Ⅰ 越南语输入法中,标点符号(不是声调符号)怎么输入啊
右键点右下角语言栏-设置,以安装的服务里有越南语-添加-美式英语,国际,以后输入符号同时按shift+ctrl切换到英语输入就行了。
Ⅱ 语文中的"标点符号"各有什么作用
波浪号波浪号(~)是一个有许多用途的标点符号.原本,它是做为缩写符号的一个字母,但亦有做为变音符号或单一文字的用途.在数学上,它是代表等价关系的数学符号.在最后一个用途里(尤其是在辞书学里),它有时会被当做代字号. 变音符号在语言里,波浪号是放在字母上的一变音符音,用来表示发音的改变,如鼻音化.在希腊语的多声调拼写法里,波浪号为抑扬符号的变体.它被当做缩写来使用于中古拉丁语的文书上.当“n”或“m”跟在一元音后时,它常常会被忽略掉,而将波浪号放在前一元音上面来表示此一忽略子母.这是波浪号被用来表示鼻音化的起源.直到17世纪为止,用以忽略“n”或“m”的元音上之波浪号持续被用在法语出版书籍上以缩短文章的长度.波浪号偶尔亦被使用在其他的缩写上,如字母“q”上来强调单字que(那).在葡萄牙语和一些如图皮语诸语言等的南美土语内,波浪号标示一鼻化元音.另外,图皮语诸语言的瓜拉尼语还有使用G?这个字母.在西班牙语和其他如加里西亚语、巴斯克语和巴拉圭语等文化上被西班牙影响的语言里,?是一单独字母,表示一硬颚鼻音(IPA [?]).在西班牙语里,它原本写做nn.在爱沙尼亚语里,?是一单独字母,表示一单独元音.在越南语里,元音上的波浪号表示一下沉声调.在IPA里,在一符号上的波浪号表示其鼻音化,而在一符号中的则表示其软颚音化.例如,法国城市Lyon的发音为[lj??],及澳式英语中“cool”的发音为[k?:?].编辑本段数学符号在数学上,它是代表等价关系的数学符号.编辑本段文学符号在日常文字交流中,用来表示一定的范围.例如短信、书信或者即时聊天中,往往用A~B来表示范围为A至B,如:3,D等.
Ⅲ 越南语i 的上面有“~”,怎么输入啊
输入 i+x 就可以了
Ⅳ Em đang lam anh a.越南语什么意思谢谢
这句话应该是“ Em đang lam , anh a. ”
字省略也算了,连标点符号都省了,不得不让我服了越南人!
好了,不废话,翻译:“哥啊!我正在工作!”
Ⅳ 各位越南语大师请帮忙一下
Đừng bỏ lỡ cơ hội này để
Trong khi tôi đã được trapped trong 7
Sống cuộc sống
Không có giá trị
Tấn công khủng bố
Sẽ tùy thuộc vào tác động môi trường
Để kinh độc lập năng lực của mình
Quảng cáo
Cô đã dẫn đầu chó để chơi trong công viên
Để tôn trọng sự riêng tư của người khác
Họp báo
Thương gia
Su-thấp hơn người này
Không có lịch sự
Khi chó leo lên
Chó gắn với cây
Nó (chó) đặt một
Để lại cho người khác một ấn tượng tốt đẹp
Để lại cho người khác một ấn tượng xấu
Vẫn im lặng
Chưa được Pê-ru
Không có một testified
Người này bảo vệ cho các khoản phí
Bạn bước vào tôi
Releasing (giới thiệu đến chiến tranh cổ xưa)
Đáp cháy (giới thiệu đến nhà đã cháy)
Số người chết đã được thiêu đốt một
Tấn công
Ông bị bắt
Chúng tôi đã cho một người
Tôi đưa bạn như自家人
Đã giải quyết các tín hiệu rẽ trái / mở ở bên phải chuyển tín hiệu (để giới thiệu xe ô tô)
Cô là một loại tâm và nhiều người hơn
Cô nghĩ rằng điều
Tight / rất bài hát (screw để giới thiệu xe hơi)
Đình chỉ
Một nửa miễn là (đề cập đến một nửa của watermelon)
Bảo hiểm với nắp (có nghĩa là nắp电炒锅)
Gum
Đây là hầu như không thể so sánh
Bạn tôi lạm dụng
So sánh về đầu của một vài tháng khó làm việc
-Chịu được sự quan tâm và cho vay cao, lãi suất
Dictation
Các cửa sổ mở để cho phép không khí convection.
Tôi倒杯水
Phỏng vấn
Đoán / vô nghia
Không có tự tin
Mọi thứ đều là những lý do cho sự xuất hiện của các
Bất cứ nơi nào nước tiểu
Tôi không nhận thức được
Tôi không hài lòng
Để y trì một tâm trạng tốt
Người này rất nhỏ khí
Qua nhiều năm tôi có được bền vững
Tôi nợ rất nhiều món nợ
Đây là một tha
Đào tạo puppies
Chỉ có một thiên tư để hiểu biết
Ⅵ “越南语”三个字用越南语怎么翻译
“越南语”= Tiếng Việt
如果是越南人的话不用写声调也可以看懂。但最好还是有声调 :)
Ⅶ 中文标点符号“~”的用法详细解答!
标准的中文标点中,“~”是连接号的一种形式,用于表示数量范围。中华人民共和国国家标准《标点符号用法》规定,连接号“-”的用法:1.两个相关名词构成一个意义单位,中间用连接号。2.相关的时间、地点之间用连接号,表示起止。3.相关的字母、阿拉伯数字等之间,用连接号,表示产品型号。4.几个相关的项目表示递进式发展,中间用连接号。连接号还有三种形式:长横“——”(占两个字位置)、半字线“-”和浪纹“~”(占一个字位置)。其中浪纹“~”用于表示数量范围,一般也可以用于连接号“-”的第二个用法(表示时间范围)。例子:鲁迅(1881~1936)原名周树人,字豫才,浙江绍兴人。今天气温29~31摄氏度。 不过“ 亚洲-太平洋地区”这种情况一般不用“~”。Ⅷ ~是什么意思
~ 英文符号叫Tilde,(意思是颚化符号,鼻音化符号,代字号),中文俗称波浪号。
波浪号(~)是一个有许多用途的标点符号。原本,它是做为缩写符号的一个字母,但亦有做为变音符号或单一文字的用途。在数学上,它是代表等价关系的数学符号。在最后一个用途里(尤其是在辞书学里),它有时会被当做代字号。
C/C++ 语言中,~又是一种运算符——二进制的“按位非”运算符。例如:int x = 0x79; 写成二进制01111001; ~x运算结果是10000110。也就是说:某位是1,就变0,是0,就变1。
(8)越南语上的标点符号有哪些扩展阅读:
在语言里,波浪号是放在字母上的一变音符音,用来表示发音的改变,如鼻音化。在希腊语的多声调拼写法里,波浪号为抑扬符号的变体。
它被当做缩写来使用于中古拉丁语的文书上。当“n”或“m”跟在一元音后时,它常常会被忽略掉,而将波浪号放在前一元音上面来表示此一忽略子母。
这是波浪号被用来表示鼻音化的起源。直到17世纪为止,用以忽略“n”或“m”的元音上之波浪号持续被用在法语出版书籍上以缩短文章的长度。波浪号偶尔亦被使用在其他的缩写上,如字母“q”上来强调单字que(那)。
Ⅸ 标点符号都有哪些呢
有冒号,分号,顿号,感叹号,省略号,逗号,句号。
1、春天的小河里,有好多标点符号:
2、雨滴渐渐地洒在水上,变成了直直破折号;
3、鱼儿吐出的两个水泡泡,那是冒号;
4、鱼儿吐出的一个水,泡泡和一个小蝌蚪,那是漂亮的分号;
5、鱼儿身上的鱼鳞,那是很小的顿号;
6、春雨和小鱼吐得一个水泡泡,那是奇妙的感叹号;
7、鱼儿吐出的六个泡泡,那是最奇怪的省略号;
8、一群乌黑的小蝌蚪,那是可爱的逗号;
9、鱼儿吐出的泡泡,那是漂亮的句号。
(9)越南语上的标点符号有哪些扩展阅读:
标点符号的使用规则:
作用
1、标点符号是辅助文字记录语言的符号,是书面语的有机组成部分,用来表示停顿、语气以及词语的性质和作用。
2、常用的标点符号有10种,分点号和标点两大类。
点号的作用在于点断,主要表示说话时的停顿和语气。点号又分为句末点号和句内点号。句末点号用在句末,有句号、问号、叹号3种,表示句末的停顿,同时表示句子的语气。
句内点号用在句内,有逗号、顿号、分号、冒号4种,表示句内的各种不同性质的停顿。
位置:
1、句号、问号、叹号、逗号、顿号、分号和冒号一般占一个字的位置,居左偏下,不出现在一行之首。
2、引号、括号、书名号的前一半不出现在一行之末,后一半不出现在一行之首。
3、破折号和省略号都占两个字的位置,中间不能断开。连接号和间隔号一般占一个字的位置。这四种符号上下居中。
4、着重号、专名号和浪线式书名号标在字的下边,可以随字移行。
Ⅹ 波浪号是什么意思
回答:波浪号(~)是一个有许多用途的标点符号。原本,它是做为缩写符号的一个字母,但亦有做为变音符号或单一文字的用途。在数学上,它是代表等价关系的数学符号。在最后一个用途里(尤其是在辞书学里),它有时会被当做代字号。生物化学里表示高能磷酸键。
延伸:
在语言里,波浪号是放在字母上的一变音符音,用来表示发音的改变,如鼻音化。
在希腊语的多声调拼写法里,波浪号为抑扬符号的变体。
在葡萄牙语和一些如图皮语诸语言等的南美土语内,波浪号标示一鼻化元音。另外,图皮语诸语言的瓜拉尼语还有使用G这个字母。
在西班牙语和其他如加里西亚语、巴斯克语和巴拉圭语等文化上被西班牙影响的语言里,ñ是一单独字母,表示一硬颚鼻音(IPA [ɲ])。在西班牙语里,它原本写做nn。
在爱沙尼亚语里,õ是一单独字母,表示一单独元音。
在越南语里,元音上的波浪号表示一下沉声调。
在IPA里,在一符号上的波浪号表示其鼻音化,而在一符号中的则表示其软颚音化。例如,法国城市Lyon的发音为[ljɔ̃],及澳式英语中“cool”的发音为[kʊ:ɫ]。