‘壹’ 我走了 越南语翻译
Toi di
‘贰’ Anh co yeu em ko越南语是什么还有,下个月我就走了,不在这工作了,越南语怎么写,
Anh co yeu em ko翻译成中文意思为:你有爱过我吗?(女方问男方)
下个月我就走了,不在这工作了翻译越语为:
Tháng tiếp theo tôi đi, không trong công việc này。
‘叁’ 你可以走了越南语翻译
Bạn có thể đi
‘肆’ 越南语翻译:走了,没有货,回家了,等一会儿给你打电话。
di roi, het hang roi, ve nha day, lat nua goi dien cho ban nha
‘伍’ 我要走了 珍重 翻译越南语
我要走了,珍重Tôi sẽ, kho tàng
‘陆’ 越南语高分,求翻译
上面有很多缩略词,所以很多人是读不懂的。我给你个准确的说法吧:
G:因为有你在所以我才觉得这个生活多么有意义!你知道么?
G:因为我爱上了一个自私的人。
hagiang:那怪谁呢。。。
hagiang:你说我只要跟你说一句话,但你有没有想过,按你这种性格,我说出来了又有什么用?你从来没有跟我沟通过。
G:你想想,是不是我没有跟你诉说我的心情?我刚刚说2句你就不愿意继续听了。
G:一个女人爱一个男人,但男人只爱女人的肉体而不关心到女人的其他方面,你知不知道作为女人,这种感觉是怎么样的?我已经失败了,我栓不住你的心。
G:我不知道以后的生活会怎么样,但我不能伤害他了。没有我他们(他们???)无法生活。或许你不会相信这句话,但那是事实。
G:在越南的时候我曾经下狠心抛弃他,不管他的生死了,但我又想到,我为了一个不爱我的人而那样做是不是太残忍了?如果自己幸福也值得,但你一点都不爱我,只有我爱你。
G:所以我走了,我的生活已结束,不能再说什么了。请你忘记我吧!你要好好生活,要感情上和经济上成为将来女朋友的依靠。
G:至于那个人,我不会说什么了,因为他对我很好,很疼我,只不过是,现在我对他们的感请没有以前那么深刻了,因为我心里面已经有你的存在。但我知道,时间是最有效的疗伤药,可以让我忘记一切,忘记跟你在一起的记忆,偶尔我觉得恨你,为什么不爱我,为什么不关心我,但我知道爱情是无法勉强的。
G:你不要回复,那样只让我更加痛苦。
G:有一个事情我想跟你说,我跟你在一起不是因为你的钱,我拿钱也不是因为我缺钱,我家不是没有条件的。
G:我讨厌你,因为现在你又让我哭了。
G:请你不要回复,要不然我承受不了这个悲伤。
N:阿江啊(估计这个人的名字是河江吧)
N:我也想告诉你一个事情,我从来没有想过,我爱你是为了钱。
N:但你做事的方法不合理。
N:不要责怪了。
N:现在你已经给自己选择一条路了。
N:没有我的一条路。
N:但是
N:你把这些话当成哥哥对妹妹说的吧。
N:你好好思考。
N:你生活是为了什么?
N:你回越南吧。
N:如果你想让你亲爱的人难受,就留下。
N:你就为了你父母和弟妹吧。
N:你还是很幼稚很年轻。
N:现在你或许在抱着那个人睡觉。
N:是不是?
N:这几晚我一直睡不着,是因为你。
N:你的生活会成什么样子啊?
N:算了,我不说了。
N:我对你的爱是真的。
N:你就抱着他好好睡吧,至于我,我会想象出你正在抱那人的景象。
N:好想哭但哭不出来。
就是这些内容了。
‘柒’ 越南语她已经走了怎么说\
She's gone
她已经走了
已经 [ yǐ jīng ]
生词本
基本释义 详细释义
[ yǐ jīng ]
表示动作、变化完成或达到某种程度:任务~完成。他~来了。天~黑了,他们还没有收工。我今年~七十了。
‘捌’ 谁知道越南语日常用语,句子,急急急急急急急急急!
一、什么是越南语?
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
二、越南语的发音。
现代越南语的发音以河内腔(北方方言)为标准。但是不少的海外越侨说的是西贡(南方方言)腔的越南语。海外的越南语媒体多数都用西贡腔广播。河内腔跟西贡腔主要差别是在声调和卷舌音上。
在河内腔中,后面3组的字母并没有发音上的差别:TR=CH=/c/、D=R=GI=/z/、S=X=/s/。但是在西贡腔中,R, S, TR 需要卷舌,CH, GI, X 没有卷舌。而且西贡腔将 D 念做半元音/j/。
越南语语音包括单元音11个,辅音25个, 构成162韵;辅音韵尾有-m、-n、-p、-t、-k等音。各音节之间界限分明。声调起区别词义的作用。标准语有平声又叫横声 、玄声、锐声、问声、跌声、重声 6个声调,但在北中部和南部及南中部两种方言中各有5个声调。汉语粤方言地佬话十个声调即阴平、阳平、阴上、阳上、阴去、阳去、上阴入、下阴入、上阳入、下阳入,和越南语的对应比较有规律:平声-阴平,玄声-阳平,问声-阳上,锐舒声(开音节锐声)-阴去,跌声-阴上,重舒声(开音节重声)-阳去、锐入声(闭音节锐声)-上阴入、下阴入,上阳入、重入声(闭音节重声)-下阳入。六声又可分为平、仄两类,平、玄两声为平,其余四声为仄,用于诗律。
三、越南语语法。
越南语是一种孤立语,动词无变化,词既没有文法上的性别跟数的形式,也没有文法上格的变化,形容词也不需要跟被修饰的名词保持文法上的性、数、格上的一致。它以不变的根词的词序和虚词来表示语法关系。句子的主语在谓语之前,宾语和补语在动词之后,名词修饰语一般在名词之后,但数词、量词修饰语在名词之前。词序或虚词改变后,语义也随之而变。越南语的文句机构是:主语-谓语-宾语(SVO)。
跟多数东南亚语言(泰语、老挝语、马来语等)一样,越南语也是形容词后置的语言。所以“越南语”就不是“ Việt(越)Nam(南)Tiếng(语)”,而是“ Tiếng Việt Nam”。
不同的虚词表达不同的意思。đã(已经)、đang(当, 正当, 正在)、sẽ(将要)是三个不同的虚词,它们各有自己的涵义,添加在动词的前面就表达出动词进行的三种不同状况:viết(写)、đã viết(已经写)、đang viết(正在写)、 sẽ viết(将要写)。
四、越南语常用语。
in chào. 您好。
Xin lỗi. 对不起。
Cám ơn. 谢谢。
Tạm biệt. 再见。
Hẹn gặp lại. 下次见。
Anh có khỏe không? 你好吗?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。
Anh tên là gì? 你叫什么名字?
Đây là anh Peter. 这是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
Tôi còn độc thân. 我还是单身。
Tôi đã có gia đình. 我结婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。
Đây là chồng tôi. 这是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是游客。
Tôi là người Anh. 我是英国人。
Tôi sống ở Luân Đôn. 我住在伦敦。
Tôi từ Chicago đến. 我来自芝加哥。
Tôi là người Paris. 我是巴黎人。
Quê của tôi ở Seoul. 我的家乡在首尔。
Tôi không hiểu. 我不明白。
Tôi hiểu rồi. 我知道了。
Tôi không biết tiếng Việt. 我不懂越南语。
Tôi không nói được tiếng Việt. 我不会说越南语。
Xin nói chầm chậm. 请慢点说。
Vui lòng lặp lại. 请重复一遍。
Vui lòng nói bằng tiếng Anh. 请说英语。
"Table" tiếng Việt nói thế nào? “Table”用越南语怎么说?
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? “Dĩ nhiên”是什么意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好吗?
Xin đợi 5 phút. 请等五分钟。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天见。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我们要在哪里见面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我们在这里见面好吗?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 对不起,明天我没空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,这个多少钱?
Làm ơn tính tiền. 劳驾,买单。
Cho tôi xem cái kia. 给我看一下那个。
Chị có cái nào lớn hơn không? 你有哪个大点的吗?
Tôi thích cái màu xanh dương. 我喜欢蓝色的那个。
Hơi đắt. 有点贵。
Đắt quá. 太贵了。
Xin đừng nói thách. 不要给太高的价钱。
Tôi chỉ xem thôi. 我只是看看。
Được, tôi mua. 好的我买。
Để tôi suy nghĩ. 让我考虑一下。
Cho tôi đến khách sạn Rex. 带我去雷克斯宾馆。
Vui lòng dưng lại ở kia. 请停在那边。
Vui lòng rế phải. 请右转。
Đồn cảnh sát ở đâu ạ? 警察局在哪里?
Đại sứ quán Nhật ở đâu? 日本大使馆在哪里?
Tổng lãnh sự Thái Lan ở đâu? 泰国领事馆在哪里?
Đường nào đến sân bay? 哪条路到机场。
Xin cho xem thực đơn. 请给我看一下菜单。
Cho tôi một tô phở bò. 给我一碗牛肉粉。
Cho tôi một tí ớt. 给我一点红辣椒。
Tôi không thích ngọt. 我不喜欢甜的。
Cho tôi một ly cà phê. 给我一咖啡。
Vui lòng cho thêm một chai bia 333 nữa. 再来一瓶333啤酒。
Bây giờ là mấy giờ ạ? 现在几点了?
Bảy giờ 30 phút. 七点半。
Hôm nay là thứ mấy? 今天星期几?
Hôm nay là thứ ba. 今天星期二。
Cho tôi một vé đi Hà nội. 给我一张去河内的票。
Tôi muốn mua vé nằm. 我要买一张卧铺票。
Tôi muốn mua vé khứ hồi. 我要买一张往返票。
Phòng vé máy bay ở đâu ạ? 航空售票处在那里?
Bao nhiêu tiến một vé? 一张票多少钱?
Mấy giờ xe lửa chạy? 火车几点启程?
Mấy giờ máy bay đến? 飞机几点到?
Hải quan ở đâu ạ? 海关在哪里?
Nơi gửi hành lý ở đâu? 行李寄存处在哪里?
Tôi muốn xinmột visa. 我要申请一份签证。
Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu? 不好意思,公交站在哪里?
Gần đây có bưu điện không? 附近有邮局吗?
Gần đây có chỗ đổi tiền không? 这附近有换钱的地方吗?
Tôi muốn đổi 100 đô la sang tiền Việt. 我要把100美元换成越南盾。
Đây là dịch vụ internet phải không? 这里可以上网吗?
Tôi có thể đọc email ở dâu? 我在哪里可以收邮件?
Một giờ internet bao nhiêu tiền? 上网一个小时多少钱?
Ở đâu có phòng trọ? 哪里能租房?
Tôi muốn thuê một xe đạp. 我想租一辆自行车。
Một ngày bao nhiêu tiền? 多少钱一天?
Tôi muốn thuê một phòng đôi. 我想租一个双人间。
Đây là hộ chiếu của tôi. 这是我的护照。
Hôm nay trời nóng quá. 今天热死了。
Ngày mai trời mưa không? 明天下雨吗?
‘玖’ 走了越南语怎么说
Di luon ,khong co hang ,ve nha di ,mot lat minh goi dien cho ban .