① 黑骨香盆景翻译越南语怎么说的
黑骨香盆景翻译越南语: Đen xương thơm bonsai例句: 1.Tôi là Việt Nam kế hoạch mua lại một màu đen xương thơm bonsai我在越南买回一个黑骨香盆景2. Nghe nói rằng bonsai thơm đen xương là rất tốn kém听说黑骨香盆景的价格很昂贵