1. 给我介绍个女朋友越南语怎么说
Cho tôi biết bạn gái?
2. 谁能帮忙给我段越南语的对女生告白的话啊
Anh luôn luôn muốn một ai đó để anh che chở, ai đó để anh quan tâm chăm sóc, ai đó để anh yêu thương . Và bây giờ em tới và bước vào cuộc đời anh! Hãy làm bạn gái của anh nhé. Anh yêu Em!
3. 麻烦把中文翻译成 越南语,对女朋友说的...在线等
Mật ong, thực sự xin lỗi, tôi gọi cho bạn chỉ vì tôi cũng sẽ giống như bạn, tôi muốn nhìn thấy bạn, không ngờ đến như thế này. Nếu bạn nhớ tôi, vào một thời điểm thuận tiện để cho tôi một cuộc gọi, và tôi chờ đợi cho bạn.
4. 越南语越南怎么写
越南,全称为越南社会主义共和国(英语:Socialist Republic of Vietnam,越南语:Cng hòa X hi Ch ngha Vit Nam),简称越南(Vietnam),是亚洲的一个社会主义国家。位于东南亚的中南半岛东部,北与中国广西、云南接壤,西与老挝、柬埔寨交界,国土狭长,面积约33万平方公里,紧邻南海,海岸线长3260多公里,是以京族为主体的多民族国家。越南国名来源于中国清代嘉庆皇帝。历史上,越南北部长期为中国领土,968年正式脱离中国独立建国,之后越南历经多个封建王朝并不断向南扩张,但历朝历代均为中国的藩属国。19世纪中叶后逐渐沦为法国殖民地。1945年八月革命以后,胡志明宣布成立越南民主共和国,1976年改名越南社会主义共和国。1986年开始施行革新开放,2001年越共九大确定建立社会主义市场经济体制。越南共产党是该国唯一合法的执政党。越南也是东南亚国家联盟成员之一。
5. 麻烦帮忙把中文翻译成 越南语,对女朋友说的...我学的还不好。在线等
em yeu oi. anh that su xin loi nhe. anh goi dien cho em chi vi la anh nho em qua.anh muon gap em.anh ko nhi len la lam thah nhu thay.neu em van nho anh thi bao gio roi goi dien cho anh oc ko. anh cho em nhe ~
6. 这是越南语麻烦帮我翻译成中文 vi em thay co loi voi anh . anh ha
中文:因为我觉得这是你的错。你去找别的女生当女朋友吧,我妈妈叫我不要找越南人当男朋友(要外国人做男朋友~)
7. 可以帮我翻译成越南语吗对女友说的
Trên chiếc xe chưa? Oh, chú ý đến an toàn đường bộ. Bạn có thể về nhà tôi thực sự hạnh phúc cho bạn, nhưng tôi xin lỗi tôi không thể có được bạn, bạn sẽ không tức giận, phải Ruồi bạn? Cho một gia đình hạnh phúc Oh, tôi nhớ giúp liên quan của tôi với mẹ của bạn, tôi chúc sức khỏe của cô ấy! Ngôi nhà của bạn không chỉ tập trung vào chơi, chăm sóc bản thân. Thực sự nhớ bạn và mong được các cuộc họp tiếp theo
哦了 因为有的词不是特别准确的 不过要是懂越南语的话 应该就能明白吧
请采纳
8. 越南语,做我女朋友什么写
Ba(下面打点)n gái cu(上面有个逗号)a tôi 注:括号里的是前一个字母要标的符号,不会打所以只能说明。希望对你有帮助
9. 求助,请会越南语的朋友帮我翻译几句越南常用语句,谢谢。
1, tôi vào trang web
2, tôi đã ở nhà
3, tôi đang ngồi sau song sắt
4, tôi đang ở nơi làm việc
5, tôi trở lại
6, tôi đang chờ đợi bạn
10. “老婆”用越南话怎么读
em(M的英文发音) 、bà xã或Vợ。
越南语(Tiếng Việt/㗂越),又称京语(Tiếng Kinh/㗂京)或国语(Quốc Ngữ/国语),是越南的国语,有85至90%的越南人、居住在海外的300万越南侨使用,中国广西的部分京族亦使用越南语。历史上,越南语曾经使用汉字与喃字进行标记。
现代越南语则使用以拉丁字母为基础,添加若干个新字母和声调符号的国语字(Chữ Quốc Ngữ)书写。越南语属于南亚语系越芒语族越语支。
越南语语言使用——发音:
现代越南语的发音以河内腔(北方方言)为标准。但是不少的海外越南侨说的是西贡(南方方言)腔的越南语。海外的越南语媒体多数都用西贡腔广播。河内腔跟西贡腔主要差别是在声调和卷舌音上。
在河内腔中,后面3组的字母并没有发音上的差别:tr=ch=/c/、d=r=gi=/z/、s=x=/s/。但是在西贡腔中,r, s, tr需要卷舌,ch, gi, x没有卷舌。而且西贡腔将d念做半元音/j/。