导航:首页 > 越南资讯 > 越南语的词语有哪些

越南语的词语有哪些

发布时间:2022-12-10 20:55:24

㈠ 越南语广告词汇

越南语广告词汇汇总

导语:广告是为了某种特定的需要,通过一定形式的媒体,公开而广泛地向公众传递信息的'宣传手段。下面是我收集整理的有关广告的越南语,希望对你有帮助!

广告 Quảng cáo

出口广告 quảng cáo xuất khẩu

待售广告 quảng cáo bán hàng

待租广告 quảng cáo cho thuê

钓饵式广告 quảng cáo kiểu nhử mồi

对比广告 quảng cáo so sánh

分类广告 quảng cáo phân loại

讣告栏 mục cáo phó

高空广告牌 biển quảng cáo trên cao

公司形象广告 quảng cáo hình tượng công ty

雇佣广告 thông báo tuyển nhân công

广播广告 quảng cáo trên đài phát thanh

广告布局 bố cục quảng cáo

广告草图 sư dồ phác thảo quảng cáo

广告插播 quảng cáo xen kê khi phát thanh,tuyền hình

广告插页 trang quảng cáo xen kẽ

广告车 xe quảng cáo

广告传单 tờ rơi quảng cáo

广告传真 fax quảng cáo

广告从业人员 nhân viên quảng cáo

广告大战 chiến dịch quảng cáo

广告代理人 đại lý quảng cáo

广告调查 điều tra quảng cáo

广告歌 bài hát quảng cáo

广告沟通效果 hiệu quả của thông tin quảng cáo

广告合同 hợp đồng quảng cáo

广告画 áp phích

广告经纪人 người mối lai quảng cáo

广告栏 mục(cột)quảng cáo

广告妙语 lời quảng cáo hay

广告牌 biển quảng cáo

广告片 phim quảng cáo

广告气球 khí cầu quảng cáo

广告商 hãng quảng cáo

广告设计 thiết kế quảng cáo

广告塔 tháp quảng cáo

广告图样 hình mẫu quảng cáo

广告文字撰稿人 người biên soạn chữ quảng cáo

广告销售效果研究 nghiên cứu hiệu quả thụ nhờ quảng cáo

广告效果 hiểu quả của quảng cáo

广告业务 dịch vụ quảng cáo

广告邮件 bươ kiện quảng cáo

广告员 quảng cáo viên

广告招贴画 tấm áp phích lớn trưng bày nơi công cộng

黑白广告 quảng cáo đen trắng

户外广告 quảng cáo bên ngoài nhà

结婚启事 thông báo kết hôn

刊登广告者 người đăng quảng cáo

空中广告 quảng cáo trên không

流动广告人 người quảng cáo lưu thông

霓虹灯广告 quảng cáo theo kiểu bình luận

评论式广告 quảng cáo theo kiểu bình luận

人事广告栏 mục quảng cáo nhân sự

商品介绍广告 quảng cao thông tin

商业广告 quảng cáo thương mại

社会公益广告 quảng cáo công ích xã hội

社论式广告 quảng cáo theo kiểu xã luận

失物招领启事 thông bao nhận đồ rơi

新闻广告 quảng cáo trên báo chí

遗失启事 thông báo tìm đồ rơi

杂志广告 quảng cáo trong tạp chí

招聘广告 quảng cáo tuyển người

征婚广告 quảng cáo tìm bạn đời

整版广告 quảng cáo hết cả trang

直接函件广告 quảng cáo trực tiếp qua bưu điện

;

㈡ 越南语商贸词汇

越南语商贸词汇大全

导语:商业贸易是指专门从事商品收购、调运、储存和销售等经济活动的部门。下面是我收集整理的有关商业贸易的越南语,欢迎参考!

白票 hóa đơn trắng

百货公司 công ty bách hóa

保付支票、保兑支票 séc bảo chi,séc xác nhận

保险单 chứng nhận bảo hiểm

保修 bảo hành

报价 báo giá

备用信用证 thư tín dụng dự phòng

背对背信用证 thư tín dụng giáp lưng

背书、批单 ký hậu hối phiếu

本国制造 trong nước sản xuất

本票、期票 lệnh phiếu

边境交货 giao hang biên giới

边境贸易 mậu dịch biên giới

补偿贸易 mậu dịch bù trừ

不兑现支票 séc bị từ chối thanh toán

不积累循环信用证 thư tín dụng tuần hoàn không tích lũy

不可撤销、可转让和可分割的'信用证 thư tín dụng có thể chuyển nhượng và phân chia không thể hủy nhang

不可撤销的无追索权信用证 thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi

不可撤销信用证 thư tín dụng không thể hủy ngang

仓库交货 giao hàng tại kho

舱单 bản kê khai hàng hóa trên tàu

长期定单 đơn đặt hàng dài hạn

畅销货 hàng bán chạy

承兑、接受 chấp nhận hối phiếu

承兑信用证 thư tín dụng nhận nhanh toán

迟填日期支票 séc đề lùi ngày về sau

出超 xuất siêu

出发港 cảng xuất phát

出口额 mức xuất khẩu

出口方式 phương thức xuất khẩu

出口管制 quản chế xuất khẩu

出口国 nước xuất khẩu

出口检验 kiểm nghiệm xuất khẩu

出口贸易 thương mại xuất khẩu

出口商 nhà xuất khẩu

出口商品目录 danh mục hàng xuất khẩu

出口税 thuế xuất khẩu

出口限额制度 chế độ hạn chế mức xuất khẩu

出口许可证 giấy phép xuất khẩu

出口总值 tổng giá trị xuất khẩu

处理品 hàng thanh lý

船籍港 cảng đăng ký tàu thuyền

船上交货 giao hàng trên tàu

次品 hàng kém chất lượng

代理人 người đại lý

代理商 nhà đại lý

到岸价格 giá CIF(đến cảng)

到达港 cảng đến

电汇 chuyển tiền điện

定单 đơn đặt hàng

定货 đặt hàng

定价 định giá

定期交货 giao hàng định kỳ

定期信用证 thư tín dụng định kỳ

对开信用证 thư tín dụng đối khai

多边结算 kết toán đa phương

多边贸易 mậu dịch đa phương

发货单 hóa đơn bốc hàng ;

㈢ 越南语“我想你”“我喜欢你”“我爱你”怎么说啊

越南人说的“我爱你”我喜欢你”是一样的:

Em ye'u anh(女生对男生:爱也有阿禾)。

Anh ye'u em(男生对女生:爱也有爱恩)。

越南语“我想你”:

Em nhớ anh! / Em nho anh! (女的)

Anh nhớ em! / Anh nho em! (男的)

(3)越南语的词语有哪些扩展阅读:

越南语构词的主要特点是每一个音节常常是一个有意义的单位,可以独立使用;这些单位又可作为构成多音节词的基础。绝大部分多音节词是双音节。在殖民主义统治时期进入越南语的法语借词(主要是科技词语)继续保持其原有的音节。

在2000多年的历史发展过程中,越南语从古汉语和现代汉语不断地直接借用或改造使用大量词语。越南语中的汉语借词占相当大的比重。

㈣ 越南语的词汇

(纯越词)
固有词(越:Từ thuần Việt)是越南语本身就有的词汇,这些词汇多是日常生活中常用的动、名词,比如动词“đi(去)”、 名词“cơm(饭)”等;以及一些具象的名词,比如“cây(树)”、“nước(水)”等。
在原汉字文化圈的语言中,日语跟韩语至今依然并用着两套数词(固有数词跟汉语数词),并且大量的数字概念的表达方式都已汉化。而越南语没有完全采用汉语数词,一到千的数词依然有自己固有的表达方式,仅有少量的数字概念的表达方式汉化,“triệu(百万)”就是汉字数词“兆”。 汉越词(越:Từ Hán Việt)是越南语中自古汉语派生出的词汇,即越南语的汉字词。越南语中汉越词的数量非常多,其比重不低于60%。在这些汉字词中,比较少的单音节汉字词被直接当作词汇来用,例如:h?c(学)、t?i(在);多数的单音节汉字词都被当作构词的部件来使用,像上面提到的“?? ??nh”即是。
有相当大量的汉越词的意义与现代汉语一致,比如: lịch sử(历史)、 định nghĩa(定义)、phong phú(丰富)、điều hòa(调和)、thời sự(时事)。
汉越词中也存在大量与现代汉语使用相同的汉字,但意义相异的汉越词,如: phương tiện(方便):在越南语中的意思是“手法”、“手段”。 v?n phòng(文房):在越南语中的意思是“办公室”、“写字楼”。 phương phi(芳菲):在越南语中的意思是“丰满”。 phong l?u(风流):在越南语中的意思是“富足”、“富裕”。 越南语中亦存在大量越南自制汉越词,其特点类似日语中的“和制汉语”这些词汇由古汉语语素构成,可以直接用汉字写出,但汉语中并无这些词汇,如: bệnh cảm(病感):感冒。 khẩu trang(口装):口罩。 混种词是以上三种词的混合型。如:
vôi hoá/??化 - 钙化 (“v?i”为固有语素“钙”,“hoá”为汉越语素“化”) Ôm kế - 欧姆表、欧姆计 (“Ôm”为外来语素“欧姆”,“kế”为汉越语素的“计”) nhà băng - 银行 (“nhà”为固有语素“家、房”,“băng”为外来语素“银行”) ngày sinh/??生 - 生日 (“ngày”为固有(纯越)语素“日、天”,“sinh”为汉越语素“生”) trường ga - 火车站长 (“trường”为汉越语素“长”,“ga”为法语外来语素“火车站”)。

㈤ 越南语词汇

越南语实用词汇

导语:越南语是越族的母语,是越南社会主义共和国的官方语言。下面是我收集整理的越南语实用词汇,希望对你有帮助!

điện đàm với…和…电谈 theo lời hẹn 应邀,应约 nguyên thủ元首

chuyến thăm n.访问 mới đây adv.最近 cách nhìn nhận n,看法

giữ mối liên hệ chặt chẽ với 和…保持密切联系 vấn đề hạt nhân 核问题

hội đàm 6 bên Bắc Kinh vong 2 第二轮北京六方会谈 bán đảo Triều Tiên 朝鲜半岛

một lần nữa khẳng định v.重申 lập trường của phía Mỹ 美方立场 tỏ ý v.表示,透露

tái thiết 重建 chấp nhận v.接受 tán thưởng v.赞赏 tuân thủ v.遵守

chính sách một nước Trung Quốc 一个中国政策

3 bản thông cáo chung Trung-Mỹ 中美3个联合公报 nhà đường cục Đài Loan 台湾当局 hòng thay đổi địa vị Đài Loan 企图改变台湾地位 phối hợp với…v.和…配合,协调

Thứ Trưởng副部长 thay mặt v.代表 tổng vốn n.总金额

khoản tín dụng ưu đãi优惠信贷 dự án 工程项目 thông tin 通信

tin hiệu信号 đường sắt铁路

đầu mối头绪:khu đàu mối đường sắt 铁路枢纽 viện trợ không hoàn lại无偿援助

công trình 工程 đưa …lên (với) 使…达到 Tin có liên quan đến … 有关…的新闻

sẵn sang v.随时准备 nhẫn nại→sự nhẫn nại 耐力

dựa vào… prep&v.凭借,依靠 ủng hộ v.拥护,支持 nền根基

bản thân自己,本身 theo đà prep.随着 thời hạn cuối cùng最后时限

nhịp độ速度 tài chính财政 thành tích king doanh经营业绩

xí nghiệp phi tài chính非经融机构 mức độ幅度 công ty niêm yết cổ phiếu上市公司

đánh nhanh thắng nhanh速战速决 nhân tố suy xét考虑的`因素

ấn định v.制定:ấn định kế hoạch tác chính v.作战 ngày rằm n.每月的初十五

thể thao leo núi 登山运动 khởi bước v. 起步 ngoài…ra除…之外

liên quan mật thiết với…和…息息相关 nhận loại/loài người人类

thu hút 吸引 người tiên dùng消费者 sách lựợc 策略 chiếm thị占领市场

đô thị 都市 kỳ tích奇迹 hiếm thấy 罕见

viết nên một trang huy hoàng写下辉煌的一页 văn minh của nhận loại 人类文明

về mặt… 在..方面 phồn vinh繁荣 phồn hoa繁华

kể từ…đến nay 自从…(时候)至今 công cuộc xây dựng建设事业

phong toả v.封锁 cải cách mở cửa 改革开放 không ngừng tiến lên 不断前进

bất đồng n.分歧 bị đẩy lùi v.推迟 dự định adv.原本,原定 vừa qua不久前

hội nghị hẹp小范围会议 nước thành viên成员国 kế hoạch hành động行动计划

đè ra v.提出 mong muốn n/v.愿望 y trì hoa bình 维护和平 ;

㈥ 越南语传统文化词汇

越南语传统文化词汇

导语:越南语与传统文化相关的词汇是怎样的`呢?下面是我整理的越南传统文化词汇,欢迎参考!

越南语传统节日词汇

元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )

春节tết ( tết ta )

过年ăn tết

爆竹pháo

鞭炮pháo ,bánh pháo

冲天炮pháo thăng thiên

烟花pháo hoa

除夕giao thừa

守岁thức đêm 30 đón giao thừa

年夜饭bữa tiệc đêm giao thừa

拜年đi chúc tết

磕头rập đầu lạy

吃饺子ăn sủi cảo

团圆đoàn viên ( đoàn tụ )

年糕bánh tết

春卷nem rán

祭祖cúng tổ tiên

祖宗牌位bài vị của tổ tiên

供桌bàn thờ

年货hàng tết

灯笼đèn lồng

春联câu đối tết

春节联欢liên hoan mừng năm mới

压岁钱tiền mừng tuổi

恭贺新禧chúc mừng năm mới

四季节日ngày lẽ hội bốn mùa

元宵节tết nguyên tiêu

元宵Nguyên tiêu

灯会hội hoa đăng

踩高跷đi cà kheo

赶庙会đi trẩy hội

国际妇女节ngày Quốc tế phụ nữ

植树节tết trồng cây

清明节tết Thanh minh

踏青đạp thanh

扫墓tảo mộ

忌辰ngày giỗ

祭品đồ cúng

祭祀cúng tế

祭文văn tế

端午节tết Đoan ngọ

粽子bánh chưng

耍龙灯chơi đèn rồng

舞狮múa sư tử

赛龙舟đua thuyền rồng

越南语传统婚礼词汇

结婚kết hôn

指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ

生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )

相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu)

求婚 cầu hôn

订婚đính hôn

订亲ăn hỏi

聘礼sính lễ

;

㈦ 越南语词汇:水果

越南语词汇:水果

导语:越南水果因当地的气候的问题特别香甜,下面是我收集整理的有关水果的越南语,希望对你有帮助!

甘蔗mía

柑橘quýt

橄榄quả trám

芭蕉chuối tây

槟榔cau

菠萝dứa

草莓dâu tây

橙子cam

番石榴 ổi

哈密瓜dưa bở Tân Cương

海棠果quả hài đường

黑莓dâu đen

毛荔枝chôm chôm

火龙果thanh long

鸡蛋果quả trứng gà

金橘quất

梨lê

李子mận

荔枝vài

雾莲quảroi

龙眼quảnhãn

芒果xoài

梅子mơ

猕猴桃 đào khi ma các

木瓜 đu đủ

奶油果quả bơ

柠檬chanh

牛奶果quả vú sữa

枇杷tỳbà

苹果táo

葡萄nho

脐橙cam tề

青梅mơ xanh

人参果hồng xiêm

山楂sơn tra

山竹 măng cụt

石榴quả lựu

柿子hồng

水蜜桃 đào mật

桃子 đào

甜角quả me

无花果quả sung

无籽西瓜dưa hấu không hạt

西瓜dưa hấu

香瓜dưa bở

香蕉chuối tiêu

嗅果quả thị

杨梅quả dương mai

杨桃quả khế

椰子dừa

樱桃anh đào

柚子bưởi

枣táo đỏ

;

㈧ 越南语“你好”怎么写

越南语中“你好”的方式有以下几种:

1、Xin chào.你好。(这是最正式的,常用语国际会面场合。)

2、Em chào anh ạ.你好。(这是最常见的。)

3、Chào em.你好。(此处绿色色文本可以用别的人称代词来代替,如:chị、bác、chú、cô、ông、bà....)

你好,拼音[nǐ hǎo] 打招呼的敬语,作为一般对话的开场白、常用语。这也是个最基本的中文词语。主要用于打招呼请教别人问题前的时候,或者单纯表示礼貌的时候等。

(8)越南语的词语有哪些扩展阅读:

其他国家语言的“你好”

1、英语 Hello,Hi

2、法语 bonjour! 白天好 bonsoir! 晚上好

3、德语 Guten Tag!

4、意大利语 Ciao

5、日语 こんにちは

6、西班牙语 Hola

7、荷兰语 hoi 或者 hallo

8、世界语 Saluton

参考资料来源:网络-越南语

㈨ 越南语生活用词

越南语生活用词

导语:生活用词用越南语怎么说?下面是我整理的'越南语生活用词,欢迎参考!

Bnh 漂亮

Bnh bao 华丽,优雅

Bnh che 大模大样

Bánh bao 包子

Bánh chng

Bánh cun 卷筒粉

Bánh dày 糍粑

Bánh u xanh 绿豆糕

Bánh mì 面包

Bánh tri 汤圆

Bánh xe 车轮

Bao cao su 避孕套

Bao cp 包供

Bao che 包庇

Bao ng 包容

Bao gi 什么时候

Bao gm 包括

Bao la 广阔无垠

Bao lu 多久

Bao lì xì 红包

Bc bo 忘恩负义

Bc i 薄待

Bc gi 假币

Bc hà 薄荷

Bc màu 贫瘠

Bc mnh 薄命

Bc ngha 薄情

Bc nhc 薄弱

Bc ph 苍白

Bc tình 无情

Bài bn 文稿

Bài bc 赌博

Bài ca 歌曲

Bài hát 歌曲

Bài hc 课文

Bài khóa 课文

Bài làm 作业

Bài ngoi 排外

Bài ty 扑克

Bài tp 作业

Bài th 诗篇

Bài thuc 药方

Bài tit 排泄

Ba gai 蛮横

Ba chiu 三维

Ba b 怪物,可怕的,无赖

Ba láp 胡乱

Ba lng nhng 没有道理

Ba lê 芭蕾舞

Ba l 背包

Ba phi 模棱两可

Ba que 欺哄

Ba trn 粗暴不讲理

bà ch 女主人

bà con 乡亲们

bà c 曾祖母

bà 接生婆

bà mi 媒婆

bà ngoi 外婆

bà nhc 岳母

bà ni 奶奶

b 毒饵,诱惑

b vai 肩膀

bá ch 霸主

bá vng 霸王

bá quyn 霸权

n trm偷窃

n ht 揩油

n mòn 腐蚀

n chi 吃喝玩乐

n tiêu 开支

n tic 赴宴

n ung 饮食

n xin 乞讨

n sáng 吃早餐

n th 发誓

n tin 贿赂

n gian 欺骗

n chc 必胜

An bài 安排

An bang 安邦

An c lc nghip 安居乐业

An khang 安康

An ngh 安息

An nhàn 安逸

An ninh 安宁

An phn 安分

An táng 安葬

An tm 安心

An thn 安神 ;

㈩ 越南语日常生活词汇

越南语日常生活词汇

导语:越南语引入庞大的汉字词汇,其发音类似古汉语中古音,下面是我收集整理的越南语日常生活词汇,希望对你有帮助!

(语气词)啊 ạ

吃 ăn

健康sức khỏe

吃晚餐 ăn tối

朋友,同学,你bạn

碗bát

被,挨bị

正常,平常binh thường

谢谢cảm ơn

上午,早上sáng

玩chơi

连;所有cả

好;再见chào

流感cảm cúm

老爷爷;老奶奶cụ

姐;你chị

还未;尚未chưa

老师;姑姑;阿姨cô

一点;一会儿chút

……吗?có…không?

最近dạo này

工作công việc

久;长久lâu

……的(表所属)của

已经;了 đã

去;乘坐 đi

哪里 đâu

那;那个;那里 đó

都;皆 đều

遇见gặp

条 điều

家庭gia đình

同志 đồng chí

保持;维护giữ gìn

得;能够 được

不错;较好khá

什么gì

不không

今天hôm nay

当……时;……的`时候khi

很rất

联系liên lạc

每一;所有的mội

听nghe

超市siêu thị

记得nhớ

米粉phở

过qua

很lắm

到外面ra ngoại

怎样ra sao

所有tất cả

健康;身体sức khỏe

怎样thếnào

跑步tập chạy

算了;罢了thôi

则;就thì

好;不错tốt lành

遗憾;可惜tiếc

喝uống

回;回家về

仍;还vẫn

高兴vui

事;事情việc

请允许xn phép

这个cái này

条;支cây

笔bút

那么thế

也cũng

那;那个;那边 đó

个;件;台chiếc

衣服 áo

房子;楼房nhà

图书馆thư viện

彩门cổng chào

那;那边;那个kia

汽车ô-tô

球bóng

请;请求xin

摩托车xe máy

介绍giới thiệu

朋友bạn

向;对với

哪国人người nước nào

中国Trung Quốc

韩国Hàn Quốc

英国;英国的Anh

允许cho phép

好友;密友bạn thân

先生;男子ông

在哪儿工作làm ở đâu

总经理giám đốc

让;以便 để

昨晚tôi qua

久;长lâu

才mới

休息nghỉ

宾馆khách sạn

东方phương Đông

将;将要sẽ

自己tự

多谢 cám ơn nhiều

年năm

这;今nay

那边 đằng kia

没关系;不用谢không cógì

相见gặp nhau

想;认为nghĩ

公司công ty

多少bao nhiêu

现在bây giờ

岁;岁数tuổi

想起来nhớ

相信tin

了rồi

高兴vui vẻ

能;得到 được

又;再lại

也许;可能cólẽ

当然tất nhiên

餐bữa

饭cơm

一起;共同cùng

业务员;工作人员chuyên viên

最近;近来dạo này

对 đúng

健康;好khỏe

谢谢cảm ơn

还;仍vẫn ;

阅读全文

与越南语的词语有哪些相关的资料

热点内容
越南生活感受怎么样 浏览:841
二战时期英国多久投降 浏览:200
中国都有哪些做菜方式 浏览:337
印尼沉香是沉香家族中什么等级 浏览:935
印尼都是用什么手机好 浏览:296
如何看待中国反腐 浏览:736
为什么中国姓 浏览:663
意大利炖牛腩怎么弄 浏览:863
越南第一印象是什么 浏览:982
意大利联盟叫什么名字 浏览:993
英国身高怎么看 浏览:695
意大利打疫苗需要什么证 浏览:6
中国孔府在哪里 浏览:123
美国对中国捐助了什么 浏览:993
为什么意大利差点战败希腊 浏览:516
中国铝业怎么读 浏览:24
越南的猪肉怎么做 浏览:180
中国多少穷人最多 浏览:31
没有昆仑银行伊朗怎么收款 浏览:212
中国第一所学校是怎么产生的 浏览:576