‘壹’ 好想你,越南语怎么写
男对女说:nhớ em lắm、女对男说:nhớ anh lắm
‘贰’ 亲爱的老婆亲爱的老公我想你了 用越南语怎么说
My dear ,I love you forever.
英文中不需要中国那么多特定的修饰如“老公,老婆等”
DEAR就是亲爱的的意思。如果需要更多的甜蜜 语言 我也可以帮你提供
祝你们幸福!
‘叁’ thân mến 越南语 亲爱的 用中文怎么说
thân mến ,中文译为:亲爱的,可爱的~
一般情侣或爱人之间亲密的叫“亲爱的”,可以翻译为:女的叫男的 Anh ơi ,男的叫女的 Em ơi。
这样就可以了~
‘肆’ 想你,翻译成越南语
我想你在越南语中要看环境,说法不同:
tớ nhớ bạn---朋友之间
bố nớ con --父亲想子女用
mẹ nhớ con--母亲想子女用
chị nhớ em---姐姐想弟妹用
cháu nhó bà--孙子想奶奶用,外婆也可
em nhớ anh --弟妹想哥哥用(当然爱情中女想男肯定要用这句啦)
anh nhớ em --哥哥想弟妹(当然啦在爱情中不会用很吃亏的)
‘伍’ 我好想念你 翻译成越南语怎么写
中文翻译越文当有人称代词存在时应该告知人称代词之间是什么关系,亲属关系,朋友关系男女关系性别和年龄等这些信息,要不然翻译出来给对方看觉得很反感。
例1 我(男)明天过来看你(我的女朋友),想念你!mai anh sang thăm em,nhớ em。
例2我(女)明天过来看你(我的妈妈),想念你! mai con đi thăm mẹ,con nhớ mẹ !
‘陆’ 越南语日常用语
天气thời tiết
可能có lẽ
天气好trời tốt
雪tuyết
凉快mát
雨天trời mưa
暴风bão
预报dự báo
渔民ngư dân
打渔đánh cá
风gió
变化thay đổi
雾sương mù
连续liên tục
有时lúc
阵雨mưa rào
电视台đài
低气压áp thấp
登陆đổ bộ
暴风雨dông
好像dương như
冷lạnh
规律quy luật
茂盛xanh tốt
海岸bờ
温度nhiệt độ
听说nghe nói
度độ
东南đông nam
降hạ
晴天trời nắng
可能khả năng
时事;新闻thời sự
注意đề ý
出海ra khơi
云mây
级cấp
能见度tầm nhìn
看清楚xem kỹ
阴râm
不一定chưa chắc
受chịu
外海ngoài khơi
湾vịnh
传销bán hàng đa cấp
春运vận tải mùa tết Nguyên Đán
三峡移民di dân Tam Hiệp
农民工nông dân làm thuê tại thành phố
下岗工人công nhân thất nghiệp
打卡机máy quẹt thẻ
最低工资mức lương tối thiểu
住房公积金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ
福利房nhà ở an sinh
集资房nhà ở góp vốn người mua
二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay
奢侈品xa xỉ phẩm
3G手机máy di động 3G
剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế
网民cư dân mạng
微博tiểu blog/blog mini
人肉搜索truy tìm
奥运村làng Olympic
奥运五环旗lá cờ năm vòng tròn
传递火炬chạy rước đuốc
点燃圣火châm đuốc
吉祥物linh vật
鸟巢(北京国家体育馆)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)
水立方(北京国家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)
中国结nơ đỏ Trung Quốc
工人công nhân
职员;干部viên chức
总tổng
面积diện tích
平方米mét vuông
专门chuyên
生产sản xuất
种;种类loại
机器máy móc
设备thiết bị
服务phục vụ
为;给cho
行业ngành
电điện
想muốn
了解tìm hiểu
详细kỹ
功能;作用công dụng
技术参数thông số kỹ thuật
告诉bảo
给;送给;寄gửi
秘书thư ký
所有;全部tất cả
彩页说明书catalog
其中;里面trong đó
全部;完全;完整đầy đủ
现在bây giờ
图片;相片ảnh
请mời
参观tham quan
亲眼tận mắt
看nhìn
生产线dây chuyền sản xuất
好的;同意nhất trí