① 越南语,(你好,在干嘛!)怎么写。
② 花花姑娘,你在干嘛翻译越南语
Cô gái hoa hoa oi,em đang là gì vậy?
③ 越南语你在干吗怎么说
Anhđang làm gìthế ?
以上就是越南语你在干吗的翻译,翻译来自有道词典。
④ 用越南语说在做什么呢怎么说啊
在做什么呢:Anh đang làm gì vậy?
我在吃饭:Tôi đang ăn.
你是做什么的:Cô đang làm gì vậy?
(4)在干嘛越南越语怎么说扩展阅读
越南语基本语法
1、人:công nhân, nông đân, chiến sĩ, học sinh , cán bộ
2、事物、bàn ghế, giấy bút, sách báo, gia đình, tư tưởng,công ơn, lý luận, văn hóa
3、表示地点和时间:Bắ kKinh,Qủang Châu,huyện Hợp Phố, ngày, tháng , năm , hôm nay, buổi sáng , năm nay
表示复数旬词一般在它前面加数词。những, các , mọi , nhiều , lắm.等
mọi điều, những người, các đồng chí, nhiều khách, lắm người, lắm việc, lắm chuyện
两个名词重迭,有“每一”的意思。
người người thi đua, ngành ngành thi đua, ngày ngày thi đua
⑤ 越南语你在干吗怎么说
amh越南语没有这个发音的吧,应该是anh,但是要是"你在做什么"的话也应该是 "anh dang lam gi"
⑥ 越南话说在干嘛怎么说
Dang lam gi
⑦ 我吃饭,你在干嘛翻译成越南语,是什么意思哈
不知道你们之间是什么关系,所以大概翻译成最常见的几句:
Tôi đang ăn cơm, bạn đang làm gì? (朋友之间)
Anh đang ăn cơm, em đang làm gì? (男的问女的)
Em đang ăn cơm, anh đang làm gì? (女的问男的)
⑧ 越南语在干嘛怎么翻译
⑨ 在干嘛想你了用越南语说
翻译如下:em đang làm gì, nhớ em rồi.
⑩ 越南语在干嘛,在哪里怎么写
ban o dau, dang lam gi?