A. 越南语的“你好,谢谢和再见”怎么说
1、你好,XIN CHÀO,谐音“新早”
2、谢谢, cam on,谐音“感恩”
3、再见,tam biet,谐音“担别”
拓展资料:
越南语相对于其他语言来说,对我们中国人是非常好学的.越南语的实质其实就象我们的汉语拼音再加上声调,但它们没有汉字,相比之下,我们的汉语既可以用拼音写,又可以写汉字,说中文博大精深,一点不假。因为越南语的材料很少,建议不要在网上买什么 "越南语教程"的书,最好的就是报个班学。
B. 合照了张照片越南语怎么译
可以这样翻译:
Đã chụp chung 1 tấm hình
C. 我很喜欢你,可以和你合照吗越南语怎么说
越南语:Tôi rất thích anh, và anh có thể chụp hình không?
D. 我很喜欢你,可以和你合照吗越南语怎么翻译
Tôi rất thích anh, và anh có thể chụp hình không?
E. 你很漂亮 越南语怎么说
“你很漂亮”用越南语是:Cô rất xinh đẹp。
越南语(Tiếng Việt),简称“越语”,越南的官方语言。属南亚语系越芒语族 。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有5000多万。
越南语与缅甸语、日语和琉球语一样自古受到汉字文化的深远影响。
在中国自公元一世纪至十世纪的统治下,越南语引入庞大的汉字词汇,其发音(汉越音)类似古汉语中古音,但其语法承袭了大量高棉语的特色,虽然与汉语一样并无时态及动词变化,亦同为声调语言,但其词序恰恰与汉语相反置,情况近似泰语。
(5)越南话合照怎么说扩展阅读:
越南语常用口语表达
一、in chào. 您好。
二、Xin lỗi. 对不起。
三、Cám ơn. 谢谢。
四、Tạm biệt. 再见。
五、Hẹn gặp lại. 下次见。
六、Anh có khỏe không? 你好吗?
七、Tôi khỏe. 我很好。
八、Tôi mệt. 我很累。
九、Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。
十、Anh tên là gì? 你叫什么名字?
十一、Đây là anh Peter. 这是彼特先生。
十二、Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。
十三、Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
十四、Tôi còn độc thân. 我还是单身。
十五、Tôi đã có gia đình. 我结婚了。
十六、Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
十七、Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。
F. 越南话翻译~在线等~!
再吃一点
G. 谁懂越南话,可以帮忙翻译下吗
下面的那个用错称谓了 。你是用软件翻得吧?真蹩脚。给你翻得比较口语一点的吧(我用的男人口吻,如果要改 吧ANH 和EM换过来) nguoi toi yeu oi, anh rat nho em,khi em xa anh trai tim anh cung da di theo em chay mat roi. anh ko biet em dang o dau.anh rat mang muon dc bien en mai mai,nhuong ko dc. ngay mai anh phai ve nha roi .ko co em ,anh se tro thanh la nguoi co don, yeu em rat yeu em
H. 越南话,你好怎么说
你好
Xin chào=中文发音:新早
吃饭了没
ăn cơm chưa=中文发音:安哥们遮(哥们是同一个字的发音所以要连续快一点念)