㈠ 打出来,不然我翻译不出来,现在懂了吗的越南语怎么说
把我刚才说的话翻译出来
㈡ 你看得懂吗越南语怎么写
Bạn xem có hiểu không?
不知道年龄但年龄差不多的一般都这么问
如果比你大的
如姐姐,用chị xem có hiểu không?
哥哥anh xem có hiểu không?
如果比你小的
如弟弟/妹妹用 em xem có hiểu không?
如果大很多的女的用 cô xem có hiểu không? cô有小姐的意思
大很多的男的 chú xem có hiểu không? chú有叔叔的意思
婆婆级的或表示您(女的您)用 bà xem có hiểu không?
爷爷级的或表示您(男的您)用ông xem có hiểu không?
能帮到你吗
㈢ 英语翻译我知道了这句话越南语怎么说用越南与输入最好
越语是 : toi biet roi
㈣ 越南语日常用语
越南语日常用语
导语:日常用语翻译成越南语是怎样的?下面是我整理的'越南语日常用语,欢迎参考!
天气thời tiết
可能có lẽ
天气好trời tốt
雪tuyết
凉快mát
雨天trời mưa
暴风bão
预报dự báo
渔民ngư dân
打渔đánh cá
风gió
变化thay đổi
雾sương mù
连续liên tục
有时lúc
阵雨mưa rào
电视台đài
低气压áp thấp
登陆đổ bộ
暴风雨dông
好像dương như
冷lạnh
规律quy luật
茂盛xanh tốt
海岸bờ
温度nhiệt độ
听说nghe nói
度độ
东南đông nam
降hạ
晴天trời nắng
可能khả năng
时事;新闻thời sự
注意đề ý
出海ra khơi
云mây
级cấp
能见度tầm nhìn
看清楚xem kỹ
阴râm
不一定chưa chắc
受chịu
外海ngoài khơi
湾vịnh
传销bán hàng đa cấp
春运vận tải mùa tết Nguyên Đán
三峡移民di dân Tam Hiệp
农民工nông dân làm thuê tại thành phố
下岗工人công nhân thất nghiệp
打卡机máy quẹt thẻ
最低工资mức lương tối thiểu
住房公积金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ
福利房nhà ở an sinh
集资房nhà ở góp vốn người mua
二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay
奢侈品xa xỉ phẩm
3G手机máy di động 3G
剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế
网民cư dân mạng
微博tiểu blog/blog mini
人肉搜索truy tìm
奥运村làng Olympic
奥运五环旗lá cờ năm vòng tròn
传递火炬chạy rước đuốc
点燃圣火châm đuốc
吉祥物linh vật
鸟巢(北京国家体育馆)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)
水立方(北京国家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)
中国结nơ đỏ Trung Quốc
工人công nhân
职员;干部viên chức
总tổng
面积diện tích
平方米mét vuông
专门chuyên
生产sản xuất
种;种类loại
机器máy móc
设备thiết bị
服务phục vụ
为;给cho
行业ngành
电điện
想muốn
了解tìm hiểu
详细kỹ
功能;作用công dụng
技术参数thông số kỹ thuật
告诉bảo
给;送给;寄gửi
秘书thư ký
所有;全部tất cả
彩页说明书catalog
其中;里面trong đó
全部;完全;完整đầy đủ
现在bây giờ
图片;相片ảnh
请mời
参观tham quan
亲眼tận mắt
看nhìn
生产线dây chuyền sản xuất
好的;同意nhất trí ;
㈤ 我不明白用越南语怎么说
翻译 toi khong biet .
㈥ 越南语翻译!~求助~
我(女生)认为,我不了解你(男生),而你也不了解我~
㈦ 越南语翻译 我知道了
toi Biết(Hiểu) rồi :对普通朋友
em Biết(Hiểu) rồi :对年龄比自己大的
anh Biết(Hiểu) rồi :你是男的,对年龄比自己小的
Chị Biết(Hiểu) rồi :你是女的对,年龄比自己小的
Biết和Hiểu都表示“明白”,此句子中可通用
㈧ 知道了 越南语怎么写
看图片
㈨ 我明白你说的话,翻译成越南语是什么
我明白你说的话,翻译成越南语是Tôi hiểu những gì bạn đang nói