1. 越南语高手请帮忙翻译一下,把以下句子翻译成越南语cam on
我妹妹在幼儿园里照看孩子。 Em gái tôi chăm sóc trẻ em trong trường mầm non.
这件商品的质量不好。 chất lượng của hàng này không tốt
你可以给我讲一下你们的售后服务吗? xin bạn giới thiếu cho dịch vụ bảo hàng của công ty bạn .
这是我们之间的密秘,不要告诉别人。đây là bí mật giữa chúng mình,chớ bảo cho người khác biết nhé
昨天晚上我失眼了。tối qua tôi mất ngủ rồi (失眠)
我感觉很丢脸。 tôi thấy mất mặt quá
你是不是做了什么事,得罪他了? bạn làm việc gì đó súc phậm đến nó rồi phải không ?
这个孩子没有教养。 tre em này hư lắm
你这样是在浪费时间。 bạn làm thế chỉ là lãng phí thời gian mà thôi
这件商品不能用手摸。hàng này cấm sờ vào
你小心被别人骗了. bạn cẩn thận chớ bị người ta lừa nhé
你是骗我的吗? bạn có phải là đang lừa mình không?
我不管这件事了。 tôi không lo chuyện này nữa
你不觉得有点内疚吗? bạn không thấy hơi áy náy à?
我会连累你的。tôi sẽ lây khó cho bạn
这个很大/很小 cái này rất to/nhỏ
本人的翻译,其实很多情况下的人称需要用不同的字,但是不知道人物性别年龄,只能用bạn,请按情况转换
2. 麻烦帮翻译成越南话 我昨晚很早就睡了,起来才看到你信息
em tới hôm qua ngủ sớm lắm,hôm nay lên giưởng mới xem được tin cua anh nhé.
小东翻译
3. 你们去睡觉吧用越南话怎么说
Đi ngủ đi nha. 去睡觉吧。 Vậy cuối tuần gặp nha. 那周末见吧。
越南语是中国普通高等学校本科专业。该专业的修业年限是四年。越南语主要研究越南语语言、语法、口语以及越南等越南语国家的文化与历史等方面的基本理论和知识,接受越南语听、说、读、写、译等方面的技能训练,进行越南语的翻译、教学与研究等。
4. 越南语高手请进
这是什么动物? Loại động vật này là gì ?
这是什么植物? Loại thực vật này là gì ?
坐火车运河内要几个小时? Đi tàu lửa đến Hà Nội phải mất bao lâu ?
如果有机会的话我会去河内工作。 Nếu có cơ hội tôi sẽ đi làm ở Hà Nội.
在这里买不到越南语的资料。 Ở đây không có bán những tài liệu để học tiếng Việt.
日常用的越南语口语我都会说。 Những câu tiếng Việt ngày thường dụng tôi điều biết nói.
我听不懂他们在说什么。 Tôi không hiểu họ đang nói gì.
办护照的费用很高。 Làm hộ chiếu mất phí rất nhiều.
我去交电费。 Tôi đi nộp tiền điện.
我去交网费。 Tôi đi nộp tiền mạng Internet.
你热不热?Bạn có thấy nóng không?
5. 睡觉越南语怎么说
ngu
去睡 di ngi
准备睡 chuan bi ngu
睡了 ngu roi
睡了没? ngu chua?