‘壹’ 越南语翻译
越南河内:Hà Nội, Việt Nam
出租商务车:Cho thuê xe kinh doanh
‘贰’ 越南语是什么语
我觉得属于汉语方言更准确,首先越南语的发音是中古汉语,和同属中古汉语的粤语、客家话、赣语发音相似。而且有6音8调,赣方言也有6音8调,粤语是6音9调。懂南方方言的很容易学习越南语,越南语更像拼音化的中古汉语,当然其借用的是法国单词发音方法,普通话借用的是拉丁单词发音方法。
‘叁’ 用越南语说在做什么呢怎么说啊
在做什么呢:Anh đang làm gì vậy?
我在吃饭:Tôi đang ăn.
你是做什么的:Cô đang làm gì vậy?
(3)河内越南语怎么写扩展阅读
越南语基本语法
1、人:công nhân, nông đân, chiến sĩ, học sinh , cán bộ
2、事物、bàn ghế, giấy bút, sách báo, gia đình, tư tưởng,công ơn, lý luận, văn hóa
3、表示地点和时间:Bắ kKinh,Qủang Châu,huyện Hợp Phố, ngày, tháng , năm , hôm nay, buổi sáng , năm nay
表示复数旬词一般在它前面加数词。những, các , mọi , nhiều , lắm.等
mọi điều, những người, các đồng chí, nhiều khách, lắm người, lắm việc, lắm chuyện
两个名词重迭,有“每一”的意思。
người người thi đua, ngành ngành thi đua, ngày ngày thi đua
‘肆’ 越南语的“你好,谢谢和再见”怎么说
1、你好,XIN CHÀO,谐音“新早”
2、谢谢, cam on,谐音“感恩”
3、再见,tam biet,谐音“担别”
拓展资料:
越南语相对于其他语言来说,对我们中国人是非常好学的.越南语的实质其实就象我们的汉语拼音再加上声调,但它们没有汉字,相比之下,我们的汉语既可以用拼音写,又可以写汉字,说中文博大精深,一点不假。因为越南语的材料很少,建议不要在网上买什么 "越南语教程"的书,最好的就是报个班学。
‘伍’ 明天去越南河内越南语怎么写
ngay mai anh sang ha noi .广西东兴市越南语翻译考察旅游为你解答。
‘陆’ 越南的河内用英语怎么说
越南的河内
Hanoi in Vietnam
Hanoi
英 [hæˈnɔi]
美 [hæˈnɔɪ, hə-]
[词典]
河内(越南首都);
[例句]They have discussed setting
up a military hotline between Hanoi and Bangkok.
他们已经讨论过在河内和曼谷之间开通一条军事热线。
‘柒’ 越南河内飞机场译成越南语怎么写
翻译:san bay Ha noi。
‘捌’ 越南语河内音六个声调的调值是什么(五度标记法)
6个声调特点:
横声:高而平。
玄声:平稳下降。
跌声:先升后降。
问声:先平后降再升。
锐声:先平后升。
重声:先平后降,以憋气结束。
五度标记法(five level tone mark),即五度制调值标记法,是赵元任1920年代发明的一种记录语言声调调值的方法。 五度标记法在汉语方言、苗瑶语及侗台语调查中大量使用,在其他语言的描写中也有影响