‘壹’ 你好 帮忙翻译几句越南语 翻译成中文发音 谢谢: 你好 很久不见 十分想念 妹妹你叫什么名字 我很喜欢你 谢
你好:xin chào( bạn,em,anh) 中文拼音:nǐ hǎo
很久不见:lâu lắm chưa gặp !中文拼音:hěn jiǔ bú jiàn
十分想念:rất là nhớ 中文拼音:shí fēn xiǎng niàn
妹妹你叫什么名字:em ơi ,em tên là gì? 中文拼音:mèi měi nǐ jiào shén me míng zì
我很喜欢你:tôi rất thích em(anh ,bạn) 中文拼音:wǒ hén xǐ huān nǐ
谢谢:cảm ơn中文拼音:xiè xiè
小东翻译
‘贰’ 两天不见了你过得好吗越南语怎么读用汉语来读
Hai ngày đi bạn làm đúng
采纳吧·!
谢谢你噢!
‘叁’ 你 越南语怎么说
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
‘肆’ 越南语高手帮忙
你那边的电脑没的安装视频吗?我看不见你。 Máy vi tính của em có webcam không? Sao anh không nhìn thấy em.
我在上班。 Anh đang làm việc.
我已经毕业了,现在在工作。 Anh đã tốt nghiệp và đã có việc làm.
我会写信给你。 Anh sẽ viết thư cho em.
你什么时候下班? Khi nào em tan ca ?
你下班后打电话给我。Sau khi em tan ca thì gọi điện thoại cho anh.
我们俩的事你爸妈知道吗? Bố mẹ em có biết chuyện của hai chúng ta không?
他们会同意吗? Họ có đồng ý không?
你今天不上班吗? Hôm nay em không đi làm à ?
晚上你下班去网吧,我在那等你。 Tối em tan ca thì đến quán Internet. Anh ở đó đợi em.
我的护照已经办好了,我还要去办筌证。 Hộ chiếu của anh đã làm xong. Anh còn phải đi làm Visa.
等我有钱了我过来看你。 Sau này có tiền anh sẽ đến thăm em.
我这几天很倒霉。 Mấy hôm nay anh rất xui xẻo./Mấy hôm nay anh không gặp may.
我不知道什么时候可以来。 Anh không biết khi nào mới đến được.
我今天可以去你那里吗? Hôm nay anh có thể đến chỗ em không?
我下午没有时间去了网。 Chiều anh không có thời gian đi lên mạng.
我生我的气了吗? Em có giận anh không?
我要唾觉了。晚安 Anh đi ngủ rồi.Chúc em ngủ ngon.
我可能要到星期四才回来。 Có lẽ thứ tư anh mới về được.
在越南买电脑贵吗?Mua máy vi tính ở Việt Nam có đắt không?
‘伍’ 越南语翻译
Anh cũng không muốn làm phiền em
Anh ghét em ấy chết đi được
Lần sau phải cẩn thận,đừng lại bị người khác mắc lừa nha
Bây giờ mất điện rồi
Em có thể báo cảnh sát
Số điện báo cảnh sát là bao nhiêu?
Sao em không về một mình?Hay là vì họ không cho phép
Em nói dối
Làm sao thằng ấy được làm như vậy,mất tính người thật
Thảo nào anh nói tiếng việt giỏi thế
Máy tính của anh đã hoà mạng,nên dụng rất tiện lợi
Nếu vậy anh không kiếm được tiền đâu
Máy tính của anh không co bộ gõ tiếng việt
Sao vậy, sao không nhắn lại tin nhắn của anh
Anh không có lựa chọn gì khác
Mấy ngày nữa anh sẽ đến lấy
Kéo rèm cửa lại
vừa nóng vừa cay.không ngon đâu
Toà nhà này được xây dựng để làm gì?
Anh phải đi làm việc kiếm tiền
không đủ tiền để dùng
Anh không để em mua dv
Anh phải dụng bộ gõ tiếng việt ,chứ không em không hiểu đâu
Tối hwa anh mượn điện thoại cho ban,điện thoại không ở bên anh ,thế nên không nhận đc điện thoại của em
Sau này sau 12h anh đừng gọi điện cho em nữa,em fải ngủ rồi,đêm rồi
Đừng to tát thế
Đừng có mong ước gì nữa
Anh lại không phải thánh nhân
‘陆’ 越南语的“你好,谢谢和再见”怎么说
1、你好,XIN CHÀO,谐音“新早”
2、谢谢, cam on,谐音“感恩”
3、再见,tam biet,谐音“担别”
拓展资料:
越南语相对于其他语言来说,对我们中国人是非常好学的.越南语的实质其实就象我们的汉语拼音再加上声调,但它们没有汉字,相比之下,我们的汉语既可以用拼音写,又可以写汉字,说中文博大精深,一点不假。因为越南语的材料很少,建议不要在网上买什么 "越南语教程"的书,最好的就是报个班学。
‘柒’ 请问越南语的“你好”“谢谢”“再见”怎么说
1:你好
越南文的写法:Xin
chào
中文普通话发音近似于:新绞【注:胡志明市的口音】
2:谢谢
越南文的写法:C??m
??n
中文普通话发音近似于:感们恩【注:胡志明市的口音】
3:再见
越南文的写法:T??m
bi??t
中文普通话发音近似于:担别【注:胡志明市的口音】注:越南语也分多种口音,南越(胡志明)和北越(河内)的发音的口音会有较大的差异。
‘捌’ 偶将要去越南旅游,请教高手越南常用问候语,要有中文翻译和中文谐音,谢谢
你好:新早
再见:但便
吃饭:安根
喝水:翁呢
昨天:哄瓜
今天:哄奶
明天:奶麦
谢谢:感恩
有/是的:CO(锅)
没有:KHONG CO (空锅)
知道:憋
不知道:孔憋
你身体好吗?(向男士):安锅快儿空?
你身体好吗?(对女士):几锅快儿空?
我很好:多块儿.
............................
呵呵~~~祝你一路顺风!!
给我旗子吧~~呵呵!
‘玖’ 《你好。阿花,好久不见了,我很想你,你考遇的怎么样》翻译成越南语
hello,A Hua. Long time no see. I miss you very much. how about your examination?
‘拾’ 你好 帮忙翻译几句越南语 翻译成中文发音 谢谢: 你好 很久不见 十分想念 妹妹你叫什么名字 我很喜欢你 谢
你好 很久不见 十分想念:"chào em! đã lâu không gặp anh rất nhớ em "
妹妹你叫什么名字? :"em gái, em tên là gì?"
我很喜欢你:"anh rất thích em "
你复制这几个越南字到谷歌翻译 然后按聆听 它会教你怎么说的 祝你成功