① 越南米粉越南语怎么说
Pho viet nam
② 越南让人垂涎的美食有哪些
越南美食之花——越南米粉。在越南,你除了要知道Xin
chào(你好)怎么说,还一定得知道Pho(粉)。越南米粉的Pho,可能是最低限度的越南语救急词汇之一。因为米粉在越南几乎是无处不在,而且是去越南的游客必吃的越南美食。“知一字,吃一国”这句话虽然有些夸张,但是足以彰显越南米粉的地位了。
“米饭如妻子,米粉似情人。”据说这句话在越南已经是家喻户晓。但是如此让越南人心醉神迷的越南米粉原来并不是越南的传统食物。关于越南米粉的传入有两种说法,一是广东移民在20世纪初期带入越南,二是越南粉常配以生牛肉有可能是受到法国菜的影响。但不论如何,越南米粉如今已经成为越南的国食,去了越南不吃一碗米粉,简直成了去北京不去天安门一样不可能的事。而且无论是在高档的酒店还是在街头的小摊,你都可以品尝到这一份异国美味。
越南是“一带一路沿线国家之东盟十国”之一,我们与越南的交流今后也会越来越频繁。与越南的邂逅,不如就从一碗米粉开始。如今非常有名的越南米粉品牌“阮妈妈”,成了许多向往越南米粉的吃货的选择。但是速食食品总归是没有显着的好。有机会还是要去当地品尝最正宗的味道,才能真正感受到饮食之美。不用特地去豪华的酒店,可能真正的美味,就藏在你走过的下一个街角。
③ 越南河粉英语怎么说好像是什么noodle
越南的吃:与整体物价水平相比较,越南的吃算贵的[但同日本比简直不要钱了!类似于法国?],普通罐装饮料4000盾―7000盾1听,米粉5000盾―7000盾1碗,法式长面包夹叉烧、牛肉、番茄鸡蛋洋葱馅,5000盾―7000盾1条。我们一般每天两餐吃粉面、面包,一餐吃饭菜(平均要$8-10)。热带水果便宜,红毛丹、龙眼、荔枝、菠萝都是3000盾一公斤,那大大的水龙眼,咬一口不小心会被那多得要命的蜜汁呛住!榴莲10000盾就得1个大大的。
1、在越南吃饭时如果点米粉,一定要说明是pho rice/white noodle soup, 实在不行,说white noodle或rice noodle也可以;如果你真想吃面条,就说明是yellow noodle,汤粉4000盾―12000盾/碗。
2、法式面包条2000盾,饮用水5000盾/1.5升、3000盾/500亳升,盒装牛奶2500盾―3000盾/200毫升,椰青3000盾―4000盾,易拉罐饮料6000盾―8000盾/355毫升,和路雪3000盾―5000盾,当地啤酒6000盾,Tiger啤酒13000盾。
3、越南街头菜式烹调方法很简单――水煮。你在街边要点主食就要记住以下词汇:
粉pho――比广州的河粉细,不过爽滑些。
面mi――基本就是超市卖的一团团的全蛋面的样子,一般煮出来样子象方便面,味道不好。
牛肉bo,鸡肉ga――越南是形容词后置,所以牛肉粉就是pho bo,以此类推。
米饭com――你会在路边见到无数com招牌,绝对与互联网无关。
其余东西叫法我没记住,各位在街头就用丰富的肢体语言表示好了
越南人的家常饭以西餐和米粉为主,融合了中、越、法式的越式餐,以米、面、河粉为主食,并佐以鱼露(nuoc mam)及虾酱(mam tom),除了米饭或汤面外,越式春卷、肠粉及蔗虾、越式火锅等亦颇受欢迎。其他还有法式面包(baguette)、咖啡、生啤酒(以Bia Hoi较受欢迎)及米酒,也都有其一定的特色,游人不妨尝尝。任何小吃店或餐厅都有提供免费生菜,本地人都习惯生吃,不妨试试。一般的消费水平在人均25000盾左右。
爱喝咖啡的朋友到越南可以过足瘾了。越南人在亚洲国家里算是最喜欢喝咖啡的,早起一杯香浓的咖啡几乎是全体越南人的集体行为。最棒的是无论高级饭店还是路边排档,咖啡都一样物美价廉,一般一杯在3000-8000盾左右。
越南另一美味是鲜榨果汁,和咖啡一样普及,价格也差不多。
④ 越南粉 的粉 英文怎么说 好像是跟中文差不多 叫粉
越南语的‘粉’ 是pho,英语的是 nodl
⑤ 我要一份鸡腿粉打包,翻译成越南语是怎么说
我要一份鸡腿粉打包
đằng này giản yếu 一đồng lần tỏi gà bột bao gói
⑥ 谁知道越南语日常用语,句子,急急急急急急急急急!
一、什么是越南语?
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
二、越南语的发音。
现代越南语的发音以河内腔(北方方言)为标准。但是不少的海外越侨说的是西贡(南方方言)腔的越南语。海外的越南语媒体多数都用西贡腔广播。河内腔跟西贡腔主要差别是在声调和卷舌音上。
在河内腔中,后面3组的字母并没有发音上的差别:TR=CH=/c/、D=R=GI=/z/、S=X=/s/。但是在西贡腔中,R, S, TR 需要卷舌,CH, GI, X 没有卷舌。而且西贡腔将 D 念做半元音/j/。
越南语语音包括单元音11个,辅音25个, 构成162韵;辅音韵尾有-m、-n、-p、-t、-k等音。各音节之间界限分明。声调起区别词义的作用。标准语有平声又叫横声 、玄声、锐声、问声、跌声、重声 6个声调,但在北中部和南部及南中部两种方言中各有5个声调。汉语粤方言地佬话十个声调即阴平、阳平、阴上、阳上、阴去、阳去、上阴入、下阴入、上阳入、下阳入,和越南语的对应比较有规律:平声-阴平,玄声-阳平,问声-阳上,锐舒声(开音节锐声)-阴去,跌声-阴上,重舒声(开音节重声)-阳去、锐入声(闭音节锐声)-上阴入、下阴入,上阳入、重入声(闭音节重声)-下阳入。六声又可分为平、仄两类,平、玄两声为平,其余四声为仄,用于诗律。
三、越南语语法。
越南语是一种孤立语,动词无变化,词既没有文法上的性别跟数的形式,也没有文法上格的变化,形容词也不需要跟被修饰的名词保持文法上的性、数、格上的一致。它以不变的根词的词序和虚词来表示语法关系。句子的主语在谓语之前,宾语和补语在动词之后,名词修饰语一般在名词之后,但数词、量词修饰语在名词之前。词序或虚词改变后,语义也随之而变。越南语的文句机构是:主语-谓语-宾语(SVO)。
跟多数东南亚语言(泰语、老挝语、马来语等)一样,越南语也是形容词后置的语言。所以“越南语”就不是“ Việt(越)Nam(南)Tiếng(语)”,而是“ Tiếng Việt Nam”。
不同的虚词表达不同的意思。đã(已经)、đang(当, 正当, 正在)、sẽ(将要)是三个不同的虚词,它们各有自己的涵义,添加在动词的前面就表达出动词进行的三种不同状况:viết(写)、đã viết(已经写)、đang viết(正在写)、 sẽ viết(将要写)。
四、越南语常用语。
in chào. 您好。
Xin lỗi. 对不起。
Cám ơn. 谢谢。
Tạm biệt. 再见。
Hẹn gặp lại. 下次见。
Anh có khỏe không? 你好吗?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。
Anh tên là gì? 你叫什么名字?
Đây là anh Peter. 这是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
Tôi còn độc thân. 我还是单身。
Tôi đã có gia đình. 我结婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。
Đây là chồng tôi. 这是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是游客。
Tôi là người Anh. 我是英国人。
Tôi sống ở Luân Đôn. 我住在伦敦。
Tôi từ Chicago đến. 我来自芝加哥。
Tôi là người Paris. 我是巴黎人。
Quê của tôi ở Seoul. 我的家乡在首尔。
Tôi không hiểu. 我不明白。
Tôi hiểu rồi. 我知道了。
Tôi không biết tiếng Việt. 我不懂越南语。
Tôi không nói được tiếng Việt. 我不会说越南语。
Xin nói chầm chậm. 请慢点说。
Vui lòng lặp lại. 请重复一遍。
Vui lòng nói bằng tiếng Anh. 请说英语。
"Table" tiếng Việt nói thế nào? “Table”用越南语怎么说?
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? “Dĩ nhiên”是什么意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好吗?
Xin đợi 5 phút. 请等五分钟。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天见。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我们要在哪里见面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我们在这里见面好吗?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 对不起,明天我没空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,这个多少钱?
Làm ơn tính tiền. 劳驾,买单。
Cho tôi xem cái kia. 给我看一下那个。
Chị có cái nào lớn hơn không? 你有哪个大点的吗?
Tôi thích cái màu xanh dương. 我喜欢蓝色的那个。
Hơi đắt. 有点贵。
Đắt quá. 太贵了。
Xin đừng nói thách. 不要给太高的价钱。
Tôi chỉ xem thôi. 我只是看看。
Được, tôi mua. 好的我买。
Để tôi suy nghĩ. 让我考虑一下。
Cho tôi đến khách sạn Rex. 带我去雷克斯宾馆。
Vui lòng dưng lại ở kia. 请停在那边。
Vui lòng rế phải. 请右转。
Đồn cảnh sát ở đâu ạ? 警察局在哪里?
Đại sứ quán Nhật ở đâu? 日本大使馆在哪里?
Tổng lãnh sự Thái Lan ở đâu? 泰国领事馆在哪里?
Đường nào đến sân bay? 哪条路到机场。
Xin cho xem thực đơn. 请给我看一下菜单。
Cho tôi một tô phở bò. 给我一碗牛肉粉。
Cho tôi một tí ớt. 给我一点红辣椒。
Tôi không thích ngọt. 我不喜欢甜的。
Cho tôi một ly cà phê. 给我一咖啡。
Vui lòng cho thêm một chai bia 333 nữa. 再来一瓶333啤酒。
Bây giờ là mấy giờ ạ? 现在几点了?
Bảy giờ 30 phút. 七点半。
Hôm nay là thứ mấy? 今天星期几?
Hôm nay là thứ ba. 今天星期二。
Cho tôi một vé đi Hà nội. 给我一张去河内的票。
Tôi muốn mua vé nằm. 我要买一张卧铺票。
Tôi muốn mua vé khứ hồi. 我要买一张往返票。
Phòng vé máy bay ở đâu ạ? 航空售票处在那里?
Bao nhiêu tiến một vé? 一张票多少钱?
Mấy giờ xe lửa chạy? 火车几点启程?
Mấy giờ máy bay đến? 飞机几点到?
Hải quan ở đâu ạ? 海关在哪里?
Nơi gửi hành lý ở đâu? 行李寄存处在哪里?
Tôi muốn xinmột visa. 我要申请一份签证。
Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu? 不好意思,公交站在哪里?
Gần đây có bưu điện không? 附近有邮局吗?
Gần đây có chỗ đổi tiền không? 这附近有换钱的地方吗?
Tôi muốn đổi 100 đô la sang tiền Việt. 我要把100美元换成越南盾。
Đây là dịch vụ internet phải không? 这里可以上网吗?
Tôi có thể đọc email ở dâu? 我在哪里可以收邮件?
Một giờ internet bao nhiêu tiền? 上网一个小时多少钱?
Ở đâu có phòng trọ? 哪里能租房?
Tôi muốn thuê một xe đạp. 我想租一辆自行车。
Một ngày bao nhiêu tiền? 多少钱一天?
Tôi muốn thuê một phòng đôi. 我想租一个双人间。
Đây là hộ chiếu của tôi. 这是我的护照。
Hôm nay trời nóng quá. 今天热死了。
Ngày mai trời mưa không? 明天下雨吗?