① 越南语加班怎么说
有可呀。越南语(Ti?ngVi?t/?越),又称京语(Ti?ngKinh/?京)或国语(Qu?cNg?/国语),是越南的国语,有85至90%的越南人、居住在海外的300万越南侨使用,中国广西的部分京族亦使用越南语。越南语加班有可呀,Tiph?ilmthmvobu?it?i3.。历史上,越南语曾经使用汉字与喃字进行标记。
② 用越南语说在做什么呢怎么说啊
在做什么呢:Anh đang làm gì vậy?
我在吃饭:Tôi đang ăn.
你是做什么的:Cô đang làm gì vậy?
(2)越南语你又在忙怎么说扩展阅读
越南语基本语法
1、人:công nhân, nông đân, chiến sĩ, học sinh , cán bộ
2、事物、bàn ghế, giấy bút, sách báo, gia đình, tư tưởng,công ơn, lý luận, văn hóa
3、表示地点和时间:Bắ kKinh,Qủang Châu,huyện Hợp Phố, ngày, tháng , năm , hôm nay, buổi sáng , năm nay
表示复数旬词一般在它前面加数词。những, các , mọi , nhiều , lắm.等
mọi điều, những người, các đồng chí, nhiều khách, lắm người, lắm việc, lắm chuyện
两个名词重迭,有“每一”的意思。
người người thi đua, ngành ngành thi đua, ngày ngày thi đua
③ 越南语你在干吗怎么说
amh越南语没有这个发音的吧,应该是anh,但是要是"你在做什么"的话也应该是 "anh dang lam gi"
④ 越南语你在干吗怎么说
Anhđang làm gìthế ?
以上就是越南语你在干吗的翻译,翻译来自有道词典。
⑤ 你在忙什么呢怎么用越南话说
Bạn đang làm gì?
⑥ 老婆 你在干嘛呢。用越南语怎么说
1、要表现情感温和一点的是:“em oi , em dang lam gi day ?”
2、要表现情感强烈一点的用 “ may ” , may 是一个可含正、反两层意思。
"may dang lam gi day ?"
正义:表示夫妻两人感情很好,很恩爱、亲密;“亲爱的老婆,你在干嘛呢?“
反义:表两夫妻在吵架双方火药味很浓,”你这家伙/女人,你在干嘛?”
⑦ 我妈妈在忙越南语怎么写
我妈妈在忙越南语:
Mẹ tôi đang bận.
⑧ 你 越南语怎么说
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
⑨ 高分越南语求翻译
有些内容是没有声调和缩写什么的,所以翻译器是无法翻译的(所以明显上面那位朋友粘贴来的都是乱七八糟的东西),有难度啊(大概翻译意思就行了吧,因为没有具体背景内容作参考,我只能猜测出聊天的两个人一个在中国一个在越南,因为时差是一个钟。有几句真不知道什么意思所以用省略号了,有些内容也不是那么通顺,不过我翻译到这份上应该也理解得差不多了吧,见谅啊)~~~
H:姐姐(不一定是真的姐姐,是对女性长辈的尊称)你不能这么泄气。
H:你应该振作起来才是。
G:如果那个中国人喜欢我的话我就没必要什么振作不振作的了。
H:但问题是你是否真的喜欢人家。
H:姐姐呀,你再给那个姓周(或者是姓朱)的家伙的昵称(网络注册名)给我下。
H:为什么我无法进入?
G:xxxxx
H:它说我无法进入
H:是因为有标点吗姐姐?
G:我想肯定是了
H:都去哪里了?
H:一起进入怎么就丢失了标点了呢我都不知道。
G:你进入得了吗?
H:没呢
G:……
H:嗯
H:……
G:xxxxx
H:不是mo(mo无法猜测)
H:xxxxx
H:问这个姓周那家伙才给我那个昵称
G:不是的
H:xxxx
H:……
G:但是在我这里是这样登入的,你登入得了吗?
H:我用hopi这个昵称登入不得
H:当姓周的家伙给我昵称我才能进入的
H:当我正在和姓周的家伙聊天的时候才行
G:就如我上面说的……
H:嗯
H:你那边现在是什么时间?
G:比我快一个钟
H:那就是11点了对吗?
H:你这么走了有想家吗?
G:有
H:想家你就要回家呗
H:你这么……是在逃避她
G:每件事不是想你想的那么简单,你还很天真呢
H:可能吧
H:我的想法还很不成熟
H:但是我希望你能做得对
G:你就让我开心就好了
H:以及不后悔自己所做过的事情
G:我同意你这说法
H:嘻嘻……
H:我只想到这些罢了
H:所有的决定都是你自己来做的
H:但是你要仔细掂量因为结婚是一辈子的事情
G:我忙些事先
H:嗯
H:那你就继续说吧
G:你有那
H:我正在做呢
⑩ 急!求各位朋友懂越南语翻译:你现在忙不忙啊,我现在很想很想你哦,你感觉我是不是我在烦着你啊,很讨...
Bạn bận rộn Manga Tôi muốn muốn bạn cảm thấy tôi không phải là tôi đang gặp rắc rối với bạn ah, tôi ghét điều này . Bạn trả lời tôi, okay.