‘壹’ 饮料,用英语应怎么说
饮料:drinks
读音:英 [drɪŋks] 美 [drɪŋks]
词性:n.饮料( drink的名词复数 );酒宴;一杯或一份酒;v.饮;喝酒;喝(酒)( drink的第三人称单数 );(尤指)酗酒。
‘贰’ ”咖啡”用越南语怎么说
要知道正确的发音很容易,打开谷歌翻译后选择越南语,输入coffee,然后点击右边对话框右下角的小喇叭,就能听见发音。
‘叁’ 请高手帮忙翻译越南语:
Giang Ty Pharmaceutical Co, Ltd nm trong thc t phc tp Gan sng min trung Trung Quc Bin ng, vùng cn c cách mng màu - Tnh Cng Sn chn. Tnh Cng Sn phong cnh c áo, p mi trng, khng khí trong lành, cnh quan thiên nhiên và cnh quan vn hóa hi nhp, là cái ni ca mt , mt kho tàng màu xanh lá cy, mt nhà vn hóa, y hc và sc khe ca ngành cng nghip sn phm là ni l tng.
c thành lp vào nm 2004, tr thành mt khoa hc, cng nghip và thng mi trong mt, cung cp, sn xut và tip th ca các sn phm ca y hc cng ngh cao sáng to và sc khe cng ty sn phm.
T khi thành lp, tt c các nhn viên tn trng nhng "dch v y t toàn cu ca con ngi", mc ích, tun th các "sáng to ca khách hàng s hài lòng" khái nim, phát huy "cht lng sc khe t nhiên ca cuc sng" vn ng kinh doanh, cng vic khó khn, gi mo trc, và t c phát trin nhanh chóng và hiu sut vt tri.
Cng nghip thc s phc tp ● ●
Cng ty có din tích gn 18.000 mét vung ca c s sn xut hin i, y t thc phm ca Trung Quc chng nhn GMP SFDA (viên nén, dng ht, viên nang); và ba cng thc ca QS chng nhn giy phép sn xut (máy tính bng ko, rn ung, sc khe trà túi);
Ltd 1000 mét vung ca khu vc y t sn xut thc phm sch, tt c thép khng g vi mt thit b làm sch v trùng cao cp 304. Vi viên nén, viên nang, ht, chè sc khe, ko viên thuc, ung ru rn, sáu chuyên nghip dy chuyn sn xut t ng.
Nghiên cu và phát trin cng ty vi mt h thng, bo m cht lng, i ng QC và phòng thí nghim y chc nng, ni ng sn phm, các ch s vt l và hóa hc, vi sinh vt và các kim soát nghiêm ngt.
Tng s nhn viên 180 ngi, trong ó có ba bng tin s tt nghip 8, dc s 2, giáo dc i hc 80% hoc nhiu hn.
Phc tp thc s kinh doanh ● ●
Cht lng sn phm và mng li tip th trên toàn cu, nhn mnh kh nng cnh tranh th trng ca nn tng vng chc ca cng ty; tiên tin trong khu vc i l c quyn h thng, dch v chu áo và nhanh chóng và mnh m h tr hu cn, to thành mt "ngày chin tranh, s din ra ngay nhng ngi ng h và "hot ng c im. Trung Quc gia nhp WTO, Hoa Hoa các thc phm sc khe ni ting nht, OTC các nhà sn xut - "M Kirkland Y t Group Co, Ltd" hoàn toàn vào th trng Trung Quc, Cng ty dc phm, Ltd và Giang Ty phc tp thc s liên minh chin lc hp tác y trách nhim cho sc khe "Kirkland" thc phm hàng lot, "Niu Lai Kin" series sn xut thc phm dinh dng trong khu vc Chu Thái Bình Dng và khuyn mi. Và có mt s cng ty thng mi và toàn cu 100 cung cp cht lng cao hp tác phát trin, y t (chc nng) lng thc, thc phm hu c và t nhiên, thc n ch n ung c bit, thc phm tng cng, thuc và các sn phm n c, các sn phm chit xut thc vt và các sn phm khác theo ch o sn xut, OEM, ODM x l ca mt lot các phng thc hp tác, ón nhn ca khách hàng.
Phc tp thc s li th ● ●
Chúng ti có nhiu kinh nghim trong nhóm d án dch v qun l phi hp tt c tính sn sàng trong và ngoài nc tài nguyên: quen thuc vi th trng, trc khi nghiên cu làm ch nhng kin thc ca các chuyên gia phát trin sn phm, yêu cu cng thc quen thuc và quá trình sn xut và nhn viên k thut; quen thuc vi các quy nh ngành cng nghip, ng k ng k nhn viên giàu kinh nghim, vi s phát trin nhu cu phát trin sn phm ca bn, và i mi.
Hin ti sn phm ● ●
1, phc tp thc s nhai canxi (calcium caseinate cng thc c quyn toàn cu)
2, hemin clorua viên (an toàn nht và tiên tin nht máu ca th gii các sn phm st)
3, phc tp thc s chiu ht (21 cht dinh dng, mt chng trình b sung cn bng)
4, cyanine hp cht thuc viên (chng lo hóa th k 21, các tinh th cng ngh mi nht)
5, Granule r ràng (con la mi nht ca cng thc)
6, toàn b lng lo trà (ba cao dn s ca các sn phm trng trt tt nht)
‘肆’ 饮料用英语怎么说
“饮料”的英语写法:drinks
读法:[drɪŋks]
释义:n. 饮料,饮品;喝酒(drink复数)
Other Drinks其他饮料
some drinks一些饮料
Drinks Business饮料商务
strong drinks烈性饮料
例句:
1、He drinks half his earnings.
他喝酒喝掉了一半收入。
2、Some drinks prepare appetite for dinners.
有些饮料可使人在饭前开胃。
(4)越南语饮料怎么说扩展阅读
drinks的单数形式,即原形:drink
读法:英 [drɪŋk] 美 [drɪŋk]
释义:
1、vt. 喝,饮;吸收;举杯庆贺
2、vi. 喝酒;饮水;干杯
3、n. 酒,饮料;喝酒
短语:
1、soft drink软性饮料
2、energy drink能量饮料
3、Drink coffee喝咖啡
4、fruit drink果汁饮料
‘伍’ 喝饮料用英语怎么说
喝的英语单词是drink,其读音为英
[drɪŋk]
美
[drɪŋk]。具体释义如下:
drink
英
[drɪŋk]
美
[drɪŋk]
vt.&
vi.喝酒;饮;喝(酒);(尤指)酗酒
vt.吸收,吸入
n.酒,饮料;酒宴;一杯或一份酒
drink作“饮料”解时,可指矿泉水、柠檬茶等不含酒精的软饮料(soft drink),也可指啤酒、白酒等含酒精的硬饮料(hard〔strong〕 drink)。
drink作“饮料”解时,还可指热茶、咖啡等温度较高的热饮料(hot drink),作此解时是不可数名词;
而作“一杯杯的饮料”解时,是可数名词。
drink还可作“酒”解,尤指白酒。泛指酒时,是不可数名词;
而指“一杯一杯的酒”或“各种酒”时是可数名词。
drink还可作“酗酒”解。
(5)越南语饮料怎么说扩展阅读
近义词区分
drunk,
drunken
drunk和drunken都是drink的过去分词形式。其区别是:
1、drunk可以用作表语,
drunken只用作定语;
在当代英语中,
drunk也可用作定语。
2、drunk作定语的意思是“偶尔喝醉的”;
而drunken则指“经常喝醉的”。试比较:
What
shall
we
do
with
the
drunk
sailor?
我们拿这个喝醉的水手怎么办?
The
drunken
old
man
retold
the
tales
of
his
youth.
那个醉醺醺的老人又向人们讲起了他
年轻时的故事。
‘陆’ 越南有种饮料叫sting,请问这是什么样的饮料啊
叫sting的这个牌子的饮料比较好喝,因为水果味道很浓,喝起来有点像中国90年代生产的 健立宝 一样(经常喝就会腻的。)这个饮料有各种水果味道的: 草莓 橙子等。
‘柒’ 求翻译成越南语。谢谢。
rác thải dễ cháy
rác thải sinh hoạt
Trước chín giờ sáng mỗi ngày thứ Hai, thứ tư,thứ sáu,trước chín giờ sáng đặt tại các địa điểm được chỉ định.
Các chai nước uống bằng nhựa, hộp kim loại, chai thủy tinh,
bỏ trong chai thùng rác đặc biệt của máy bán nước uống tự động tại bên cạnh cửa ra vào tòa nhà。
Chai 1.5L hoặc 2L,trước chín giờ sáng mỗi ngày thứ Hai, thứ năm đặt tại các địa điểm được chỉ định sau tòa nhà。
Rác thải không cháy,
Trước chín giờ sáng ngày Thứ Năm vào thứ hai và thứ tư của mỗi tháng,đặt tại các địa điểm được chỉ định sau tòa nhà。
‘捌’ 我这有一大包越南的G7咖啡50包/16克的,是越南语的包装。怎么看它的保质期到什么时候呢
就是假的也会打上生产日期。在大的包装袋正面下面有二行,上面是生产日期,下面是保质期,保质期为一年。小包装的背面条形码的边上打有保质期。G7有T1到T6,标示在保质期最后几个英文。另外我刚买了另一家,比较后发现包装上基本一样,有差别的是第一家的日期打印清晰,第二家的也清晰但一比较就差多了。折了一包口感不对就直接退货,淘宝网就这点好。
‘玖’ 各式各样的饮料用日语怎么说
コーヒー、ジュース、红茶、ラーメン
1.コーヒー [ko-hi-] [コーヒー]
咖啡.
2.ジュース:ジュース(ju-su)汁液,果汁
3.红茶 [koutya] [こうちゃ]
红茶
4.ラーメン [ra-menn] [ラーメン]
〈料理〉面条.
食物、饮料有关的日语单词
01.朝御饭〔あさごはん〕 早饭
02.昼御饭〔ひるごはん〕 中饭
03.晩御饭〔ばんごはん〕 晚饭
04.食べ物〔たべもの〕 食物
05.野菜〔やさい〕 蔬菜
06.果物〔くだもの〕 水果
07.肉〔にく〕 肉
08.鱼〔さかな〕 鱼
09.おかず 菜肴
10.お粥〔おかゆ〕 粥、稀粥
11.渍物〔つけもの〕 咸菜、酱菜
12.サラダ 色拉
13.みそ汁〔みそしる〕 酱汤
14.スープ (西餐)汤
15.天ぷら 油炸虾、鱼等
16.刺し身〔さしみ〕 生鱼片
17.やきとり 烧烤鸡肉串
18.寿司〔すし〕 寿司、什锦饭团
19.チャーハン 炒饭
20.ギョーザ 饺子
21.カリー 咖哩
22.ハンバーグ 汉堡牛肉饼
23.とんかつ 炸猪排
24.めん类〔めんるい〕 面条类
25.そば 荞麦面
26.うどん 面条
27.ラーメン 拉面
28.ハンバーガー 汉煲包
29.ホットドッグ 热果
30.ピザ 比萨饼
31.サンドイッチ 三明治
32.パン 面包
33.お菓子〔おかし〕 点心
34.パイ 派、馅饼
35.ケーキ 蛋糕
36.ドーナツ 炸面包圈
37.クッキー 小甜饼干
38.アイスクリーム 冰淇淋
39.おせんべい 煎饼、日本薄脆饼干
40.饮み物〔のみもの〕 饮料
41.お酒〔おさけ〕 酒
42。日本酒〔にほんしゅ〕 日本酒
43.ビール 啤酒
44.ワイン 萄萄酒
45.ウイスキー 威士忌
46.ラオチュー 老酒、绍兴酒
47.ジュース 汽水
48.コーラ 可乐
‘拾’ 要不要过来喝奶茶越南语怎么说
co muon sang day uong tra sua khong?
南宁大世界教育越南语老师为您解答,有问题可以随时解答哦