导航:首页 > 越南资讯 > 越南语晒辣椒怎么说

越南语晒辣椒怎么说

发布时间:2023-01-03 05:36:25

㈠ 描写辣椒的优美句子有哪些

描写辣椒的优美句子有:

1、辣椒种类很多。比如说,朝天椒、大青椒、扣子椒、灯笼椒等,但要说椒之王,就要数米椒了。

2、辣椒晒干了,脆生生的,农家人会把它们当作是最美最香的作料,炒菜时,放上一个红辣椒,点缀在菜肴之上,*香味俱全。

3、年头一开春,这里的山民们便把年前备好的干辣椒轻轻剖开,将里面的辣椒籽抖出来,用净水泡壮,就种进了土里。

4、爱的美味坚持,在盛世沸腾中绽放。

5、午后阳光是温暖的,那美丽的谎言是父亲暖暖的爱。在冬季的天空中,午后的暖阳为天空增添了丝丝暖意。

6、午后阳光暖暖地香,我透过指缝看阳光,才发现时间很瘦,不经意间会溜走。

7、小辣椒的花不漂,果实却缤纷艳丽,有红的、白的、浅紫色的、桔黄色的……红色的小辣椒好像一只成熟的小草莓白色的小辣椒像一位披着白纱的妙龄少女浅紫色的小辣椒就像熏衣草的第二代橘黄色的呢,就像一火炬。

8、小辣椒的茎和铅笔差不多粗,深绿色的茎上夹着些米色的小斑点,越向上,茎就越柔软。

9、传承不变味,火锅心体会。

㈡ 辣子皮皮什么方言

辣子皮皮四川方言。根据查询相关公开信息显示:就是辣椒的皮的意思辣子皮皮四川人管辣椒叫辣子辣子辣子的皮皮就是辣椒皮皮的意思了,就是把辣椒晒干成一层皮,然后再炸炸成辣椒油。

㈢ jalapeno中文是什么

意思:墨西哥胡椒。

jalapeno

一、含义:

n. 墨西哥胡椒

二、用法

jalapeno青辣椒,因这种辣椒产自墨西哥城市Jalapa而得名。

短语

Jalapeno Juice墨西哥胡椒汁

Jalapeno Margarita墨西哥胡椒玛格丽特

Jalapeno Peppers 墨西哥胡椒 ; 墨西哥辣椒

Jalapeno Pepper 墨西哥辣椒 ; 墨西哥青椒

Experts are now warning consumers to avoid jalapeno and Serrano peppers.

现在专家警告消费者不要食用墨西哥胡椒和塞拉诺辣椒。



(3)越南语晒辣椒怎么说扩展阅读:

近义词:chili pepper、cayenne pepper。

一、chili pepper

1、含义:红辣椒。

2、举例

This variety of red pepper is especially hot.

这种红辣椒特别辣。

二、cayenne pepper

1、含义:n. 辣椒;辣椒粉。

2、举例

I can taste pepper in this cake.

这饼子我可吃出了辣椒的味。

㈣ 怎么形容辣椒的味道

一、辣椒晒干了,脆生生的,农家人会把它们当作是最美最香的作料,炒菜时,放上一个红辣椒,点缀在菜肴之上,色香味俱全,那个年代人们生活是贫穷的,辣椒的浓香,足以填补人们没有美食的****。捣碎了,用胡麻油一炸,香味充溢,十里飘香,简单的饭菜放上亲手炸的辣椒油,是人们饭桌上最为惬意的一件事,咂咂嘴,吃得满头大汗,感觉比吃到肉还要畅快香甜。

二、最辣的是那种瘦长的尖嘴朝天椒,肉薄,真正爱吃辣椒的人就特喜欢吃它,就像真正有酒量的人钟情烈性白酒一样。俗语说:四川人不怕辣,湖南人辣不怕。
三、秋,给人以凉意,辣椒的红,给人以暖暖的味道。如今生活在城市之中,再不用去买辣椒,晒辣椒,炸辣椒了,想吃了,到超市买上一瓶辣椒油或辣椒酱,但其中的味道远不如当年在小姨家吃到的可口,刺激,香甜,爽快。再也看不到那一团团跳动的耀眼的风景了,弥留在心底的只是曾经那一抹靓丽,如烟如雾在秋日天空飘飞。

㈤ 请懂越南语的兄弟姐妹帮个忙!

上面有辣椒怎么会没有辣味,楼主不会是四川人吧,吃一般辣的都不觉得辣……呵呵,开个玩笑。

chin - su只是一个商标名,就是牌子。 在越南语里没有CHIN这个字,SU也没有汉字对应。音译可以译成“金酥 ”。

这个牌子的产品是越南和韩国的合资企业生产的,因此我怀疑“chin - su”这个商标名是从韩语音译过来的。

而你吃的这个既然上面有辣椒,你又觉得是甜甜的,很可能是“chin - su”牌甜辣椒酱。

㈥ 越南语300句中文谐音

inchào:您好。Xinlỗi:对不起。Cámơn:谢谢。Tạmbiệt:再见。Hẹngặplại:下次见。Anhcókhỏekhông:你好吗。Tôikhỏe:我很好。Tôimệt:我很累。Rấtvuiđượcgặpanh:很高兴见到你。Anhtênlàgì:你叫什么名字。

ĐâylàanhPeter:这是彼特先生。KialàchịLinda:那是琳达小姐。Anhấylàbạntôi:他是我朋友。Tôicònđộcthân:我还是单身。Tôiđãcógiađình:我结婚了。Tôicó2con:mộttrai,mộtgái:我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。

Dâylàcontraitôi:这是我的儿子。Đâylàchồngtôi:这是我先生。Côấylàvợtôi:她是我夫人。Tôilàkháchlịch:我是游客。TôilàngườiAnh:我是英国人。TôisốngởLuânĐôn:我住在伦敦。TôitừChicagođến:我来自芝加哥。

TôilàngườiParis:我是巴黎人。QuêcủatôiởSeoul:我的家乡在首尔。Tôikhônghiểu:我不明白。Tôihiểurồi:我知道了。TôikhôngbiếttiếngViệt:我不懂越南语。TôikhôngnóiđượctiếngViệt:我不会说越南语。Xinnóichầmchậm:请慢点说。

Vuilònglặplại:请重复一遍。VuilòngnóibằngtiếngAnh:请说英语。tiếngViệtnóithếnào:用越南语怎么说。"Dĩnhiên"ngĩagì。是什么意思。Anhđợimộtchútnhé:你等一下好吗。

Xinđợi5phút:请等五分钟。Đợimộtchút:稍等。Ngàymaigặplạinhé:明天见。Chúngtasẽgặpnhauởđâu:我们要在哪里见面呢。Chúngtagặpnhauởđâynhé:我们在这里见面好吗。

Xinlỗi,ngàymaitôibận:对不起,明天我没空。Xinlỗi,cáinàybaonhiêutiền。不好意思,这个多少钱。Làmơntínhtiền:劳驾,买单。Chotôixemcáikia:给我看一下那个。Chcócáinàolnhnkhng:你有哪个大点的吗。Tôithíchcáimàuxanhdương:我喜欢蓝色的那个。Hơiđắt:有点贵。Đắtquá:太贵了。

Xinđừngnóithách:不要给太高的价钱。Tôichỉxemthôi:我只是看看。Được,tôimua:好的我买。Đểtôisuynghĩ:让我考虑一下。ChotôiđếnkháchsạnRex:带我去雷克斯宾馆。Vuilòngdưnglạiởkia:请停在那边。Vuilòngrếphải:请右转。Đồncảnhsátởđâuạ:警察局在哪里。

ĐạisứquánNhậtởđâu:日本大使馆在哪里。TổnglãnhsựTháiLanởđâu:泰国领事馆在哪里。Đườngnàođếnsânbay:哪条路到机场。Xinchoxemthựcđơn:请给我看一下菜单。Chotôimộttôphởbò:给我一碗牛肉粉。

Chotôimộttíớt:给我一点红辣椒。Tôikhôngthíchngọt:我不喜欢甜的。Chotôimộtlycàphê:给我一咖啡。Vuilòngchothêmmộtchaibia333nữa:再来一瓶333啤酒。Bâygiờlàmấygiờạ:现在几点了。Bảygiờ30phút:七点半。

Hômnaylàthứmấy:今天星期几。Hômnaylàthứba:今天星期二。ChotôimộtvéđiHànội:给我一张去河内的票。Tôimuốnmuavénằm:我要买一张卧铺票。Tôimuốnmuavékhứhồi:我要买一张往返票。

Phòngvémáybayởđâuạ?航空售票处在那里。Baonhiêutiếnmộtvé:一张票多少钱。Mấygiờxelửachạy:火车几点启程。Mấygiờmáybayđến:飞机几点到。Hảiquanởđâuạ:海关在哪里。

Nơigửihànhlýởđâu:行李寄存处在哪里:Tôimuốnxinmộtvisa:我要申请一份签证。Xinlỗi,trạmxebuýtởđâu:不好意思,公交站在哪里。Gầnđâycóbưuđiệnkhông:附近有邮局吗。Gầnđâycóchỗđổitiềnkhông:这附近有换钱的地方吗。

Tôimuốnđổi100đôlasangtiềnViệt:我要把100美元换成越南盾。Đâylàdịchvụinternetphảikhông:这里可以上网吗。Tôicóthểđọcemailởdâu:我在哪里可以收邮件。Mộtgiờinternetbaonhiêutiền:上网一个小时多少钱。

Ởđâucóphòngtrọ:哪里能租房。Tôimuốnthuêmộtxeđạp:我想租一辆自行车。Mộtngàybaonhiêutiền:多少钱一天。Tôimuốnthuêmộtphòngđôi:我想租一个双人间。Đâylàhộchiếucủatôi:这是我的护照。

㈦ 谁知道越南语日常用语,句子,急急急急急急急急急!

一、什么是越南语?
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
二、越南语的发音。
现代越南语的发音以河内腔(北方方言)为标准。但是不少的海外越侨说的是西贡(南方方言)腔的越南语。海外的越南语媒体多数都用西贡腔广播。河内腔跟西贡腔主要差别是在声调和卷舌音上。
在河内腔中,后面3组的字母并没有发音上的差别:TR=CH=/c/、D=R=GI=/z/、S=X=/s/。但是在西贡腔中,R, S, TR 需要卷舌,CH, GI, X 没有卷舌。而且西贡腔将 D 念做半元音/j/。
越南语语音包括单元音11个,辅音25个, 构成162韵;辅音韵尾有-m、-n、-p、-t、-k等音。各音节之间界限分明。声调起区别词义的作用。标准语有平声又叫横声 、玄声、锐声、问声、跌声、重声 6个声调,但在北中部和南部及南中部两种方言中各有5个声调。汉语粤方言地佬话十个声调即阴平、阳平、阴上、阳上、阴去、阳去、上阴入、下阴入、上阳入、下阳入,和越南语的对应比较有规律:平声-阴平,玄声-阳平,问声-阳上,锐舒声(开音节锐声)-阴去,跌声-阴上,重舒声(开音节重声)-阳去、锐入声(闭音节锐声)-上阴入、下阴入,上阳入、重入声(闭音节重声)-下阳入。六声又可分为平、仄两类,平、玄两声为平,其余四声为仄,用于诗律。
三、越南语语法。
越南语是一种孤立语,动词无变化,词既没有文法上的性别跟数的形式,也没有文法上格的变化,形容词也不需要跟被修饰的名词保持文法上的性、数、格上的一致。它以不变的根词的词序和虚词来表示语法关系。句子的主语在谓语之前,宾语和补语在动词之后,名词修饰语一般在名词之后,但数词、量词修饰语在名词之前。词序或虚词改变后,语义也随之而变。越南语的文句机构是:主语-谓语-宾语(SVO)。
跟多数东南亚语言(泰语、老挝语、马来语等)一样,越南语也是形容词后置的语言。所以“越南语”就不是“ Việt(越)Nam(南)Tiếng(语)”,而是“ Tiếng Việt Nam”。
不同的虚词表达不同的意思。đã(已经)、đang(当, 正当, 正在)、sẽ(将要)是三个不同的虚词,它们各有自己的涵义,添加在动词的前面就表达出动词进行的三种不同状况:viết(写)、đã viết(已经写)、đang viết(正在写)、 sẽ viết(将要写)。
四、越南语常用语。
in chào. 您好。
Xin lỗi. 对不起。
Cám ơn. 谢谢。
Tạm biệt. 再见。
Hẹn gặp lại. 下次见。
Anh có khỏe không? 你好吗?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。
Anh tên là gì? 你叫什么名字?
Đây là anh Peter. 这是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
Tôi còn độc thân. 我还是单身。
Tôi đã có gia đình. 我结婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。
Đây là chồng tôi. 这是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是游客。
Tôi là người Anh. 我是英国人。
Tôi sống ở Luân Đôn. 我住在伦敦。
Tôi từ Chicago đến. 我来自芝加哥。
Tôi là người Paris. 我是巴黎人。
Quê của tôi ở Seoul. 我的家乡在首尔。
Tôi không hiểu. 我不明白。
Tôi hiểu rồi. 我知道了。
Tôi không biết tiếng Việt. 我不懂越南语。
Tôi không nói được tiếng Việt. 我不会说越南语。
Xin nói chầm chậm. 请慢点说。
Vui lòng lặp lại. 请重复一遍。
Vui lòng nói bằng tiếng Anh. 请说英语。
"Table" tiếng Việt nói thế nào? “Table”用越南语怎么说?
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? “Dĩ nhiên”是什么意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好吗?
Xin đợi 5 phút. 请等五分钟。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天见。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我们要在哪里见面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我们在这里见面好吗?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 对不起,明天我没空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,这个多少钱?
Làm ơn tính tiền. 劳驾,买单。
Cho tôi xem cái kia. 给我看一下那个。
Chị có cái nào lớn hơn không? 你有哪个大点的吗?
Tôi thích cái màu xanh dương. 我喜欢蓝色的那个。
Hơi đắt. 有点贵。
Đắt quá. 太贵了。
Xin đừng nói thách. 不要给太高的价钱。
Tôi chỉ xem thôi. 我只是看看。
Được, tôi mua. 好的我买。
Để tôi suy nghĩ. 让我考虑一下。
Cho tôi đến khách sạn Rex. 带我去雷克斯宾馆。
Vui lòng dưng lại ở kia. 请停在那边。
Vui lòng rế phải. 请右转。
Đồn cảnh sát ở đâu ạ? 警察局在哪里?
Đại sứ quán Nhật ở đâu? 日本大使馆在哪里?
Tổng lãnh sự Thái Lan ở đâu? 泰国领事馆在哪里?
Đường nào đến sân bay? 哪条路到机场。
Xin cho xem thực đơn. 请给我看一下菜单。
Cho tôi một tô phở bò. 给我一碗牛肉粉。
Cho tôi một tí ớt. 给我一点红辣椒。
Tôi không thích ngọt. 我不喜欢甜的。
Cho tôi một ly cà phê. 给我一咖啡。
Vui lòng cho thêm một chai bia 333 nữa. 再来一瓶333啤酒。
Bây giờ là mấy giờ ạ? 现在几点了?
Bảy giờ 30 phút. 七点半。
Hôm nay là thứ mấy? 今天星期几?
Hôm nay là thứ ba. 今天星期二。
Cho tôi một vé đi Hà nội. 给我一张去河内的票。
Tôi muốn mua vé nằm. 我要买一张卧铺票。
Tôi muốn mua vé khứ hồi. 我要买一张往返票。
Phòng vé máy bay ở đâu ạ? 航空售票处在那里?
Bao nhiêu tiến một vé? 一张票多少钱?
Mấy giờ xe lửa chạy? 火车几点启程?
Mấy giờ máy bay đến? 飞机几点到?
Hải quan ở đâu ạ? 海关在哪里?
Nơi gửi hành lý ở đâu? 行李寄存处在哪里?
Tôi muốn xinmột visa. 我要申请一份签证。
Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu? 不好意思,公交站在哪里?
Gần đây có bưu điện không? 附近有邮局吗?
Gần đây có chỗ đổi tiền không? 这附近有换钱的地方吗?
Tôi muốn đổi 100 đô la sang tiền Việt. 我要把100美元换成越南盾。
Đây là dịch vụ internet phải không? 这里可以上网吗?
Tôi có thể đọc email ở dâu? 我在哪里可以收邮件?
Một giờ internet bao nhiêu tiền? 上网一个小时多少钱?
Ở đâu có phòng trọ? 哪里能租房?
Tôi muốn thuê một xe đạp. 我想租一辆自行车。
Một ngày bao nhiêu tiền? 多少钱一天?
Tôi muốn thuê một phòng đôi. 我想租一个双人间。
Đây là hộ chiếu của tôi. 这是我的护照。
Hôm nay trời nóng quá. 今天热死了。
Ngày mai trời mưa không? 明天下雨吗?

㈧ 越南椒是什么辣椒啊

越南椒其实是冬春季节从越南进口进来的辣椒红果总称,中国很多辣椒运输商每年冬春季节都从云南和广西边境口岸进口不少的鲜果。真正的品种名称是奔代,是荷兰EAST WEST SEED公司的着名BANDAI,你可以上EAST WEST SEED公司的官网上获得更多产品信息。这个品种其实在云南和四川也种植很多的,果实比较小,但是特别香辣。

㈨ 越南语,帮忙翻译下,急用!

这是 母亲教孩子做酸竹笋的方法。

con thái măng ra ---你把竹笋切好
Rồi luộc kỹ đổ ra cho róc nước 然后用水煮熟透倒出滤干水
con bóc tỏi 你剥蒜
thái ớt 切辣椒
xong ba thứ ấy chộn lẫn với nhau 然后把三样混拌
và đổ thêm ít nước sôi để nguội 并且加些凉开水
cho nó có ít nước 让它些少许水
qua nửa tháng mói chua 过半个月才酸。

我泡笋酸可不是这样做的

㈩ 请问有朋友知道一种越南特产的腌制辣椒叫什么吗

好像叫野山椒吧,很辣的

阅读全文

与越南语晒辣椒怎么说相关的资料

热点内容
中国银行存折过期了怎么办 浏览:274
越南苗族腰带多少钱 浏览:452
中国婚礼歌曲怎么选 浏览:346
伊朗总统怎么评价特朗普 浏览:199
印尼华人怎么赚钱的 浏览:689
印尼钱是什么 浏览:225
越南网友怎么看经济危机 浏览:357
印尼什么时候取消外国人入境 浏览:599
印度奶粉怎么做 浏览:494
中国老虎蟹多少钱一斤 浏览:646
奥利司他印度多少钱 浏览:715
哈梅内伊和鲁哈尼哪个是伊朗总统 浏览:9
韩国跟越南哪个面积大 浏览:220
印尼小店怎么开 浏览:773
印度如何解决气候问题 浏览:100
第一次去英国旅游有多少天 浏览:335
10000印尼币合多少人民币汇率 浏览:271
中国的神话有哪些 浏览:421
伊朗藏红花为什么比国内的好 浏览:807
中国人才热线怎么注册企业版 浏览:318