "来越南已经一个多月了".
* "cam th**y ko biêt gi **au c**!"
-> 应该纠正为:"cảm thấy không biết gì đâu cô! 其中:
- "đâu cô": 称呼她人(女性),表达感叹.(这句的"cô"也可能是代表女老师)
=> 那么, 这句话的意思大概是: "老师啊! 我觉得什么也不懂"
* "Khau ng** ch**a tiên b**!"
-> 应该纠正为:"khẩu ngữ chưa tiến bộ!"其中:
- "chưa" 表示 "还没"
- "khẩu ngữ" : "口语"
- "tiến bộ" : "进步"
=> 那么, 这句话的意思大概是: "口语方面还没有得到进步"
* "r**t chan !!!..."
-> 应该纠正为: "rất chán !!!..." 意思是 "很无聊啊"
总结: "sang Việt Nam hơn một tháng rồi ,thấy không biết gì đâu cô! khẩu ngữ chưa tiến bộ! rất chán !!!..." 意思大概是: "老师啊! 我来越南已经一个多月了,自己觉得什么也学不到(也不懂)! 口语方面还没有得到进步, 很无聊啊 !!!..."
希望上段翻译能够对你有帮助,好同胞!
② 那们大哥帮忙翻译下越南语
一,我今天晚上到.
Tối nay em sẽ đến .
二,我让会越南话的打电话叫你.
Em sẽ nhờ bạn biết nói tiếng Việt gọi điện cho anh .
三,我在110等你.
Em sẽ chờ anh ở phòng 110.
em 自己的称呼,anh 是对方的称呼(是指男的),对方是女的可以用chị 来代替。
③ 越南语怎么说啊
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
④ 越南话怎么翻译
越南话的翻译是tiếng Việt Nam
⑤ 哪位好心人帮忙把下面这些中国话翻译成越南语
这是我翻译的,95%以上应该全对
My friend.
My friend's name is Li Qiang. Ông là Quế Lâm người sống tại trung tâm thành phố Quế Lâm. Ông đã rất ấm cúng và hiếu khách, thường mời tôi đi đến Quế Lâm để chơi. Chúng tôi là sinh viên đại học, trường đại học, sống trong ký túc xá cùng. Chúng tôi vẫn là đội tuyển bóng rổ trường. Chúng tôi đang chơi với nhau, chơi trò chơi vi tính, uống rượu với nhau. Tôi là cửa bạn bè là rất tốt. Mùa đông này tôi sẽ đi tìm anh để chơi tại Quế Lâm. Quế Lâm phong cảnh dưới trời để xem những gì giống như trong các kết thúc.
⑥ 帮我翻译下越南话;
Tôi là bạn của chị cả, tôi đến đây để giúp mọi người. Tối nay tôi sẽ ở chỗ cô làm việc để đợi cô trốn ra ngoài, đừng để ai biết, kể cả chị em của cô cũng không được. cô tự chọn cho mình một người để hỗ trợ cho mình, nhớ đừng cho người nhà biết, nói cho họ cũng không giúp gì được, cô tự tìm cách trốn ra ngoài, tôi sẽ ở trược cửa hàng của cô để đợi cô rồi cùng đi, như thế có thể về nhà rồi!
⑦ 求诸位精通越南话达人帮我把以下那段话翻译成越南话。谢谢
Thân yêu, tình yêu không phải là đẹp, để đo lường. Ngây thơ của bạn tôi cảm động sâu sắc, và có thể kết hôn với một cô dâu Gu đạo đức, là mong muốn lớn nhất của tôi trong cuộc sống. Tình yêu không biên giới, mặc dù chúng ta đang ở hai quốc gia khác nhau, nhưng không dừng lại tình yêu của tôi dành cho bạn, để xem bạn trẻ chịu rất nhiều, nhưng tôi không thể cho bạn để chia sẻ, vì vậy tôi cảm thấy buồn . Hãy suy nghĩ của bạn mỗi ngày cho các em bé, vì vậy khó khăn cho nhà này, bạn có thể hứa với tôi thời gian xin vui lòng phần còn lại tốt, chăm sóc tốt về bản thân, bạn chỉ có thể hy vọng? Honey, I love you! Tôi muốn bắt đầu học tiếng Việt, và hy vọng một ngày có thể nhìn vào em bé của bạn tại Việt Nam để xây dựng một gia đình mới và hạnh phúc mới.Hãy nhớ để đảm bảo chăm sóc tốt bản thân, cầu vồng sau cơn bão. Trên tạm thời viết thư cho bạn, chúc ngủ ngon, tình yêu của tôi.
⑧ 越南语骂人怎么说
DI
ME
(谐音:滴咩)
意思是X你妈的意思!
如“Cho
may
di
Ma-Cao!”一句,从字面上看,译为“给你去澳门”的意思。但并非如此,may,tao等人称代词在一定的语境里含有讽刺意味,此句在越南民间是一句骂语,意为“打死你!”的意思。
记住哦,“Cho
may
di
Ma-Cao!”意为“打死你!”的意思。
⑨ 越南话翻译下
呵呵, 让我这个越南语高手来帮你吧:
1,亲爱的,你发给我的相片我这儿无法收到,真郁闷阿!
2,tin nhắn anh gửi cho em phần sau bị mất, nên em không nhận được, chán thật. Em gởi tin nhắn màu anh đã nhận đựoc chưa?