导航:首页 > 越南资讯 > 越南语翻译越南语怎么说

越南语翻译越南语怎么说

发布时间:2022-12-31 09:02:46

㈠ 越南语翻译

意思是 快要死了,现在才收到(可能是上班累,才看到短信之类的)

㈡ 越南语在线翻译中文

哈哈,瞎翻着玩儿啦,估计不会有啥大的错误:
Em muon 1 ngay nao do anh mơi em sang trung quoc den thanh pho hâm châu cua anh .em muon anh dan em di choi nhưng danh lam thăng canh ơ trung quoc .em muon anh a em den nhung ngôi chua cao ngôi chua cao nôi tieng cua trung quoc de em thap huong nua .ok

。。。希望哪天你请我到中国你的老家去玩儿,带我参观中国的名胜古迹,参观中国的雄伟寺庙,我好上香呀,好吧。

co ket thuc tot dep hay khong. hay cuoi cung chula 1 con so 0.de roi anh em minh cu luu luyen mai .em khong biet gi ve anh .anh khong biet gi em. lai con nho nhung giay phut ben nhau . anh co cam thay sư găp gơ cua anh em minh la co yên :sao

。。。有好结果吗?还是最后没有结果,我们总是互相留恋不成?我们以前谁也不认识谁,但是却几年在一起的每一分钟,你觉得我们相遇是命中注定的吗?

a ho xem ho se phien dich giup anh hieu .ok

。。。看看他们能否帮助你翻译理解,好吧

Tuy anh khong hieu oc het nhung dieu em noi .nhung anh hay giu lai nhung tin nhan cua em de lam ky niem .1 ngay nao do anh gap oc nguoi viet nam anh

虽然你不懂我说的很多话,但你还是保留我的个人信息作为纪念吧,那天你碰到越南人。。。

Em muon anh vê nha em chơi 1 lan cho biet .luc do em se dan anh di thăm quan nhưng nơi danh lam thăng canh rât dep .anh hien khong
我希望哪天你能来我家玩儿一次,大家认识一下,我会带你参观很多名胜古迹,你明白吗?

Tai sao anh em minh .cu thưc ngi ve nhau .cu hanh dong nhu 1 nguoi vô thưc .măc khong biet ket qua co den oc voi nhau hay khong

为啥我们总是想着对方?行动起来总像一个人呢?尽管不知道结果我们会不会在一起。

㈢ “越南语”三个字用越南语怎么翻译

“越南语”= Tiếng Việt
如果是越南人的话不用写声调也可以看懂。但最好还是有声调 :)

㈣ 越南语翻译

字面翻译就是 “hua bá vương”
可是越南是否另有名称来称呼“霸王花”这个花呢?我不知道。越语中有很多“汉越词”,就是说很多外来词汇,而这些词汇来自汉语。

如“向日葵花”而言就有
1,hua mặt trời-- 太阳花(越南自己的词汇名)
2,hua quì ---葵花(汉越词汇)
3,hua hướng dương--向阳花(这个也是汉越词汇) 。

㈤ 越南语翻译

Làm phiên dịch Trung_Việtđồng lương kém lắm,không ăn bòn ăn xén của ông chủ hay của công ty mà cứ thật thà như thằng này thì so với cầm cán cuốc cũng chẳng kém đuối đến đâu,tội vạ mà phải buôn ba.Họ cứ tưởng phiên dịch là nhàn, nào có biết làm phiên dịch đòi hỏi phải sành luật pháp ,lễ ngoại giao ,lịch sử,địa lý vv càng đau đầu hơn là còn phải học hỏi nhiều về những từ ngữ chuyên ngành,thậm chí còn phải làm đầy tớ nữa .mấy chữ 经常去越南的,要会做合同的。认真负责,一丝不苟。đơn giản sao ?
nhặt 2 điểm băng thân.
满意请采纳。

㈥ 越南语翻译

呃如果是写成这样的话,我想应该写作越南语nilông trong suốt,nilông就是“尼龙”、引申义就是”尼龙做的袋“,trong suốt就是(adj)透明的意思。越南语是定语后置,所以应该是透明袋,或者塑料袋的意思,当然意思不一定百分百是透明袋,也可能是其他东西,具体情况具体分析。望采纳谢谢!

㈦ 越南语翻译中文 越南翻译

toi dang ngoi choi thoi.toi nbo ban lam。
toi nho ban seo ty ty.ban dang lam gj vgy.

翻译成中文的意思是:你看起来不错。托伊是林班。你这个小女孩,快点,我们走。

有85至90%的越南人、居住在海外的300万越南侨使用,中国广西的部分京族亦使用越南语。历史上,越南语曾经使用汉字与喃字进行标记。现代越南语则使用以拉丁字母为基础,添加若干个新字母和声调符号的国语字(Chữ Quốc Ngữ)书写。

越南语与朝鲜语、日语和琉球语一样自古受到汉字文化的深远影响。在中国自公元一世纪至十世纪的统治下,越南语引入庞大的汉字词汇。

这些被引入越南语中的词汇,其发音(汉越音)类似于汉语中古音,但在越南语中使用时,语法承袭了高棉语。虽然与汉语一样并无时态及动词变化,亦同为声调语言,但其词序恰恰与汉语相反置,更加近似泰语。

关于越南语的谱系分类,过去曾经存在许多争论。由于越南语与汉语和侗台语都有密切联系,有学者主张越南的主体民族京族所说的语言属汉藏语系壮侗语族。但经过近数十年的研究,已可以肯定越南语属南亚语系越芒语族越语支。



(7)越南语翻译越南语怎么说扩展阅读

越南语语法:

越南语是一种孤立语,动词无变化,词既没有文法上的性别跟数的形式,也没有文法上格的变化,形容词也不需要跟被修饰的名词保持文法上的性、数、格上的一致。它以不变的根词的词序和虚词来表示语法关系。

句子的主语在谓语之前,宾语和补语在动词之后,名词修饰语一般在名词之后,但数词、量词修饰语在名词之前。词序或虚词改变后,语义也随之而变。越南语的文句机构是:主语-谓语-宾语(SVO)。

跟其他东南亚语言(泰语、老挝语、马来语等)一样,越南语也是形容词后置的语言。

㈧ 越南语翻译

东西南北 分别是 Đông Nam Tây Bắc
我在刷牙. Tôi đang đánh răng.
我的发音不太好. Tôi phát âm không được tốt lắm.
记住我的用户名和密码. Hãy nhớ tên tài khuản và mật khẩu của tôi.(句中指的是银行的用户名,网络上的用户名时一可般用tên truy nhập 或tên đăng nhập).
我也要走了. Tôi cũng phải đi rồi.
你一定很惊讶. Bạn chắc là rất ngặc nhiên.
我看见那里有一家网吧. Tôi thấy bên kia có một quán Internet(quán chát)
你可以用越南语写日记.Bạn có thể viết nhật ký bằng tiếng Việt.

㈨ 越南语怎么说啊

越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信

㈩ 越南语在线翻译:晚安怎么写

越南语晚安可以翻译成chúc ngủ ngon或者 tốt đêm。

以下句子都是写晚安的句子:

1、Mỗi lời chúc ngủ ngon, cũng là em thích anh.每一句晚安,都是我喜欢你。

2、Một ngày nào đó, chúng ta không cần phải nói lời tạm biệt, chỉ cần lời chúc ngủ ngon. 每天一句问候,一句爱你,一句晚安,这就是我全部的贪婪。

3、Mỗi tối trước khi đi ngủ nghe anh nói chúc ngủ ngon đi, là thuộc về tôi, cách đơn giản nhất và hạnh phúc lâu dài.每晚睡前听你说晚安,是属于我的,最简单而持久的幸福。

(10)越南语翻译越南语怎么说扩展阅读:

史上,越南共出现过三种文书系统,包括:

1、汉文

汉文(越:Hán Văn/汉文)是越南封建时代官方的主要采用的文书系统,贵族、知识分子也多使用汉文写作。汉文(文言文)也是古代东亚诸国的共通文书系统,在中国、韩国、日本也同样被使用。然而,它完全由汉字组成,与越南本民族的越南语差异较大,在书面上与越南人的口语上难以达到统一。

2、汉喃文

随着希望书面表达本民族语言的意识的提升,喃字最晚在13世纪被发明。喃字的出现,完成了越南语书面文同口语的统一,表记越南语的汉喃文也因此出现。汉喃文的出现,加快了越南国语文学的发展,很多优秀的文章也多为汉喃文,如,15世纪的阮廌,他的很多汉喃诗歌至今仍被人们欣赏。越南文学在18世纪迎来了一个高峰,涌现了阮攸的汉喃文着作《金云翘传》以及胡春香的汉喃诗等。

3、国语字文

19世纪下半叶以来,法国殖民者开始禁止阮朝官方文书汉文(文言文)的使用,并废除了1915年以及1918年至1919年的科举考试。汉字、汉文地位的降低,也导致了与汉字关系紧密的喃字的地位下降(DeFrancis 1977:179)。在20世纪上半叶,喃字和汉喃文逐渐没落,而法国殖民者推行的拼音化文字国语字和国语字文开始标准化并在越南通行。

阅读全文

与越南语翻译越南语怎么说相关的资料

热点内容
6月26日波黑vs伊朗一共有多少个角球 浏览:230
古代中国又有哪些优点需要保留 浏览:425
阿马尔菲在意大利哪个地区 浏览:354
蒙台梭利是什么上半叶意大利 浏览:102
亚得里亚海抵达意大利的哪个城市 浏览:200
怎么移民到伊朗 浏览:8
意大利牌子的奢侈品有哪些 浏览:695
意大利直飞航班什么时候开通 浏览:290
伊朗获奖短片父亲讲的什么 浏览:562
英国皇室吃什么 浏览:490
印尼巴士模拟器皮肤怎么弄上去 浏览:992
印度为什么叫西游记 浏览:129
中俄为什么会保伊朗新闻 浏览:165
伊朗文用英文怎么说 浏览:497
印度主要有哪些特产 浏览:675
印尼第一高楼叫什么名字 浏览:138
印尼展示厂是干什么的 浏览:991
印尼向中国手机发短信需要加什么 浏览:154
中国北大的北大门在哪里 浏览:439
印度怎么打井水 浏览:842