㈠ 最近在越南有多少中国人
很少,越南最近反华呢,听同学说越南看到中国人就抓。
㈡ 越南西北区四省简介
越南社会主义共和国全国划分为58个省(安江、北江、北件、薄辽、北宁、巴地头顿、槟椥、平定、平阳、平福、平顺、金瓯、高平、得乐、得农、奠边、同奈、同塔、嘉莱、河江、海阳、河南、河静、和平、后江、兴安、庆和、坚江、昆嵩、莱州、林同、谅山、老街、隆安、南定、义安、宁平、宁顺、富寿、富安、广平、广南、广义、广宁、广治、朔庄、山罗、西宁、太平、太原、清化、承天顺化、前江、茶荣、宣光、永隆、永富、安沛)和5个直辖市(芹苴、岘港、海防、河内、胡志明市)。
中文名称 越南文名称 省会 人口 面积
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里
北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804平方公里
巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里
槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076平方公里
平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市 708,100 6,856平方公里
平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里
芹苴市(直辖市) Thành phố Cần Thơ 1,112,000 1,390平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514平方公里
岘港(直辖市) Thành phố Đà Nẵng 715,000 1,256平方公里
奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648平方公里
海防市 (直辖市) Thành phố Hải Phòng 1,711,100 1,503平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河内市 (直辖市) Thủ đô Hà Nội 2,154,900 921平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河东市 2,432,000 2,192平方公里
河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
胡志明市 (直辖市) Thành phố Hồ Chí Minh 5,378,100 2,095平方公里
后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里
庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487平方公里
宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里
宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里
广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135平方公里
广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里
广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里
西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里
㈢ 越南人懂汉语吗会说普通话吗:越南有个市叫胡志明市吗
越南有个城市叫胡志明市没错
胡志明市(越南语:Thành phố Hồ Chí Minh/城铺胡志明),原名“西贡”(越南语:Sài Gòn/柴棍),越南最大的城市,也是越南的五个中央直辖市之一。该城市现在的名字是为了纪念建国领导人、越南劳动党主席兼越南民主共和国主席胡志明。
都会区包括了胡志明市市区、土龙木(平阳省)、邸安(平阳省)、边和市(同奈省)和周边城镇,人口超过900万人。是越南与前法属印度支那最大的都会区。在胡志明市都会区,大都市区覆盖大部分地区。东南宝加前江和隆安省正在规划将有一个面积达30平方公里,人口20万居民的城区,到2020年根据在美世人力资源谘询,经济学人信息部和非洲经委会国际,胡志明市在世界上最昂贵的城市名单上排名132。
没学过汉语的越南人当然不懂普通话啦
㈣ 越南有多少个省和直辖市
越南分为59个省及5个直辖市
下面我给你说一下越南的各个省会 (直辖市就不说了) 方便你了解越南
中文名称 越南文名称 省会 人口 面积
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里
北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804平方公里
巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里
槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076平方公里
平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市 708,100 6,856平方公里
平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里
芹苴市(直辖市) Thành phố Cần Thơ 1,112,000 1,390平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514平方公里
岘港(直辖市) Thành phố Đà Nẵng 715,000 1,256平方公里
奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648平方公里
海防市 (直辖市) Thành phố Hải Phòng 1,711,100 1,503平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河内市 (直辖市) Thủ đô; Hà Nội 2,154,900 921平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河东市 2,432,000 2,192平方公里
河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
胡志明市 (直辖市) Thành phố Hồ Chí Minh 5,378,100 2,095平方公里
后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里
庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487平方公里
宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里
宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里
广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135平方公里
广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里
广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里
西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里
大致就是这样 希望楼主采纳。
㈤ 求越南的行政区划
http://www.hi-beihai.com/51_show.asp?id=403
http://www.cvmachine.com/info/zh/200607/9282.shtml
㈥ 平阳贝卡麦克斯足球俱乐部的揭开越南平阳的面纱
春节,对中国人的重要意义大家都非常清楚,而这个春节,鲁能泰山恐怕要在紧张备战中度过了。春节之前,鲁能要到重庆与广州恒大争夺“超级杯”的冠军;春节之后,大年初六,亚冠联赛首场小组赛,鲁能泰山客场挑战越南平阳工业,这就意味着大年初四甚至初三,鲁能便要启程远征,这是一个名副其实的“忙”年了。越南平阳工业队,位于越南平阳省土龙木市,对于这个省份和城市,很多人都比较陌生。相关资料显示,这座城市位于越南南部,在着名城市胡志明市正北方。由于该队拥有雄厚的资本支持,在越南联赛中有“越南切尔西”之称。这支球队以越南本土球员为主组成,但也拥有几名外援,其中有两名外援来自乌干达。2008赛季,越南平阳队曾经参加了亚冠小组赛,当时他们与中国的长春亚泰、澳大利亚阿德莱德联队、韩国浦项制铁分在了一起,结果六场小组赛1平5负被淘汰出局。长春亚泰在直接对阵越南平阳的两场比赛中均获得胜利,主场2:1,客场则是5:0大胜。据长春记者介绍,他们对越南平阳队最深的印象,就是这支球队到达长春之后,产生浓厚的“逛街”欲望,但购买能力一般,据说整支球队只将1万美元兑换成人民币发给球员。越南平阳是在3月中旬到达长春的,该队离开的时候,球员没有因为输球闷闷不乐,他们最为遗憾的是没能在长春看到雪花。
㈦ 平阳省的基本信息
原文 Bình Dương
代码 VN-57
省会 土龙木市
种族 越族、华族、岱依族、
高棉族、斯丁族
㈧ 请问谁知道越南平阳省的大体情况
下辖六县,省会位于土龙木市。
土龙木市(th? x? Th? D?u M?t)
变吉县(B?n Cát)
油汀县(D?u Ti?ng)
新渊县(Tan Uyên)
富教县(Phú Giáo)
顺安县(Thu?n An)
迤安县(D? An)
[编辑]地理
被胡志明市、同奈省和贝河围绕。
[编辑]经济
土壤肥沃,以农业为主。
2004年外国投资第二名
[编辑]人口
起初此地区拥有庞大的森林,斯丁族(Xtieng)、佐罗族(Cho Ro)、芒族(Mnong)及高棉族居住于此。17世纪时一些务农的越族人为摆脱贫穷,从东方来此找寻新土地。也有些是逃离战争的难民。
1698年越南阮氏割据政权因此区人口众多,立府施行法治。此后平阳省铲林栽种作物,经济成长快速。
㈨ 请问在越南有多少中国人
无法统计,有的人回国了,有的人藏身了,有的人被送到医院了,有的人牺牲了。
㈩ 越南全部省份和直辖市的名称有谁知道
越南有5个直辖市: 胡志明市、河内市、海防市、岘港市、芹苴市。
中文名称 越南文名称 省会 人口 面积
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里
北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804平方公里
巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里
槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076平方公里
平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市 708,100 6,856平方公里
平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514平方公里
奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河东市 2,432,000 2,192平方公里
河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里
庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487平方公里
宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里
宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里
广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135平方公里
广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里
广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里
西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里
越南,全称越南社会主义共和国,位于中南半岛东部,北与中国接壤,西与老挝、柬埔寨交界,东面和南面临南海。