导航:首页 > 越南资讯 > 热水用越南语怎么说

热水用越南语怎么说

发布时间:2023-05-03 20:16:39

⑴ 越南语食物常用词汇

越南语食物常用词汇如游链搜下:

1. 芭蕉chuối tây。

2. 槟榔cau。

3. 菠萝dứa。

4. 草莓dâu tây。

5. 橙子cam。唤行

6. 番石榴 ổi。

17. 荔枝vài。

18. 雾莲quả roi。

19. 龙眼quả nhãn。

20. 芒果xoài。

21. 木瓜 đu đủ。

22. 柠檬chanh。

23. 牛奶果quả vú sữa。

24. 枇杷tỳ bà。

25. 苹果神历táo。

26. 葡萄nho。

27. 人参果hồng xiêm。

28. 山楂sơn tra。

29. 山竹 măng cụt。

30. 石榴quả lựu。

31. 柿子hồng。

32. 水蜜桃 đào mật。

33. 桃子 đào。

34. 无花果quả sung。

35. 无籽西瓜dưa hấu không hạt。

36. 西瓜dưa hấu。

37. 香瓜dưa bở。

38. 香蕉chuối tiêu。

39. 杨梅quả dương mai。

40. 杨桃quả khế。

41. 椰子dừa。

42. 樱桃anh đào。

43. 柚子bưởi。

44. 红枣táo đỏ。

⑵ 帮忙翻译成越南语

Thời tiết được lạnh hơn, mặc thêm quần áo, và bong bóng nước nóng trước khi đi ngủ giúp giấc ngủ. Ngủ bao gồm tốt quilt, không bắt một lạnh, chăm sóc cơ thể, sức khỏe và an toàn! Bạn có thể dịch đoạn văn này sang tiếng Việt, xin vui lòng?

⑶ 求常用越南语的中文直译读法

教大家一些简单的越文内容,可以使您在越南的旅行当中派上足够的用场:

关于数字:

1 (木)Mot 6 (扫)Sau

2 (害〕Hai 7 (百)Bay

3 (八)Ba 8 (当)Tam

4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin

5 (难)Nam 10 (美)Muoi

11 (美木)Muoi mot

20 (害美)Hai muoi

21 (害美木)Hai muoi mot

99 (斤美斤)Chin muoi chin

100 (木针)Mot tram

101(木针零木) Mot tram linh mot

230(害针八梅)Hai tram ba muoi

233 (害针八梅八)Hai tram ba muoi ba

4000(蒙研)Bon ngan

50,000(南梅研)Nam muoi ngan

600,000(少针研)Sau tram ngan

8,000,000(谈酒)Tam trieu

10,000,000(梅酒)Muoi trieu

星期星期一 (特嗨)Thu hai

星期二(特巴)Thu ba

星期三 (特得)Thu tu

星期四 (特难)Thu nam

星期五 (特少)Thu sau

星期六 (特百)Thu bay

星期日 (竹玉)Chu nhat

简单用语今天 Hom nay 红耐

昨天 Hom qua 红爪

明天 Ngay mai 艾)卖

上星期 Tuan truoc 顿(卒)

昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜

明天下午 Chieu mai 九卖

下个月 Thang sau 汤烧

明年 Nam sau (楠)烧

早上 Buoi sang (肥)桑

下午 Buoi chieu (肥)九

晚上 Buoi toi (肥)朵一

谢谢 Cam on (甘)恩

我们 Chung toi 中朵一

请 Xin moi 新

你好 Xin chao 新早

再见 Hen gap lai (贤业来)

对不起 Xin loi 新罗一

我想买 Toi muon mua 朵一蒙摸

多少钱 Bao nhieu tien 包扭点

我们想去 Chung toi muon di 中朵一蒙

在那里 O dau 鹅捞

酒店或旅馆 Khanh san 鼓散

餐厅或食馆 Nha hang 迎巷

洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信

瓶装水 Nuoc khoang 怒矿

开水 Nuoc 怒碎

茶 Che (tra) 解查

咖啡 Ca phe 叫非

票 Ve 业

去机场 Di san bay 低生掰

热 Nong 弄

冷 Lanh 南

你有吗 Co …… khong 过空

我有 Toi co 温过

好/坏 Tot / khong tot 度/空度

我(不)喜欢 Toi (khong) thich 朵一空梯

⑷ 水越南语怎么说

nước

⑸ 越南语日常用语

越南语日常用语

导语:日常用语翻译成越南语是怎样的?下面是我整理的'越南语日常用语,欢迎参考!

天气thời tiết

可能có lẽ

天气好trời tốt

雪tuyết

凉快mát

雨天trời mưa

暴风bão

预报dự báo

渔民ngư dân

打渔đánh cá

风gió

变化thay đổi

雾sương mù

连续liên tục

有时lúc

阵雨mưa rào

电视台đài

低气压áp thấp

登陆đổ bộ

暴风雨dông

好像dương như

冷lạnh

规律quy luật

茂盛xanh tốt

海岸bờ

温度nhiệt độ

听说nghe nói

度độ

东南đông nam

降hạ

晴天trời nắng

可能khả năng

时事;新闻thời sự

注意đề ý

出海ra khơi

云mây

级cấp

能见度tầm nhìn

看清楚xem kỹ

阴râm

不一定chưa chắc

受chịu

外海ngoài khơi

湾vịnh

传销bán hàng đa cấp

春运vận tải mùa tết Nguyên Đán

三峡移民di dân Tam Hiệp

农民工nông dân làm thuê tại thành phố

下岗工人công nhân thất nghiệp

打卡机máy quẹt thẻ

最低工资mức lương tối thiểu

住房公积金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ

福利房nhà ở an sinh

集资房nhà ở góp vốn người mua

二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay

奢侈品xa xỉ phẩm

3G手机máy di động 3G

剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế

网民cư dân mạng

微博tiểu blog/blog mini

人肉搜索truy tìm

奥运村làng Olympic

奥运五环旗lá cờ năm vòng tròn

传递火炬chạy rước đuốc

点燃圣火châm đuốc

吉祥物linh vật

鸟巢(北京国家体育馆)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)

水立方(北京国家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)

中国结nơ đỏ Trung Quốc

工人công nhân

职员;干部viên chức

总tổng

面积diện tích

平方米mét vuông

专门chuyên

生产sản xuất

种;种类loại

机器máy móc

设备thiết bị

服务phục vụ

为;给cho

行业ngành

电điện

想muốn

了解tìm hiểu

详细kỹ

功能;作用công dụng

技术参数thông số kỹ thuật

告诉bảo

给;送给;寄gửi

秘书thư ký

所有;全部tất cả

彩页说明书catalog

其中;里面trong đó

全部;完全;完整đầy đủ

现在bây giờ

图片;相片ảnh

请mời

参观tham quan

亲眼tận mắt

看nhìn

生产线dây chuyền sản xuất

好的;同意nhất trí ;

⑹ 听说越南那边现在很热,越南语怎么翻译

听说越南那边现在很热。

翻译为越南语是:

Tôi nghe nói rằng Việt Nam đang rất nóng ngay bây giờ.

:完全没有问题,希望帮助到您。请及时点击采纳。

⑺ 越南语的谐音. 急~

多少钱= 包妞典。 (近似度88%)
我只懂说一点越南语= (多-淤)几 憋 (挪-鱼) 赊 赊。 (近似度90%,括号内的字请连读)
不能便宜点= (呀-抹)笛 空?(近似度90%,括号内连读,“空”发音结尾请回到“M”嘴型)
我买了= OK,(多-淤)摸。 (近似度98%,括号内发音须连读)
很好= 热 剁。(近似度80%,中文中除了前鼻音和后鼻音外,就没有其他尾音了)
很漂亮= 星 gua(拼音第二声)——指人;(嗲-p) gua (第二声),指物。(近似度90%)
我是中国人=(多-淤) la(降调) (额-以) 中 过。(近似度86%)
别烦我=等 (飞-烟) (多-淤)。(近似度88%)

1=摸 (近似度80%)
2=high (近似度100%)
3=八 (近似度100%)
4=博-恩=bon (念拼音第二声近似度85%)
5=那-么=nam (念拼音第一声近似度90%)
6=馊 (念拼音sou第二声近似度89%)
7=北 (注意尾音上扬近似度89%)
8=达-麽=dam (韵母a念拼音第二声近似度95%)
9= 今 (念jin拼音第二声100%)
10=麽-额-以 (麽为声母部分m,中间的“额”连读到“ei”的时间要尽量拉长,另声调为降调,念“美”发音的近似度为70%)

注意,以上均为中文译音,部分发音包括声母韵母部分,有些是中文发不出来的,要注意韵母之间的连读。还有在生活中注意听越南本地人的发音,区别各种发音,便可以很好的较为纯正的发音了。

⑻ 越南语翻译(急!!!)

1:明天又到了领工资的时候了
1.Mai lến giờ lĩnh lương nữa.
2:我想买一双白色的皮鞋
tôi muốn mua đôigiầy ra màu tráng
3:今天货卖完了
Hàng hôm nay bán hết đây.
4:商店从早上8点开门到晚上9点关门
Cửa hàng mở cửa vào 8 giờ sáng đống cửa vào 9 giờ
5:有那一种更便宜的吗?
Có loại nào rẻ hơn nữa không?
6:这种芒果多少钱一个?
Loại soài này bao nhiêu tiền một cái?
7:请你把两种都拿给我
Mời ban lấy 2 loại đều cho mình
8:很可惜,不合穿
Tiếc qua,không hợp đâu
9:请你给我看一下这套西装
Mời chi lấy quần áo Tây cho mình xêm tí
10:1元人民币兑换2800越盾
1 Nhân Dân Tệ đổi 2800 đồng Việt Nam

词语翻译:
热水nước nóng、一生人、牛吃草、预定房间đặt phòng、检查kiểm sát、结账thanh toán、准备过年sắp ăn Tết、口渴khát nước、不需要không cần、越盾đồng Việt Nam、特大号số đại nhất、铺床rải giường、调节điều kiết、钥匙kìa khoá、兑换钱đổi tiền、服务项目hàng mục phục vụ、受得了chịu được、理发cắt tốc、证件giấy chứng minh、地址dỉa chị、浴室phòng tắm、空房间phòng không、预定dự đình、填表viết biểu、豪华xa hoa、寄EMS快件、请坐xin mời ngồi、不敢当không dám、火车xe đầu、检查kiểm sát

准备去越南啊????
一路顺风

阅读全文

与热水用越南语怎么说相关的资料

热点内容
伊朗为什么和中国这么好 浏览:104
中国有哪些电影院 浏览:726
去越南买车有哪些费用 浏览:987
意大利税卡有什么用处 浏览:741
怎么看意大利产品的保质期 浏览:151
伊朗有什么送人的东西 浏览:109
泰国和越南哪个国家鲜花量大 浏览:341
印度牛属于什么动物 浏览:190
在印度大街上怎么分辨种姓 浏览:139
印度女人是怎么护发的 浏览:14
意大利哪里可以学做巧克力 浏览:867
印尼项目怎么样 浏览:692
英国人为什么会有黑头 浏览:607
英国皇室怎么为国家赚钱 浏览:736
意大利的酒店有什么 浏览:9
意大利饮品有哪些 浏览:475
100元人民币在意大利能做什么 浏览:570
越南开车是什么经济水平 浏览:918
意大利老外都用什么软件聊天 浏览:70
英国驾照怎么开车 浏览:922