导航:首页 > 越南资讯 > 越南哥哥中文怎么说

越南哥哥中文怎么说

发布时间:2023-03-26 05:18:06

❶ 各国语言里的'哥哥'

哥哥/兄弟 [汉语]
ㄍㄜㄍㄜ/ㄒㄩㄙㄉㄧ[汉语拼音注音]
gē gē/xiōng dì[汉语拼音]
brother或者elder brother [英语]
ellæm brothor(brothor=brethren=brothers)[古英语]
eldre brother [中古英语]
frère或者un frère plus âgé(frère=brother;un frère plus âgé=elder brother)[法语]
Bruder或者älterer Bruder(Bruder=brother;älterer Bruder=elder brother)[德语]
fratello或者fratello più anziano[意大利语]
hermano或者un más viejo hermano[西班牙语]
irmão或者irmão mais velho[葡萄牙语]
брат或者старший брат[俄语]
兄弟或者兄[日语]
형제或者형[韩语]
الأخ الأكبر ; الأخ[阿拉伯语]
harimu或者wakubwa\mkubwa(另外有:ahi\aki\bradha\bruda\yahe)
kaka=older brother[斯瓦希里语]
veil[芬兰语]
bróð/ir或者fóst/bróðir或者föður/bróðir或者svil·kon/a[冰岛语]
ouena[基里巴斯语]
tuakana/taina/tungāne[毛利语]
brat[波兰语]
spolubratr=člen bratrstva或者starší bratr(另外有:bratr/krajan/kamarád/kolega/chovat se jako bratr/bratříčkovat se)[捷克语]
broder, bror[挪威语]
bror; broder[瑞典语]
frate;confrate[罗马尼亚语]
fiútestvér;öcs;báty(另外有:fivér)[匈牙利语]
brawd[威尔士语]
maanta[索马里语]
hu[马耳他语]
kapatíd na laláki [Tagalog=他加禄语]
broer [Afrikaans=南非荷兰语]
vëlla [Albanian=阿尔巴尼亚语]
brat [Croatian=克罗地亚语]
birader; erkek kardeş[Turkish=土耳其语]
ubhuti [Zulu=祖鲁语]
ba, brada [Sranan=Suriname<荷兰语> = Surinam=苏里南克里奥尔语方言]
frater [Latin=拉丁语]
belemmeren, storen, hinderen [Dutch=荷兰语]
broer [Frisian=弗里斯兰语]
fradell [Lombard(意大利的)伦巴第语]
germà [Catalan=(西班牙的)加泰罗尼亚语]
broder, bror [Danish=丹麦语]
bruder, ruman, ruman hòmber [Papiamento=帕皮阿门托语(在荷属安第列斯群岛讲的一种由荷兰语、英语、西班牙语等混杂而成的混合语,亦作Papiamentu)]
iits'in, suku'un [Mayan=Yucatec Penutian=佩纽蒂语(美国西部的北美印第安语群)]
bràthair [Scottish Gaelic=苏格兰盖尔语]
dearthúir [Irish Gaelic=爱尔兰盖尔语]

❷ 越南话,求翻译

第一句:很对不起你,因为影响你睡觉了,整个晚上non(人名)很想念ai(人名)一点也睡不着。
第二句:我很爱你,你有回越南和我玩吗?
第三句:(和第二句重复了)
第四句:我不知道你怎么可以发得短信给我,你有回越南和我玩吗,我爱你

KG的意思是:khong 简写(kg)意思是 不

1,我也喜欢你,我爱你,你有回越南和我玩吗?
2,我很想你
3,那你回中国很久了吗,什么时候来我这,我很想你
4,哥哥,(anh oi 情侣间用的话 有 亲爱的 意思)我很想你,今晚你来我这可以吗?

❸ 兄弟 这个词用各国语言怎么说

兄弟,是指哥哥和弟弟,泛称意气相投或志同道合的人。其各国语言如下:
英文:brother
德文:Bruder
韩文:형제
俄文:Брат
法文:Frère
阿尔巴尼亚:vëlla
印度文:भाई
爱尔兰:deartháir
越南文:Anh / em trai
意大利文:Fratello
冰岛:bróðir
波兰:brat
芬兰:veli
蒙古:ах дүү
兄弟,简单两个字却承载了太多的感情.兄弟,是亲情的另一种诠释!兄弟二字一直为人们所传扬,如今也越来越多用在日常中对于朋友和陌生人的称呼,这拉近了人与人之间的距离,打断了隔阂,也是中华文化传承中“四海皆兄弟”的一种延续。

❹ 越南语Anh (m), Chi. (f) 哪个是男女

anh是男的,用来称呼比自己大一点的哥哥。
chi是女的,用来称呼比自己大一点的姐姐。
其实括号里的字符就已经表明了

❺ 越南话中哥哥是什么意思在越南话中妹妹是什么意思

越南人 哥哥的岁数 可以比 弟弟的岁数少(同胞弟兄外)。姐妹也一样的!
越南人家族中同辈人之间并不按年龄大小来称呼,除同胞弟兄外,都按上辈人的大小来定。如果在上一辈中排行在后面,他的子女无论年龄多大,都称排行在前面的人的子女为哥哥、姐姐。也就是说,只要你的父亲在同辈中排行为大,无论你年龄多小,其他同辈人仍叫你哥哥。这正象中国帝王之家庞杂的人际之中,只把第一个儿子作为当然的皇位继承人的习惯一样,其他亲子,视如旁出,礼同君臣。

❻ 谁知道越南语日常用语,句子,急急急急急急急急急!

一、什么是越南语?
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
二、越南语的发音。
现代越南语的发音以河内腔(北方方言)为标准。但是不少的海外越侨说的是西贡(南方方言)腔的越南语。海外的越南语媒体多数都用西贡腔广播。河内腔跟西贡腔主要差别是在声调和卷舌音上。
在河内腔中,后面3组的字母并没有发音上的差别:TR=CH=/c/、D=R=GI=/z/、S=X=/s/。但是在西贡腔中,R, S, TR 需要卷舌,CH, GI, X 没有卷舌。而且西贡腔将 D 念做半元音/j/。
越南语语音包括单元音11个,辅音25个, 构成162韵;辅音韵尾有-m、-n、-p、-t、-k等音。各音节之间界限分明。声调起区别词义的作用。标准语有平声又叫横声 、玄声、锐声、问声、跌声、重声 6个声调,但在北中部和南部及南中部两种方言中各有5个声调。汉语粤方言地佬话十个声调即阴平、阳平、阴上、阳上、阴去、阳去、上阴入、下阴入、上阳入、下阳入,和越南语的对应比较有规律:平声-阴平,玄声-阳平,问声-阳上,锐舒声(开音节锐声)-阴去,跌声-阴上,重舒声(开音节重声)-阳去、锐入声(闭音节锐声)-上阴入、下阴入,上阳入、重入声(闭音节重声)-下阳入。六声又可分为平、仄两类,平、玄两声为平,其余四声为仄,用于诗律。
三、越南语语法。
越南语是一种孤立语,动词无变化,词既没有文法上的性别跟数的形式,也没有文法上格的变化,形容词也不需要跟被修饰的名词保持文法上的性、数、格上的一致。它以不变的根词的词序和虚词来表示语法关系。句子的主语在谓语之前,宾语和补语在动词之后,名词修饰语一般在名词之后,但数词、量词修饰语在名词之前。词序或虚词改变后,语义也随之而变。越南语的文句机构是:主语-谓语-宾语(SVO)。
跟多数东南亚语言(泰语、老挝语、马来语等)一样,越南语也是形容词后置的语言。所以“越南语”就不是“ Việt(越)Nam(南)Tiếng(语)”,而是“ Tiếng Việt Nam”。
不同的虚词表达不同的意思。đã(已经)、đang(当, 正当, 正在)、sẽ(将要)是三个不同的虚词,它们各有自己的涵义,添加在动词的前面就表达出动词进行的三种不同状况:viết(写)、đã viết(已经写)、đang viết(正在写)、 sẽ viết(将要写)。
四、越南语常用语。
in chào. 您好。
Xin lỗi. 对不起。
Cám ơn. 谢谢。
Tạm biệt. 再见。
Hẹn gặp lại. 下次见。
Anh có khỏe không? 你好吗?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。
Anh tên là gì? 你叫什么名字?
Đây là anh Peter. 这是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
Tôi còn độc thân. 我还是单身。
Tôi đã có gia đình. 我结婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。
Đây là chồng tôi. 这是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是游客。
Tôi là người Anh. 我是英国人。
Tôi sống ở Luân Đôn. 我住在伦敦。
Tôi từ Chicago đến. 我来自芝加哥。
Tôi là người Paris. 我是巴黎人。
Quê của tôi ở Seoul. 我的家乡在首尔。
Tôi không hiểu. 我不明白。
Tôi hiểu rồi. 我知道了。
Tôi không biết tiếng Việt. 我不懂越南语。
Tôi không nói được tiếng Việt. 我不会说越南语。
Xin nói chầm chậm. 请慢点说。
Vui lòng lặp lại. 请重复一遍。
Vui lòng nói bằng tiếng Anh. 请说英语。
"Table" tiếng Việt nói thế nào? “Table”用越南语怎么说?
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? “Dĩ nhiên”是什么意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好吗?
Xin đợi 5 phút. 请等五分钟。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天见。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我们要在哪里见面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我们在这里见面好吗?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 对不起,明天我没空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,这个多少钱?
Làm ơn tính tiền. 劳驾,买单。
Cho tôi xem cái kia. 给我看一下那个。
Chị có cái nào lớn hơn không? 你有哪个大点的吗?
Tôi thích cái màu xanh dương. 我喜欢蓝色的那个。
Hơi đắt. 有点贵。
Đắt quá. 太贵了。
Xin đừng nói thách. 不要给太高的价钱。
Tôi chỉ xem thôi. 我只是看看。
Được, tôi mua. 好的我买。
Để tôi suy nghĩ. 让我考虑一下。
Cho tôi đến khách sạn Rex. 带我去雷克斯宾馆。
Vui lòng dưng lại ở kia. 请停在那边。
Vui lòng rế phải. 请右转。
Đồn cảnh sát ở đâu ạ? 警察局在哪里?
Đại sứ quán Nhật ở đâu? 日本大使馆在哪里?
Tổng lãnh sự Thái Lan ở đâu? 泰国领事馆在哪里?
Đường nào đến sân bay? 哪条路到机场。
Xin cho xem thực đơn. 请给我看一下菜单。
Cho tôi một tô phở bò. 给我一碗牛肉粉。
Cho tôi một tí ớt. 给我一点红辣椒。
Tôi không thích ngọt. 我不喜欢甜的。
Cho tôi một ly cà phê. 给我一咖啡。
Vui lòng cho thêm một chai bia 333 nữa. 再来一瓶333啤酒。
Bây giờ là mấy giờ ạ? 现在几点了?
Bảy giờ 30 phút. 七点半。
Hôm nay là thứ mấy? 今天星期几?
Hôm nay là thứ ba. 今天星期二。
Cho tôi một vé đi Hà nội. 给我一张去河内的票。
Tôi muốn mua vé nằm. 我要买一张卧铺票。
Tôi muốn mua vé khứ hồi. 我要买一张往返票。
Phòng vé máy bay ở đâu ạ? 航空售票处在那里?
Bao nhiêu tiến một vé? 一张票多少钱?
Mấy giờ xe lửa chạy? 火车几点启程?
Mấy giờ máy bay đến? 飞机几点到?
Hải quan ở đâu ạ? 海关在哪里?
Nơi gửi hành lý ở đâu? 行李寄存处在哪里?
Tôi muốn xinmột visa. 我要申请一份签证。
Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu? 不好意思,公交站在哪里?
Gần đây có bưu điện không? 附近有邮局吗?
Gần đây có chỗ đổi tiền không? 这附近有换钱的地方吗?
Tôi muốn đổi 100 đô la sang tiền Việt. 我要把100美元换成越南盾。
Đây là dịch vụ internet phải không? 这里可以上网吗?
Tôi có thể đọc email ở dâu? 我在哪里可以收邮件?
Một giờ internet bao nhiêu tiền? 上网一个小时多少钱?
Ở đâu có phòng trọ? 哪里能租房?
Tôi muốn thuê một xe đạp. 我想租一辆自行车。
Một ngày bao nhiêu tiền? 多少钱一天?
Tôi muốn thuê một phòng đôi. 我想租一个双人间。
Đây là hộ chiếu của tôi. 这是我的护照。
Hôm nay trời nóng quá. 今天热死了。
Ngày mai trời mưa không? 明天下雨吗?

❼ 懂越南语的朋友帮忙翻译一下

the uk 这样吗,那样吗
nhung 可是,但是
cho 等
anh 哥、 哥哥、你、我(可以是第一人称的我,也可以是第二人称的你)
den moi noi co oc k 来之后再说(告诉、谈)好吗?

这样啊那等 你 到了再说好吗?
这样啊那等 我 到了再说好吗?
究竟是 你 还是 我 你就看看语境来选择吧。
满意请采纳。

❽ 越南字A翻译是什么

1 如果A在人的名字前面,就是Anh的缩写,是“哥哥”或者“你”的意思。
2 如果A是表示某些同类物品的列举,可译成“甲”,对应的B-乙,C-丙……
3 如果指某些人或物,比如说Ong A, Don vi A,就是“某”的意思,某某先生,某单位的意思。
4 如果表示感叹,就是“啊”的意思。
谢谢!

阅读全文

与越南哥哥中文怎么说相关的资料

热点内容
伊朗有什么服装牌子 浏览:678
印尼鱼怎么炖好吃 浏览:324
越南人怎么做鸡脚 浏览:316
ptfx为什么要组织人去印尼 浏览:787
中国六安和德阳哪个好 浏览:656
去伊朗必须带什么东西 浏览:200
伊朗石油怎么那么多 浏览:263
中国有多少华人华侨在印尼 浏览:922
伊朗新年都吃什么 浏览:190
为什么中国造不出相机 浏览:495
中国最初如何帮助巴基斯坦 浏览:107
伊朗美国特务有多少人被判死刑 浏览:301
印尼上班发工资怎么发 浏览:867
伊朗是什么体型 浏览:182
越南过港证怎么办 浏览:937
英国到非洲飞机飞多久 浏览:193
为什么英国和美国关系这么好 浏览:392
伊朗为什么和中国这么好 浏览:113
中国有哪些电影院 浏览:730
去越南买车有哪些费用 浏览:991