① 高分越南语求翻译
G:等我
G:哪了?
H:在
H:我在呢
H:你在干什么?
H:很久不见你了哦
G:我没事做,快无聊死了
H:你在广宁吗?
G:不,我在中国
H:你喜欢哪里呀?
H:你去很久了么?
G:我见啊胜在上网所以说不了什么
H:你什么时候回来?
G:有什么喜欢的
H:如果是旅行就喜欢了
G:我都不知道他们是不是烦我
H:出国了还那么郁闷呀?
H:你把啊胜的账号给我呀
G:他现在正在上哦
H:嗯
G:XXXX
H:这账号这么厉害?
G:这有什么,一般吧
G:啊工去哪了?
H:工哥去哪了
H:我也不知道没见他
G:我在工作的地方上网呢
H:嗯
H:我准备去干活但还有些事
G:啊工是在工作的地方还是在网吧?
H:你什么时候回来?
H:啊工在工作的地方
G:我也不清楚,可能过年之前也可能过年后
H:你过年前回来嘛,不然在那边太无聊
G:别说我了。我这里没什么可说的
H:干嘛这样说?
H:你在(海洛关)?上网呀
G:但这里还有一些事情要做,不知道什么时候才能解决
H:什么事情都好,但过年总要和家里人过吧
G:你不清楚我的情况,我也不想这样的
H:我也听工哥讲过一些
H:我也为你担忧呢
H:但你不要一个人憋着哦
G:我的背包洗的时候里面漂亮的照片都坏了,太可惜了
H:呃
H:工哥之前也跟我说了
G:嗯
H:看照片就像去了一样
H:就像看到你人一样
G:嗯
H:你在那边什么事都不用做吗
G:现在还没有,以后就要做了
H:你打算在那边定居吗
G:我还不知道
H:晕
H:这么要紧的事情
H:都没什么办法解决呀
G:嗯
G:好了,我去??
最后两句简写,不清楚了,
② 越南语翻译中文
老公,我被人家抓住了(没有上下文和声调,意思难理解),,,现在我(我在这里是老婆的身份)不知道该怎么办。。。老公,我(老婆)很想你。。。老公,你有没有想我啊。。。我知道你也很想我,那么你有没有写信给我。。。。老公我原谅你。。。我知道我们相隔很远。。。老公,我很想你。。。你有没有想我。。。我知道我们相隔很远。。。阿忠我很爱你。。。(下一句看不懂,似乎是我们在一起吧)。。。难道你不再爱我了吗?。。我很想你,老公,老公,,你有没有写信给我。。。。
姐姐(??)为什么这几天……(这句看不懂)。。。有什么事打电话给我。
你在做什么?你有没有吃饭啦?你身体好吗?
打字不易,如满意,望采纳。
③ 你 越南语怎么说
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
④ 你怎么不理我,有什么事,能告诉我吗翻译成越南语,求大神赐教
这么话是对女人说吧?Sao em không quan tâm anh nữa, có chuyện gì thế, có thể nói cho anh biết được không?
⑤ 你在那边发生什么事了,打电话给我说啊 中文翻译越南语
ben a co gi da xay ra? goi dt cho e nha!
⑥ 越南语高手请进
我拿电脑去修。:Tôi đưa máy tính đi sự sửa chữa.
你准备好了吗?:Bạn sẵn sàng phải không?
你可以用Skype和我们联系。:Bạn có thể sử dụng Mỹ tiếp xúc Skype.
我帮你申请一个邮箱。:Tôi giúp đỡ bạn để có một địa chỉ thư điện tử.
你敢肯定吗?:Là bạn chắc chắn.
你可以用这个字造句。:Bạn có thể sử dụng từ này để làm một câu.(造单个句子) / Bạn có thể sử dụng từ này để làm những câu.(造多个句子)
我的钱快要用完了。:Tôi được chạy ra khỏi tiền (của) Tôi.
我正为这事担心呢。:Tôi là sự lo âu với thứ này.
那里出车祸了。/发生交通事故了。:ở đó có một tai nạn./Có việc có một tai nạn vận tải xảy ra.
这样不太好:Đó là không phải lợi ích.
⑦ 有事做叫你越南话怎么写
有肆宽事做叫你越南话是裂念亮高余có việc làm gọi bạn
⑧ 兄弟,没事儿,爱一个人总会有一些难过和失落,其实你的事我知道。用越南语怎么写
Người anh em, sẽ ổn chứ, yêu một người luôn luôn có một chút buồn và thất vọng, thực ra cô. Tôi biết.
这是我在网络翻译的,希望能帮到你
⑨ 小红发生了什么事我们语言不通,请你用你们语言发信息给我好么翻译越南语,急急急
Hồng xả贺脊猛y ra chuyện gì vậy? Chúng ta có trở ngại về ngôn ngữ, vì vậy em hãy dùng tiếng của em gửi tin nhắn cho anh đượ野颤c không?
希望有帮禅桥助!
⑩ 越南语日常生活词汇
越南语日常生活词汇
导语:越南语引入庞大的汉字词汇,其发音类似古汉语中古音,下面是我收集整理的越南语日常生活词汇,希望对你有帮助!
(语气词)啊 ạ
吃 ăn
健康sức khỏe
吃晚餐 ăn tối
朋友,同学,你bạn
碗bát
被,挨bị
正常,平常binh thường
谢谢cảm ơn
上午,早上sáng
玩chơi
连;所有cả
好;再见chào
流感cảm cúm
老爷爷;老奶奶cụ
姐;你chị
还未;尚未chưa
老师;姑姑;阿姨cô
一点;一会儿chút
……吗?có…không?
最近dạo này
工作công việc
久;长久lâu
……的(表所属)của
已经;了 đã
去;乘坐 đi
哪里 đâu
那;那个;那里 đó
都;皆 đều
遇见gặp
条 điều
家庭gia đình
同志 đồng chí
保持;维护giữ gìn
得;能够 được
不错;较好khá
什么gì
不không
今天hôm nay
当……时;……的`时候khi
很rất
联系liên lạc
每一;所有的mội
听nghe
超市siêu thị
记得nhớ
米粉phở
过qua
很lắm
到外面ra ngoại
怎样ra sao
所有tất cả
健康;身体sức khỏe
怎样thếnào
跑步tập chạy
算了;罢了thôi
则;就thì
好;不错tốt lành
遗憾;可惜tiếc
喝uống
回;回家về
仍;还vẫn
高兴vui
事;事情việc
请允许xn phép
这个cái này
条;支cây
笔bút
那么thế
也cũng
那;那个;那边 đó
个;件;台chiếc
衣服 áo
房子;楼房nhà
图书馆thư viện
彩门cổng chào
那;那边;那个kia
汽车ô-tô
球bóng
请;请求xin
摩托车xe máy
介绍giới thiệu
朋友bạn
向;对với
哪国人người nước nào
中国Trung Quốc
韩国Hàn Quốc
英国;英国的Anh
允许cho phép
好友;密友bạn thân
先生;男子ông
在哪儿工作làm ở đâu
总经理giám đốc
让;以便 để
昨晚tôi qua
久;长lâu
才mới
休息nghỉ
宾馆khách sạn
东方phương Đông
将;将要sẽ
自己tự
多谢 cám ơn nhiều
年năm
这;今nay
那边 đằng kia
没关系;不用谢không cógì
相见gặp nhau
想;认为nghĩ
公司công ty
多少bao nhiêu
现在bây giờ
岁;岁数tuổi
想起来nhớ
相信tin
了rồi
高兴vui vẻ
能;得到 được
又;再lại
也许;可能cólẽ
当然tất nhiên
餐bữa
饭cơm
一起;共同cùng
业务员;工作人员chuyên viên
最近;近来dạo này
对 đúng
健康;好khỏe
谢谢cảm ơn
还;仍vẫn ;