❶ 你昨晚去哪儿了为什么不回信息呢翻译成越南语怎么写
เมื่อคืนเธอไปไหนมา ทำไมไม่กลับไปข้อมูลครับ
❷ 你在哪里呀翻译成越南语怎么写
恩,这个回答还是要看对象的,因为越南语很注意尊称。BAN DANG O DAU 是属于跟自己年龄差不多的,交往一般的朋友,暂且定义是跟你差不多的男/女同伴,就可以问:anh/em dang o dau?
❸ 你在那里 越南语怎么说
em dang o dau ? 东兴越南语翻译旅游为解答 。
❹ 你在哪里用越南话怎么写
em ở đâu
❺ 你的电话怎么打不通哪 越南语翻译中文
sao điện thoại của bạn lại không liên lạc được vậy?
❻ 越南语"你好"怎么说
1. 年龄差不多的:
Xin
chào
(
新找:
Xīn
zhǎo
)
2. 年龄差不多:Chào
bạn
3.
男对女说:Chào
em
4. 女对男说:
Chào
anh
5.
自己对女说:
Chào
chị
6. 自己对男说:
Chào
anh
(6)越南语你去哪里了怎么打不通扩展阅读
越南人见面时,除了说“你好”来打招呼,还可以使用如下几种说法:
在路上或者在某某地方见面,你可以问对方“Đi
đâu vậy?”(去哪里?)表示打招呼的意思。越南人很喜欢用这个问题来打招呼。
其实对这种打招呼,你不用精确地回答,问者也不一定要知道你去哪里、做什么事,因此你可以随便回答“Đi
công
chuyện.”(去办事), “Đi
đằng
này.”(去那边) …
此外,如果见面的时候正好是吃饭时候,你可以问“Ăn
cơm
chưa?”(你吃饭了吗?)。
早上见面可以问“Ăn
sáng
chưa?”(吃早饭了吗?),中午和晚上见面就这样问“Ăn
cơm
chưa?”(吃饭了吗?)。但是提问这个问题的之前,要注意见面的地点,环境如何。你不能看到熟人刚刚从厕所走出来就问他是否吃饭了。
除了用语言表达,打招呼方式还可以通过动作如:点个头,挥挥手……同样也可以表示招呼的意思。就我所知,这是越南人打招呼时比较常用的动作。但你要注意的是,点头方式比较符合同辈之间或长辈对晚辈进行的打招呼方式。
❼ 你 越南语怎么说
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
❽ 求助,会越南语的朋友请帮我翻译几句话,感激不尽!
1.早点睡,休息好,病才好得快. đi ngủ sớm, nghỉ ngơi tốt, bệnh sẽ mau khỏi thôi!
2.你电话打不通. số điện thoại của bạn gọi không được.
3.姐,请帮帮我,叫阿顺打电话给我.chị ơi, giúp em nhé, nói A Thuận gọi điện thoại cho em!
4.找不到你,我很担心, không tìm được em, anh lo lắm.
5,好好照顾自己 chăm sóc tốt bản thân nhé!
6,下班回房间早点睡. đi làm về phòng nghỉ ngơi sớm.
7.不要太晚睡觉 không nên đi ngủ khuya quá.
8.你走出外面打电话给我 bạn chạy ra ngoài gọi điện cho tôi nhé!
9.发信息给我, gửi tin nhắn cho tôi.
10.我什么时间可以打电话给你. khoảng thời gian nào tôi có thể gọi điện thoại cho bạn?
❾ 你在哪里,发地理位置过来。越南语怎么说
TranslateApiExceptionMethod: Translate()Message: AppId is over the quotamessage id=0642.V2_Rest.Translate.2683D20A
❿ 越南语你在干吗怎么说
Anhđang làm gìthế ?
以上就是越南语你在干吗的翻译,翻译来自有道词典。