⑴ 请帮我翻译成越南语,求助!谢谢各位会说越南语的朋友。
Em yeu,oc biet em anh rat vui!Thoi gian o Viet Nam anh song rat vui.Cam on em da mang lai cho anh quang hoi uc that dep,cang thay vui hon khi em goi anh 1 tieng:chong yeu,anh se mai mai nho em.Anh hy vong tung ngay qua em se song that vui ve.Trong thoi gian em bi benh,anh se tan tinh cham soc em.Hay tin anh,sau con mua troi lai sang,benh cua em chac chan se binh phuc,ng lo lang,em se mai mai la nguoi vo yeu cua anh,anh se ng tron doi tron kiep de cham soc em.Yeu em, cho em o viet nam hay la trung quoc, trai tim anh se mai mai yeu em, khong doi thay.
真的很不好意思因为不能打出音调,希望你的老婆早日康复,你们早日能够在一起。
⑵ 越南语翻译(急!!!)
1:明天又到了领工资的时候了
1.Mai lến giờ lĩnh lương nữa.
2:我想买一双白色的皮鞋
tôi muốn mua đôigiầy ra màu tráng
3:今天货卖完了
Hàng hôm nay bán hết đây.
4:商店从早上8点开门到晚上9点关门
Cửa hàng mở cửa vào 8 giờ sáng đống cửa vào 9 giờ
5:有那一种更便宜的吗?
Có loại nào rẻ hơn nữa không?
6:这种芒果多少钱一个?
Loại soài này bao nhiêu tiền một cái?
7:请你把两种都拿给我
Mời ban lấy 2 loại đều cho mình
8:很可惜,不合穿
Tiếc qua,không hợp đâu
9:请你给我看一下这套西装
Mời chi lấy quần áo Tây cho mình xêm tí
10:1元人民币兑换2800越盾
1 Nhân Dân Tệ đổi 2800 đồng Việt Nam
词语翻译:
热水nước nóng、一生人、牛吃草、预定房间đặt phòng、检查kiểm sát、结账thanh toán、准备过年sắp ăn Tết、口渴khát nước、不需要không cần、越盾đồng Việt Nam、特大号số đại nhất、铺床rải giường、调节điều kiết、钥匙kìa khoá、兑换钱đổi tiền、服务项目hàng mục phục vụ、受得了chịu được、理发cắt tốc、证件giấy chứng minh、地址dỉa chị、浴室phòng tắm、空房间phòng không、预定dự đình、填表viết biểu、豪华xa hoa、寄EMS快件、请坐xin mời ngồi、不敢当không dám、火车xe đầu、检查kiểm sát
准备去越南啊????
一路顺风
⑶ 越南语怎么说啊
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
⑷ 钥匙在门上的英文是什么
钥匙在门上的英文用in。
在使用钥匙时,我们通常会把钥匙插在锁眼里,锁眼在门里面,钥匙插进去的时候,也是在门的里面,所以在英语中要用in the door表示“在门上”。同样的道理,表达“门,窗户等在墙上”时,介词也要用in。
at,in和on表示地点时的区别
1.at表示地点:用于指较小的地方。用于门牌号码前。
2.in表示地点:用于指较大的地方。虽然是很小的地方,如果说话人住在那里,也可用in。商店、学校、机关等,若看作一个地点(point)用at,若看作一个场所(place)用in。
3.on表示地点,一般指与面或线接触,意为“在……上;在……旁”。
用法口诀:年月周前要用in,日子前面却不行。遇到几号要用on,上午下午又是in。要说某日上下午,用on换in才能行。午夜黄昏用at,黎明用它也不错。
⑸ 钥匙怎么写
锁: 钥匙: 越南文:Lock 越南文:Chìa khoá 英文:Lock 英文:Key 印尼文:Kunci 印尼文:Kunci 意大利文:Blocca 意大利文:Chiave 希腊语: Κλεδωμα 希腊语: Κλειδ 西班牙语:Bloquear 西班牙语:Llave 乌克兰文:Блокування 乌克兰文:Ключ 斯洛伐克文:Blokovací 斯洛伐克文:Kú 日语:ロック 日语:键 葡萄牙语:Bloquear 葡萄牙语:Chave 荷兰语:Lock 荷兰语:Sleutel 朝鲜语: 朝鲜语: 俄语:Блокировка 俄语:Ключ 德语:Lock 德语:Schlüssel 法语:Lock 法语:Clé
⑹ 谁能帮忙翻译一段越南语,在线等.高分
C键和V键常常都是肩并肩的,丈夫和妻子之间的情感也是持久和并肩的。之前有一对A键和Z键,但是现在他们就像A和Z一样距离非常远,出去距离也不是很分明。S键和D键相邻,在生活中区分对和错之间的距离什么时候可以划分的很清楚。。。为什么U键一直在I键旁边呢?接着K键和L键,Kiss 和Love (女孩子为爱情昏迷)^-^而男生就是T和Y这两个键,因为是“你和我"的“爱情”。你多发给一些有趣的人,让他们也知道发现其中的趣味。
⑺ 各位越南语高手请指教
近几天我去看你。 Mấy ngày nữa tôi sẽ đi thăm bạn.
原来是我弄错了。 Thì ra là tôi sai rồi.
你有认识的越南朋友吗? Bạn có làm quen với bạn Việt Nam nào không?
给我一个碗。 Cho tôi một cái bát(大碗)/chén(小碗)
不要忘记带钥匙。Đừng quên mang chìa khóa.
请在这里签字。 Xin ký tên ở đây.
我还没有结婚。 Tôi chưa kết hôn.
这些是我上大学时的照片, 你看一下。Đây là ảnh của tôi khi học đại học,bạn xem đi.
不要咬我。 Đừng cắn tôi.
水是甜的。Nước này rất ngọt.这水很甜。
⑻ 越南语高手请进
我学越南语半年了.
Tôi học tiếng Việt nửa năm rồi
你现在忙的话我就不打扰你了.
Nếu bạn bận thì tôi không làm phiền bạn nữa
这句话是什么意思?
Câu này nghĩa là gì vậy?
你可以用越南语输入法发过来吗?(指在用skype或yahoo聊天时)
Bạn đánh chữ Việt qua có được không?
你把钥匙放在哪里了?
Bạn để chìa khoá ở đâu rồi?
你住在哪家宾馆?
Bạn ởkhách sạn nào vậy?
我今天不去了.
Hôm nay tôi không đi rồi
我的朋友来接我.
Bạn tôi đến đây đón tôi
我请他教我越南语.
Tôi mời anh ây dạy tôi tiếng Việt
你知道这是什么吗?
Bạn có biết đây là cái gì không?
我同意.
Tôi đồng ý
我不同意.
Tôi không đồng ý
我去菜市场买菜.
Tôi đi chợ mua rau đấy
我明天会打电话给你.
Mai tôi sẽ gọi diện thoại cho bạn.
在越南的中国人多不多?
Có nhiều người Trung Quốc ởViệt Nam không?
⑼ wifi万能钥匙翻译成越南语
翻译:khóa năng đa của wifi