⑴ 古时候的“占城”是现在的哪
在今天的越南中、南部(北起今越南河静省的横山关,南至平顺省潘郎、潘里地区。)
即占婆补罗(补罗梵语意为城),简译占婆、占波。位于印度支那半岛东南沿海地带,北起今越南河静省的横山关,南至平顺省潘郎、潘里地区。
王都为因陀罗补罗(今茶荞)。中国古籍称其为象林邑,简称林邑,从8世纪下半叶至唐末,改称环王国。五代又称占城。据当地发现的国碑铭,始终自号占婆。
(1)越南河静市在哪里扩展阅读
占城国与中国关系
占城国一直跟中国友好,唐朝时就有来往,它位于中南半岛东南端。国王阅完国书心中大喜,得知中国宝船是前来通商贸易,赶紧吩咐准备厚礼,亲往码头迎接。
国王骑大象,身披五彩衣,头戴锦花金冠,在众官员簇拥下,率欢迎队伍来到码头。欢迎队伍持锋刃短枪,打着小鼓,吹起椰笛,表达对中国的友好情谊。
⑵ 越南各个省份的名称是什么
越南共有59个省和5个直辖市。
5个直辖市概况:
1、河内市 (人口) 2154900 (面积)921平方公里
2、海防市 (人口) 1711100 (面积)1,503平方公里
3、胡志明市 (人口)5378100 (面积)2,095平方公里
4、岘港(人口) 715000 (面积)1,256平方公里
5、 芹苴市(人口) 1112000 (面积)1,390平方公里
59个省概况:
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河东市 2,432,000 2,192平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市 708,100 6,856平方公里
平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804平方公里
海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648平方公里
河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里
奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里
槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里
嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305平方公里
薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里
得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076平方公里
平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487平方公里
兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里
庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里
莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里
宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里
广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135平方公里
广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里
西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
越南,全称越南社会主义共和国,位于中南半岛东部,北与中国接壤,西与老挝、柬埔寨交
界,东面和南面临南海。
⑶ 越南全部省份和直辖市的名称有谁知道
越南有5个直辖市: 胡志明市、河内市、海防市、岘港市、芹苴市。
中文名称 越南文名称 省会 人口 面积
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里
北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804平方公里
巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里
槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076平方公里
平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市 708,100 6,856平方公里
平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514平方公里
奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河东市 2,432,000 2,192平方公里
河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里
庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487平方公里
宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里
宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里
广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135平方公里
广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里
广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里
西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里
越南,全称越南社会主义共和国,位于中南半岛东部,北与中国接壤,西与老挝、柬埔寨交界,东面和南面临南海。
⑷ 越南的省会叫什么名字
网文:
越南有5个直辖市: 胡志明市、河内市、海防市、岘港市、芹苴市。
中文名称 越南文名称 省会 人口 面积
安江省 T nh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 T nh B c Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 T nh B c K n 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄辽省 T nh B c Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里
北宁省 T nh B c Ninh 北宁市 957,700 804平方公里
巴地头顿省 T nh Bà R a – V ng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里
槟椥省 T nh B n Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 T nh Bình nh 归仁市 1,481,000 6,076平方公里
平阳省 T nh Bình D ng 土龙木市 768,100 2,696平方公里
平福省 T nh Bình Ph c 东帅市 708,100 6,856平方公里
平顺省 T nh Bình Thu n 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金瓯省 T nh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里
高平省 T nh Cao B ng 高平市 501,800 6,691平方公里
得乐省 T nh k L k 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得农省 T nh k N ng 嘉义市 363,000 6,514平方公里
奠边省 T nh i n Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里
同奈省 T nh ng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 T nh ng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉莱省 T nh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 T nh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海阳省 T nh H i D ng 海阳市 1,670,800 1,648平方公里
河南省 T nh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河西省 T nh Hà T y 河东市 2,432,000 2,192平方公里
河静省 T nh Hà T nh 河静市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 T nh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
后江省 T nh H u Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
兴安省 T nh H ng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里
庆和省 T nh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 T nh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 T nh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
莱州省 T nh Lai Ch u 莱州市 227,600 7,365平方公里
林同省 T nh L m ng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
谅山省 T nh L ng S n 谅山市 715,300 8,305平方公里
老街省 T nh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 T nh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 T nh Nam nh 南定市 1,916,400 1,637平方公里
义安省 T nh Ngh An 荣市 2,913,600 16,487平方公里
宁平省 T nh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里
宁顺省 T nh Ninh Thu n 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富寿省 T nh Phú Th 越驰市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 T nh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
广平省 T nh Qu ng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里
广南省 T nh Qu ng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
广义省 T nh Qu ng Ng i 广义市
⑸ 想知道:越南河静钢厂在哪
可以找到,你在谷歌地图输入tt ky anh,这个就是何静钢铁厂所在的县,如果找不到就加上t ha tinh,这个是何静省的意思!
⑹ 不知越南的省会城市分别叫什么
越南有5个直辖市: 胡志明市、河内市、海防市、岘港市、芹苴市。
越南有59个省:
中文名称 省会
安江省 隆川市
北江省 北江市
北乾省 北乾市
薄辽省 薄辽市
北宁省 北宁市
巴地头顿省 头顿市
槟椥省 槟椥市
平定省 归仁市
平阳省 土龙木市
平福省 东帅市
平顺省 藩切市
金瓯省 金瓯市
高平省 高平市
得乐省 邦美蜀市
得农省 嘉义市
奠边省 奠边府
同奈省 边和市
同塔省 高朗市
嘉莱省 波来古市
河江省 河江市
海阳省 海阳市
河南省 府里市
河西省 河东市
河静省 河静市
和平省 和平市
后江省 渭清市
兴安省 兴安市
庆和省 芽庄市
建江省 迪石市
昆嵩省 昆嵩市
莱州省 莱州市
林同省 大叻市
谅山省 谅山市
老街省 老街市
隆安省 新安市
南定省 南定市
义安省 荣市
宁平省 宁平市
宁顺省 藩朗-塔占
富寿省 越驰市
富安省 睢和市
广平省 同会市
广南省 三旗市
广义省 广义市
广宁省 下龙市
广治省 东霞市
朔庄省 朔庄市
山罗省 山罗市
西宁省 西宁市
太平省 太平市
太原省 太原市
清化省 清化市
承天顺化省 顺化市
前江省 美荻市
茶荣省 茶荣市
宣光省 宣光市
永隆省 永隆市
永富省 永安市
安沛省 安沛市
⑺ 越南在哪里,是什么省,市呢
越南是个国家,不是某个省和市;越南位于东南亚的中南半岛东部,北与中国广西、云南接壤,西与老挝、柬埔寨交界。
1、1945年八月革命以后,胡志明宣布成立越南民主共和国,1976年改名越南社会主义共和国,1986年开始施行革新开放,2001年越共九大确定建立社会主义市场经济体制。
2、越南地理坐标为北纬8°10'~23°24'、东经102°09'~109°30'之间,南北长1600公里,东西最窄处为50公里,陆地面积329556平方公里。
(7)越南河静市在哪里扩展阅读:
1、越南战争从1955年起到1975年,前后历时20年,分为五个阶段。其中,第二、三、四阶段(1961—1973年)为美国助越战争时期。
2、1976年1月2日,越南民主共和国统一越南共和国,定国名为:越南社会主义共和国,西贡市被更名胡志明市,越南战争结束。
3、越南战争造成越南160多万人死亡和整个印度支那1000多万难民流离失所,为自己的独立付出了巨大的代价。
4、越南社会主义共和国国徽为圆形、红底,越南社会主义共和国国徽前身是越南民主共和国于1955年11月30日启用的国徽,齿轮下有越文“越南民主共和 ”。
⑻ 越南河静省石河县石海乡北海村二邑
河静省位区属中北沿海地区,北与乂安省相邻,南接广平省,西临老挝,东临北部湾。
面积 6,055km2
人口 1,286,700人(2004)
种族 越族、苗族、泰族
VUNG ANG海港工业区系依照越南政府总理第904/TTg号决定获得成立,总面积达3825公顷,分成许多专用区域,如海港后区、轧钢区、地方工业区、出口货加工区、农海产加工区、矿产及炼油区等。
气候:
有四季的变化,年平均气温在25℃左右. 夏天很热,冬天不太冷.
河静的袖子在越南享有盛名
经济方面,很落后, 但是搞了工业区应该可以极大地带动当地经济. 如果衣食日用方面, 可能很难买到满意的东西. 最好在中国多准备些带过去.
那里的人应该会对中国人很友善,而且很好奇很热情,会问你一大堆问题,还会约你一起去玩.
⑼ 越南宜安是属于河静吗
不是。河静省在越南北部下辖:河静、鸿岭、锦川、干禄、德寿、香溪、香山、奇英、仪春、石河、羽光、禄河。宜安是另一个省在河静北边,两省接壤。
⑽ 越南有多少个省和直辖市
越南分为59个省及5个直辖市
下面我给你说一下越南的各个省会 (直辖市就不说了) 方便你了解越南
中文名称 越南文名称 省会 人口 面积
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里
北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804平方公里
巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里
槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076平方公里
平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市 708,100 6,856平方公里
平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里
芹苴市(直辖市) Thành phố Cần Thơ 1,112,000 1,390平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514平方公里
岘港(直辖市) Thành phố Đà Nẵng 715,000 1,256平方公里
奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648平方公里
海防市 (直辖市) Thành phố Hải Phòng 1,711,100 1,503平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河内市 (直辖市) Thủ đô; Hà Nội 2,154,900 921平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河东市 2,432,000 2,192平方公里
河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
胡志明市 (直辖市) Thành phố Hồ Chí Minh 5,378,100 2,095平方公里
后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里
庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487平方公里
宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里
宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里
广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135平方公里
广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里
广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里
西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里
大致就是这样 希望楼主采纳。