① 越南语翻译
Anh cũng không muốn làm phiền em
Anh ghét em ấy chết đi được
Lần sau phải cẩn thận,đừng lại bị người khác mắc lừa nha
Bây giờ mất điện rồi
Em có thể báo cảnh sát
Số điện báo cảnh sát là bao nhiêu?
Sao em không về một mình?Hay là vì họ không cho phép
Em nói dối
Làm sao thằng ấy được làm như vậy,mất tính người thật
Thảo nào anh nói tiếng việt giỏi thế
Máy tính của anh đã hoà mạng,nên dụng rất tiện lợi
Nếu vậy anh không kiếm được tiền đâu
Máy tính của anh không co bộ gõ tiếng việt
Sao vậy, sao không nhắn lại tin nhắn của anh
Anh không có lựa chọn gì khác
Mấy ngày nữa anh sẽ đến lấy
Kéo rèm cửa lại
vừa nóng vừa cay.không ngon đâu
Toà nhà này được xây dựng để làm gì?
Anh phải đi làm việc kiếm tiền
không đủ tiền để dùng
Anh không để em mua dv
Anh phải dụng bộ gõ tiếng việt ,chứ không em không hiểu đâu
Tối hwa anh mượn điện thoại cho ban,điện thoại không ở bên anh ,thế nên không nhận đc điện thoại của em
Sau này sau 12h anh đừng gọi điện cho em nữa,em fải ngủ rồi,đêm rồi
Đừng to tát thế
Đừng có mong ước gì nữa
Anh lại không phải thánh nhân
② 请你吃饭翻译成越南语
Mời..... ăn cơm!
.... 朋友- bạn; 爸爸- bố ;妈妈- mẹ; 哥哥-anh; 姐姐- chị , 弟弟- em ; 等
③ 用越南语你吃夜宵了吗怎么写
ban co an toi ko ?广西东兴市越南语翻译考察旅游为你解答。
④ 越南语 你想吃什么怎么写
“你想吃什么?”
越南语是“bạn muốn ăn cái gì ?" 或者 "bạn muốn ăn gì ?"
厚学网也有越南语培训哦~~~~~
祝你成功!!
⑤ 用越南语你吃夜宵了吗怎么写
Anh/em đã ăn tối chưa ? 你已经吃晚餐了吗?
一般想吃夜宵的话,就直接说去吃什么就好了。