1. 会越南语的帮我翻译一下。 你生病了我没办法照顾你,很难过....
你生病了我没办法照顾你,很难过....
Bạn có bị bệnh tôi không thể chăm sóc của bạn, rất buồn ....
2. 请翻译越南语;现在我也很心痛,我也不知道我自己该做些什么……你也知道我为什么这么难过……
Bây giờ tôi cũng rất buồn - người sử dụng truyền thống
现在我也很心痛
Tôi không biết phải làm gì bản thân mình - người sử dụng truyền thống
我也不知道我自己该做些什么
Bạn có biết lý do tại sao tôi rất buồn - người sử dụng truyền thống
你也知道我为什么这么难过
3. 帮忙翻译一下越南语,谢谢大家
怎么不回答我的短信,太难过
4. 心烦翻译成越南语
"心烦"
越南语是:“phiền muộn" 或者"phiền não"
5. 越南语求翻译
阿线妹妹啊,我好想你,又到秋天了,想你想到秋天,我真难过,你离我这么远,不知道什么时候才能见到我那娇小的你。
6. 越南语求翻译!
错别字这么多!!~!
大概的意思是:过去的日子我应该已经打扰你很多了,对不起哈,以后我不会再打扰你了。
我可能不是个幸运的人,不能做你的朋友,我也很难过,你也不要再难过了哈。
我将把我们的友情永远放在我心里,祝你跟比我幸运的(女)人永远幸福。
差不多这个意思 +_+
7. 说不上有多难过只是觉得有点遗憾罢了越南语怎么说
说不上有多难过,只是觉得有点遗憾,遗憾自己不够努力,本来可以做得更好,但是自己在中途放弃。
8. 急!求助越南语翻译:这一段的时间我过得很难过,怀的离开对我的打击实在太大了,不知道是怀太残忍还是...
trong suot quang thoi gian vua qua toi rat buon. su ra di cua Hoai la cu da kich rat lon doi voi toi. ko biet rang tai vi Hoai qua tan nhan hay tai toi qua co chap. toi cung biet rang Hoai vinh vien se ko quay lai nua, trong tim toi se mai luu lai su dau kho, cuoc song cung co luc phai doi mat thoi, toi se tiep tuc song that tot, rat cam on ban da giup do, quan tam. cam on ban!
唉。。。!
9. 求越南语翻译
第一句:哎,你总得对我说啥子。你不能啥子都不说撒。你恁个做我实在是太受伤了。你要晓得我现在啷个了。(四川话版)
哎,你总得对我说点什么吧。你总不能啥也不说。你这样的话我实在是太受伤了。你需要知道我现在是怎么样了。
第二句:我想死你了。
10. 不回我信息我难过翻译成越南文字
不回我信息我难过
越南语:
Tôi xin lỗi tôi không trở lại thông tin