❶ 越南语短句
Đã được làm việc trong ngành công nghiệp dịch vụ Tôi nghĩ rằng mỗi ngành công nghiệp cần được tôn trọng, trong ngành công nghiệp dịch vụ, một số giao tiếp với khách hàng là điều cần thiết. Dịch vụ ngành công nghiệp là một giao dị扮源哗ch phức tạp hơn, nhưng đặc biệt để thực hiện nghiệp vụ của một người. Tiến tới làm việc, miễn là có động cơ, chuyên làm việc vất vả, họ sẽ đạt được kết quả tốt. Tôi biết có cần phải nâng cấp với hy vọng sử dụng lao động để cung cấp cho tôi một cơ hội, tôi sẽ cố gắng để tạo ra giá trị cho đơn vị.。
Theo dòng sự kiện 根据一系列的事件
Cô có thể mói đôi chút về quá trìh mình sáng tác các ca khúc? 你可以谈一下关于你创作歌曲的过程吗?
Bản kinh tân ước lâu đời nhất được đưa lên mạng 最古老的新约全书得以载上网络
Nhiều tranh cãi về ngôi đình bằng bạc lớn nhất Trung Quốc 许多关于中国最大的银制亭子的争议
Xổ số miền bắc 北部彩票
Giải đặc biệt 特等奖
Giải nhất 一等奖
Giải nhì 二等奖
Giải ba 三等奖
Tỷ giá hối đoái 汇率/兑换率
Lịch truyền hinh 电视节目单/电视节目预报
Văn hóa thế giới 世界文化
Sinh ngày 23/11/1992 1992年11月23日出生
Khẩu chiến
Sắp xếp lại “các khẩu phá厅行o” 重新布置各门“炮火” ?
Inter công bố số áo
Nếu bạn chưa yêu, đừng nhắn tin 如裂返果你还没恋爱不要发信息
Nếu bạn đang yêu ,hãy xem cẩm nang của” Bác Sỹ Hoa Đào”nhé. 如果你正在恋爱中,那就看看“花花医生”(受许多女性喜爱的医生)锦囊手册
Hành tinh bóng đá 足球之星
Để ngăn bão gió cần phải có giải pháp quyết liệt 要阻止风暴就需要有彻底的解决方法
Yahoo!chấm dứt lục nội bộ.
Trển lãm hồi cố Salvador Dali Ở Australia. 展览会中有澳大利亚的Salvador Dali ?
❷ 越南语翻译
东西南北 分别是 Đông Nam Tây Bắc
我在刷牙. Tôi đang đánh răng.
我的发音不太好. Tôi phát âm không được tốt lắm.
记住我的用户名和密码. Hãy nhớ tên tài khuản và mật khẩu của tôi.(句中指的是银行的用户名,网络上的用户名时一可般用tên truy nhập 或tên đăng nhập).
我也要走了. Tôi cũng phải đi rồi.
你一定很惊讶. Bạn chắc là rất ngặc nhiên.
我看见那里有一家网吧. Tôi thấy bên kia có một quán Internet(quán chát)
你可以用越南语写日记.Bạn có thể viết nhật ký bằng tiếng Việt.
❸ 求翻译图片上的越南语
无法接通服务器。请检查传输线。
Khô物锋竖ng thể基竖 kết nối đến máy chủ. Vui ỉòng kiể罩大m tra đường truyền.
❹ 越南语怎么说啊
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
❺ 帮我翻译成越南语:你明天不能来这里上网了,警察说的。
你是不是要帆梁亩翻译“态森警察说你明天不能来这里上网了。”这句话?
Công an nói ngày mai bạn không được đến đây lên mạng nữa.
如果只是要说“你明天不能来这里上网了”。只需说渣弊:
Ngày mai bạn không được đến đây lên mạng nữa.
❻ 越南语!!!翻译!!!
网络语言,没有调号,整起来有点难.但怎么也不是前面那个兄弟的意思.
大概意思是:
因为你够帅,因为你歌唱地那个好,惹得小妹我身心疲惫!^^
做女人挺难,小妹我向老天爷磕头作揖,就别再作弄我嘛……
❼ 请求翻译这句越南语toi ve que may ngay nay khong co mang ne
我回老家,没网络。接不了你的短信。
❽ huhu在越南语中是什么意思
应该是 “uh uh”,越南网络口语,表示同辈之间,或者长辈对晚辈表达同意,答应,的肯定助词。
❾ 没有标点的越南语怎么翻译
其实呢好多越南人都有用英文输入法聊天的习惯,即不用越语输入,都是没有标点符号的。越南人还常常用越式火星文聊天。类似于我们网络新兴名词一样。要是想和她们交流聊天,要么就学好越南语。要么就用英文。或者mm懂中文的话就最好不过了。
另外就连有标点的越南语用软件翻译出来也不标准,所以更不要说是要翻译没有标点的了。
楼主有机会的话可以找越南人多交流,多学习。祝成功!
❿ 求救!!几句越南语求翻译,求朋友们帮忙~跪谢!!
我也好想你啊
我也祝你度过快乐的一天
那你怎么会发越南字的短信呀?
你加声调我看不懂啊
我手机没钱了,可以给我充钱吗?
我知道了
我还没睡觉的
注意:
+第四句:如果你在中国给某一个越南手机(也用越南字)发短信经常是乱码的。有两个理由:
网络不一样(比如那便是中国移动,这边是Viettel)
你的手机装越南字体不标准。比如你在中国买一台诺基亚,当然里面没有越南字体。后来你自己装装或者叫别人帮你装,那个字体一定有问题。制造商装才是标准
》》》》》用越南字发短信的时候,最好不要加声调
+第五句:"HỘ"我也不知道她跟你说“帮她”还是“给她”充钱,这个要看你和她的关系。我觉得是她叫你给她充的。不好意识跟你说:利用别人现在很多,小心啊